Trong Java, có nhiều toán tử được sử dụng để thao tác với các biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các toán tử quan trọng trong Java.
Phép gán trong Java
Toán tử gán trong Java được sử dụng để gán giá trị cho biến. Cú pháp của phép gán là [Biến] = [BiểuThức];
. Ví dụ, int a = 10;
gán giá trị 10 cho biến a
.
Toán tử toán học trong Java
Trong Java, chúng ta cũng sử dụng các toán tử toán học để thực hiện các phép tính số học như cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/), và phần dư (%). Ví dụ, int x = 5 + 3;
thực hiện phép cộng giữa 5 và 3 và gán kết quả vào biến x
.
Toán tử tăng, giảm trong Java
Java cũng hỗ trợ các toán tử tăng và giảm. Ví dụ, int a = 1; a++;
tăng giá trị của a
lên 1 đơn vị, trong khi int b = 1; ++b;
cũng tăng giá trị của b
lên 1 đơn vị, nhưng trước khi biểu thức chứa nó được tính toán.
Phép toán quan hệ trong Java
Phép toán quan hệ trong Java so sánh hai giá trị và trả về kết quả kiểu boolean. Ví dụ, int x = 5; int y = 10; boolean result = x > y;
so sánh xem giá trị của x
có lớn hơn giá trị của y
không và gán kết quả vào biến result
.
Phép toán logic trong Java
Java hỗ trợ sáu phép toán logic: AND (&&), OR (||), NOT (!), Bitwise AND (&), Bitwise OR (|), và Bitwise XOR (^). Ví dụ, boolean result = (x > 5) && (y 10);
kiểm tra xem cả hai điều kiện (x > 5)
và (y 10)
đều đúng hay không và gán kết quả vào biến result
.
Phép toán thao tác trên bit trong Java
Trong Java, chúng ta có thể thực hiện các phép toán bit để tương tác với từng bit trong một kiểu dữ liệu. Các phép toán này bao gồm phép dịch bit và phép toán logic trên bit. Ví dụ, int a = 5; a = 1;
dịch bit của a
sang trái 1 vị trí.
Thứ tự ưu tiên của các phép toán được xác định bởi các quy tắc trong Java. Chúng ta phải nhớ thứ tự ưu tiên này khi tính toán các biểu thức.
Đó là những điểm quan trọng về các toán tử trong Java mà chúng ta cần biết. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.