CÁC KHÓA HỌC BUSINESS MODEL CANVAS

BMC (Business Model Canvas) là gì? Ví dụ về mô hình kinh doanh (kèm mẫu google sheet)

Huy Erick

BMC (Business Model Canvas) - Mô hình kinh doanh Canvas là một công cụ quản lý phổ biến và hiệu quả để phát triển kế hoạch kinh doanh cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu BMC là gì, các thành phần cơ bản trong mô hình này, và cách sử dụng BMC để tạo ra một kế hoạch kinh doanh thành công.

Business Model Canvas - Mô hình BMC là gì?

Business Model Canvas (BMC) hay Mô hình Kinh doanh Canvas là một công cụ hoạch định chiến lược được sử dụng để minh họa và phát triển mô hình kinh doanh. Biểu mẫu này giúp xác định rõ ràng các yếu tố quan trọng trong quy trình kinh doanh và tạo ra một kế hoạch kinh doanh súc tích và cô đọng hơn.

Với BMC, bạn có thể tổ chức và trình bày những ý tưởng kinh doanh của mình một cách hiệu quả, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình kinh doanh của mình và phát triển các chiến lược phù hợp.

BMC (Business Model Canvas) ra đời như thế nào?

Khái niệm BMC (Mô hình Kinh doanh Canvas) được giới thiệu lần đầu trong một luận văn năm 2004 của Alexander Osterwalder. Từ đó, BMC đã trở thành một công cụ quan trọng trong giảng dạy và áp dụng trong nhiều ngành kinh doanh khác nhau.

9 thành phần của Mô hình Kinh doanh BMC

1. Đối tác chính (Key Partners)

Đối tác chính là những công ty hoặc cá nhân mà doanh nghiệp hợp tác để tạo dựng mối quan hệ chiến lược.

Ví dụ, trong một chuỗi cung ứng, đối tác chính của một doanh nghiệp có thể là các nhà phân phối hoặc nhà cung cấp. Đối tác chính cần mang lại những lợi ích và động lực cho doanh nghiệp.

2. Hoạt động chính (Key Activities)

Hoạt động chính là những hoạt động hoặc nhiệm vụ cần thiết để điều hành doanh nghiệp.

Ví dụ, hoạt động thu mua số lượng lớn thực phẩm cho một nhà hàng được coi là hoạt động chính. Hoạt động chính cần mang lại giá trị đề xuất, tạo ra doanh thu và kết nối với khách hàng.

3. Nguồn lực chính (Key Resources)

Nguồn lực chính là tài sản cần thiết để điều hành và truyền tải đề xuất giá trị.

Ví dụ, một doanh nghiệp khai thác kim cương cần các trang thiết bị đặc biệt để khai thác. Một công ty sản xuất ô tô cần có nguồn nhân lực và chuyên gia trong việc thiết kế sản phẩm.

4. Đề xuất giá trị (Value Propositions)

Đề xuất giá trị là những gì cơ bản mà doanh nghiệp có thể mang tới cho khách hàng.

Ví dụ, Spotify mang tới đề xuất "Âm nhạc cho tất cả mọi người" và những giá trị mà Spotify đem tới, với mong muốn trở thành nền tảng streaming đa dạng lựa chọn âm nhạc cho mọi người.

5. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

Quan hệ khách hàng là cách thức mà doanh nghiệp tạo mối quan hệ với khách hàng.

Ví dụ, một công ty thiết kế vest sẽ cung cấp những trợ giúp cần thiết cho khách hàng, may đo theo yêu cầu và làm việc trực tiếp với khách hàng để tạo ra bộ vest mà khách hàng muốn.

6. Các kênh (Channels)

Các kênh là cách để truyền tải thông tin sản phẩm và đề xuất giá trị của doanh nghiệp đến khách hàng.

Ví dụ, Amazon đã tích hợp các trung tâm hoạt động và dịch vụ vận chuyển để đảm bảo hàng hóa được giao đúng hạn tới tay khách hàng.

7. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Phân khúc khách hàng là những nhóm khách hàng mà doanh nghiệp hướng đến.

Ví dụ, các hãng hàng không cung cấp vé cho khách hàng thương mại, thương nhân hoặc thượng lưu. Các phân khúc khách hàng này có nhu cầu và yêu cầu khác nhau.

8. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

Cấu trúc chi phí là cách thức mà doanh nghiệp sử dụng tiền trong quá trình điều hành.

Ví dụ, một công ty theo chiến lược giá sẽ tập trung vào tối ưu hóa chi phí và giá cả cho khách hàng. Một công ty theo chiến lược giá trị sẽ tập trung vào mang lại giá trị cho khách hàng.

9. Dòng doanh thu (Revenue Streams)

Dòng doanh thu là nguồn tiền của doanh nghiệp.

Ví dụ, doanh thu từ quá trình bán hàng và dịch vụ khách hàng. Doanh nghiệp có thể có nhiều dòng doanh thu khác nhau.

Ví dụ về mô hình kinh doanh canvas dễ hiểu

Dưới đây là ví dụ về mô hình kinh doanh canvas của một doanh nghiệp sản xuất xe hơi:

Đối tác chính

  • Các hãng xe khác: Doanh nghiệp có thể hợp tác và chia sẻ công nghệ để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
  • Nhà cung ứng nguyên liệu, thiết bị giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất.
  • Các đại lý xe đóng vai trò như một kênh thiết yếu với khách hàng.

Hoạt động chính

  • Mở rộng hoạt động kiểm tra an toàn để bảo toàn danh tiếng công ty.
  • Điều chỉnh sản phẩm để tối ưu chi phí và giá cả.
  • Nghiên cứu và phát triển để tăng chất lượng và cải thiện tốc độ.

Nguồn lực chính

  • Nhân lực thiết kế và phát triển.
  • Thiết bị sản xuất.
  • Nguyên liệu thô.
  • Triển lãm và tiếp thị sản phẩm.

Đề xuất giá trị

  • Cung cấp sản phẩm xe hơi với giá phải chăng và hiệu suất tối ưu.

Quan hệ khách hàng

  • Dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
  • Mối quan hệ với đại lý xe hơi.
  • Trung tâm chăm sóc khách hàng.

Các kênh

  • Kênh phân phối toàn cầu.
  • Quảng cáo trên đa phương tiện.
  • Triển lãm xe hơi.
  • Bán hàng qua đại lý.

Phân khúc khách hàng

  • Khách hàng tìm kiếm giá cả hợp lý và hiệu suất cao.
  • Khách hàng quan tâm tới thiết kế và hiệu suất của xe.
  • Khách hàng quan tâm tới an toàn của xe.

Cấu trúc chi phí

  • Chi phí nghiên cứu và phát triển.
  • Chi phí tiếp thị và truyền thông.
  • Tìm nguồn cung ứng phù hợp.

Dòng doanh thu

  • Doanh thu từ bán hàng.
  • Doanh thu từ dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa.

Giải đáp các thắc mắc liên quan

Key activities là gì?

Key activities là các hoạt động chính mà doanh nghiệp thực hiện để cung cấp giá trị đề xuất cho khách hàng. Các hoạt động này có thể bao gồm sản xuất, tiếp thị, bán hàng, và dịch vụ khách hàng.

Key partner là gì?

Key partner là các đối tác chiến lược mà doanh nghiệp hợp tác để cung cấp giá trị đề xuất cho khách hàng. Các đối tác này có thể cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc nguồn lực mà doanh nghiệp không thể tự mình cung cấp.

Key resources là gì?

Key resources là các tài nguyên chính mà doanh nghiệp cần để thực hiện các hoạt động chính và tạo ra mối quan hệ với khách hàng. Các tài nguyên này có thể bao gồm tài chính, tài sản, nhân lực và trí tuệ.

Quan hệ khách hàng trong mô hình canvas ra sao?

Quan hệ khách hàng trong mô hình canvas đề cập đến cách thức doanh nghiệp Tương tác với khách hàng . Quan hệ khách hàng có thể được phân loại thành mối quan hệ cá nhân, tự phục vụ, cộng đồng và đối tác. Mỗi loại quan hệ khách hàng có cách thức tương tác khác nhau.

Lời kết

Việc lập Mô hình BMC giúp doanh nghiệp xác định và tổ chức các ý tưởng kinh doanh một cách hiệu quả. Hy vọng, bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về BMC, các thành phần cơ bản trong mô hình này và cách sử dụng BMC để tạo ra một kế hoạch kinh doanh thành công.

1