Lập trình

Cấu trúc lệnh cơ bản trong C# Console Application

Huy Erick

Giới thiệu Bạn đã từng muốn viết một chương trình phần mềm đơn giản nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc lệnh cơ bản...

Giới thiệu

Bạn đã từng muốn viết một chương trình phần mềm đơn giản nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc lệnh cơ bản trong C#, đặc biệt là cấu trúc lệnh được viết trên nền tảng Console Application.

Cấu trúc cơ bản của một chương trình trong C

Đầu tiên, để viết chương trình C# trên nền Console Application, bạn cần tạo một project Console Application theo các bước sau:

  1. Chọn File > New... > Project...
  2. Tìm đến phần project của C# và chọn Console Application.

Sau khi tạo xong project Cosole Application, bạn sẽ nhận được đoạn mã cơ bản như sau:

using System; using System.Collections.Generic; using System.Linq; using System.Text; using System.Threading.Tasks;  namespace Cau_Truc_Lenh_Co_Ban {     class Program     {         static void Main(string[] args)         {             // Đoạn code chính của chương trình sẽ được viết ở đây         }     } }

Đây chính là cấu trúc cơ bản của một chương trình C# trên nền Console Application. Code trong phần Main sẽ được thực thi khi chạy chương trình.

Sử dụng thư viện (Using)

Trong C#, khi viết chương trình, chúng ta thường sử dụng các thư viện có sẵn để hỗ trợ việc lập trình . Để sử dụng các thư viện này, chúng ta dùng từ khóa using.

Ví dụ:

using System; using System.Collections.Generic; using System.Linq; using System.Text; using System.Threading.Tasks;

Các thư viện này cung cấp cho chúng ta các phương thức và kiểu dữ liệu để lập trình hiệu quả và nhanh chóng.

Namespace

Trong C#, chúng ta sử dụng khái niệm Namespace để phân loại và quản lý mã nguồn của chương trình.

Ví dụ:

namespace Cau_Truc_Lenh_Co_Ban {     class Program     {         // Các thành phần bên trong namespace     } }

Một namespace có thể chứa các lớp, enum, delegate hoặc các namespace con. Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về namespace trong các bài viết sau.

Class

Trong C#, một chương trình thường bao gồm nhiều lớp. Mỗi lớp đều có các thành phần bên trong như các hàm, biến, thuộc tính,..

Ví dụ:

class Program {     // Các thành phần bên trong class Program }

Mỗi lớp chứa trong một namespace sẽ có một tên riêng biệt. Chi tiết về lớp sẽ được trình bày rõ hơn trong các bài viết sau.

Hàm Main

Hàm Main là hàm chính của một chương trình C#. Khi chạy chương trình, trình biên dịch sẽ bắt đầu thực thi từ hàm Main này.

Ví dụ:

static void Main(string[] args) {     // Đoạn code trong hàm Main }

Code trong khối {} của hàm Main sẽ được thực thi tuần tự từ trên xuống dưới.

Comment

Khi viết code, việc chú thích ý nghĩa của đoạn code là rất quan trọng. Điều này giúp bạn và người khác dễ dàng hiểu và sử dụng lại code của bạn.

Trong C#, chúng ta có 3 cách để comment code:

  1. Sử dụng // để comment cho một dòng code.
  2. Sử dụng /* */ để comment cho nhiều dòng code hoặc đoạn code.
  3. Sử dụng /// để comment cho một đoạn code và tạo ra các chú thích tự động.
using System; // Comment không được biên dịch khi dịch chương trình  namespace Cau_Truc_Lenh_Co_Ban {     ///      /// Comment cho class     ///      class Program     {         ///          /// Comment cho hàm         ///          ///          static void Main(string[] args)         {             // Comment cho dòng lệnh         }     } }

Comment giúp bạn và người khác dễ dàng hiểu ý nghĩa code và quản lý mã nguồn của chương trình.

Dấu chấm phẩy (;)

Trong C#, chúng ta cần kết thúc mỗi dòng lệnh bằng một dấu chấm phẩy ;. Dấu chấm phẩy này báo hiệu rằng chúng ta đã kết thúc một dòng lệnh và chuẩn bị sang dòng lệnh tiếp theo.

Ví dụ:

Console.Write("Kteam"); // dấu ; ngay cuối dòng lệnh Console.Write("Kteam"); // không nên viết nhiều đoạn code trên 1 hàng như vậy

Ví dụ chương trình đầu tiên trong C

Để minh họa cấu trúc lệnh cơ bản trong C#, hãy tạo một project mới và nhập đoạn code sau vào:

using System;  namespace Cau_Truc_Lenh_Co_Ban {     class Program     {         static void Main(string[] args)         {             Console.Write("Kteam");             Console.ReadKey();         }     } }

Sau đó nhấn F7 để biên dịch và F5 để chạy chương trình. Bạn sẽ nhìn thấy kết quả là Kteam trên màn hình Console.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc cơ bản của một chương trình C# trên nền Console Application. Bạn đã được giải thích ý nghĩa của một số từ khóa trong chương trình và biết cách viết chương trình đầu tiên và chạy thử.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết sau để tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến lập trình c # .

Nếu bạn có bất kỳ khó khăn hay thắc mắc gì, hãy để lại bình luận để được hỗ trợ từ cộng đồng.

1