Lời Mở Đầu
Bạn đã từng tự hỏi những "viên gạch" cơ bản nhất của một chương trình Java được xây dựng như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn đó bằng cách lặn sâu vào cấu trúc của một Java class.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từng thành phần cấu thành một class, từ những khái niệm cơ bản như khai báo package, import thư viện, cho đến những yếu tố phức tạp hơn như biến, phương thức, và constructor.
Bên cạnh việc cung cấp kiến thức nền tảng, bài viết còn mang đến cái nhìn trực quan thông qua các ví dụ minh họa sinh động. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục Java class nào!
Câu Lệnh package: "Ngôi Nhà" Của Java Class
Tưởng tượng mỗi Java class như một căn nhà, thì câu lệnh package chính là địa chỉ của căn nhà đó trong "thành phố" dự án của bạn.
Cú pháp của nó rất đơn giản:
package tên_package;
Ví dụ, để đặt class "SinhVien" vào package "com.example.quanlysinhvien", bạn sẽ viết:
package com.example.quanlysinhvien;
Lưu ý: Câu lệnh package phải đặt ở đầu file, trước cả phần khai báo class.
Câu Lệnh import: "Mời Khách" Đến Tham Gia
Khi bạn muốn sử dụng một class từ package khác, bạn cần "mời" nó đến bằng câu lệnh import.
Có hai cách "mời khách":
- Mời một class cụ thể:
import tên_package.Tên_Class;
- Mời tất cả các class trong package:
import tên_package.*;
Ví dụ: Để sử dụng class "Scanner" từ package "java.util", bạn sẽ viết:
import java.util.Scanner;
Lưu ý: Câu lệnh import phải nằm sau câu lệnh package.
Chú Thích: "Ghi Chú" Cho Code Dễ Hiểu
Giống như việc ghi chú trong sách vở, chú thích trong Java giúp bạn giải thích code, làm cho nó dễ hiểu hơn.
Có hai loại chú thích:
- Chú thích một dòng:
// Nội dung chú thích
- Chú thích nhiều dòng:
/* * Nội dung chú thích * có thể kéo dài nhiều dòng */
Khai Báo Class: "Đặt Tên" Cho "Viên Gạch"
Để khai báo một class, bạn sử dụng từ khóa class theo sau là tên class và cặp dấu ngoặc nhọn.
Ví dụ:
class SinhVien { // Nội dung của class SinhVien }
Định Nghĩa Class: "Xây Dựng" Bên Trong "Viên Gạch"
Phần định nghĩa class chính là nơi bạn "xây dựng" các thuộc tính và hành vi cho đối tượng.
Thuộc tính được thể hiện bằng biến, còn hành vi được thể hiện bằng phương thức.
Ví dụ:
class SinhVien { String hoTen; // Thuộc tính: họ tên sinh viên int tuoi; // Thuộc tính: tuổi sinh viên void diHoc() { // Hành vi: đi học } }
Biến: "Đặc Điểm" Của Đối Tượng
Mỗi đối tượng đều có những đặc điểm riêng, và biến chính là cách bạn thể hiện những đặc điểm đó trong Java.
Ví dụ:
- Biến
hoTen
lưu trữ họ tên của sinh viên. - Biến
tuoi
lưu trữ tuổi của sinh viên.
Phương Thức: "Hành Động" Của Đối Tượng
Phương thức mô tả những gì đối tượng có thể làm.
Ví dụ:
- Phương thức
diHoc()
mô tả hành động đi học của sinh viên.
Constructor: "Khởi Tạo" Đối Tượng
Constructor là một phương thức đặc biệt được sử dụng để khởi tạo đối tượng.
Mỗi class phải có ít nhất một constructor.
Ví dụ:
class SinhVien { String hoTen; int tuoi; // Constructor mặc định public SinhVien() { } // Constructor có tham số public SinhVien(String hoTen, int tuoi) { this.hoTen = hoTen; this.tuoi = tuoi; } }
Tổng Kết
Hiểu rõ cấu trúc của một Java class là bước đệm vững chắc để bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ lập trình Java.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ hiểu về các thành phần cấu thành một Java class.