Trong thế giới phát triển phần mềm, việc viết code không chỉ đảm bảo tính năng của phần mềm, mà còn phải đảm bảo việc dễ bảo trì và mở rộng sau này. Viết clean code là một kỹ năng quan trọng mà tất cả các lập trình viên nên có. Khi bạn viết clean code, bạn đang làm cho phần mềm của mình tốt hơn cho chính mình và cho những người khác sẽ bảo trì và phát triển nó trong tương lai.
1. Clean code là gì?
Hiện tại, chưa có định nghĩa chính thức nào về clean code được công nhận rộng rãi, và có thể có những định nghĩa khác nhau từ lập trình viên này sang lập trình viên khác. Tuy nhiên, một định nghĩa của Grady Booch là: "Clean code là code đơn giản và dễ hiểu. Đọc clean code giống như đọc bài văn được viết tốt. Clean code không bao giờ che đi ý định của người thiết kế, mà thay vào đó, nó chứa đầy sự trừu tượng rõ ràng và các dòng điều khiển dễ hiểu."
Chúng ta cũng có thể hiểu đơn giản clean code là code dễ đọc, dễ bảo trì, dễ hiểu và dễ thay đổi, mở rộng mã vẫn phải đáp ứng được các yêu cầu về tính năng, bảo mật, và hiệu năng.
2. Tìm hiểu về code smell
Trái ngược với clean code, chúng ta có code smell, với những đặc điểm làm cho quá trình bảo trì và mở rộng về sau của phần mềm trở nên tốn kém và rủi ro hơn. Code smell được hiểu là những những dấu hiệu trong mã nguồn của một chương trình, những dấu hiệu này có khả năng tiết lộ những vấn đề phức tạp hơn nằm ẩn bên trong.
Có nhiều đặc điểm của code smell mà chúng ta có thể nhận biết, ví dụ như cứng nhắc, mong manh, bất động, phức tạp hóa vấn đề, lặp code không cần thiết, khó hiểu, và nhiều đặc điểm khác nữa.
3. Vì sao phải viết clean code?
Việc viết clean code mang lại nhiều lợi ích, không chỉ cho cá nhân lập trình viên mà còn cho cả nhóm phát triển và tổ chức nói chung. Với clean code, bảo trì phần mềm dễ dàng hơn, tạo ra mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì, mở rộng. Clean code giảm thiểu lỗi, nợ kỹ thuật, và nâng cao khả năng cộng tác giữa các thành viên trong nhóm.
Một số lợi ích cụ thể của clean code bao gồm:
-
Dễ bảo trì: Bảo trì phần mềm bao gồm điều chỉnh lỗi và nâng cấp tính năng. Khi viết clean code, bảo trì trở nên dễ dàng và nhanh chóng, tăng năng suất trong những giai đoạn về sau của dự án.
-
Dễ trao đổi: Clean code giúp người khác dễ dàng tiếp cận và hiểu được code của bạn, thuận tiện cho việc làm việc nhóm.
-
Thể hiện sự chuyên nghiệp: Clean code là một trong những yếu tố thể hiện trình độ và sự chuyên nghiệp của lập trình viên. Code sạch giúp người đọc hiểu rõ ý tưởng của tác giả và tăng cường độ tin cậy vào code.
-
Tăng năng suất phát triển: Clean code giúp đội phát triển làm việc hiệu quả hơn, giảm thiểu sự trì hoãn và nâng cao hiệu quả làm việc.
4. Các nguyên tắc chung để viết clean code
Để viết clean code, chúng ta cần tuân thủ những nguyên tắc sau đây:
-
Tuân thủ các quy ước chung: Đảm bảo tuân theo các quy ước viết code trong nhóm để mọi người cùng làm việc dễ dàng.
-
Đơn giản và dễ hiểu: Viết code đơn giản và dễ hiểu, tránh việc sử dụng quá phức tạp hoặc khó hiểu.
-
Tách hàm thành các hàm nhỏ hơn: Tách các hàm thành các hàm nhỏ hơn để đảm bảo mỗi hàm chỉ thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
-
Sử dụng tên biến và tên hàm có ý nghĩa: Đặt tên biến và tên hàm sao cho có ý nghĩa và dễ hiểu.
-
Sử dụng exception thay vì trả về mã lỗi: Sử dụng exception để xử lý lỗi thay vì trả về mã lỗi.
-
Viết unit test: Viết unit test để đảm bảo tính đúng đắn của code, sử dụng logic đơn giản và diễn đạt theo ngôn ngữ của nghiệp vụ.
Thông qua việc tuân thủ các nguyên tắc viết clean code, chúng ta có thể nâng cao chất lượng code, dễ dàng bảo trì và mở rộng code, tạo ra sản phẩm chất lượng và bền vững.