Tài liệu

Mảng trong Java: Cấu trúc dữ liệu mạnh mẽ

Huy Erick

Java là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và cung cấp rất nhiều cấu trúc dữ liệu, trong đó mảng là một trong những cấu trúc quan trọng nhất. Mảng cho phép chúng ta...

Java là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và cung cấp rất nhiều cấu trúc dữ liệu, trong đó mảng là một trong những cấu trúc quan trọng nhất. Mảng cho phép chúng ta lưu trữ một tập hợp các dữ liệu cùng loại, tuần tự và có số lượng xác định. Điều này giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và công sức khi làm việc với nhiều biến cùng kiểu dữ liệu.

Khai báo và khởi tạo mảng trong Java

Để khai báo một mảng trong Java, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

[] ;

Để khởi tạo một mảng và gán giá trị ban đầu, chúng ta có hai cách sau:

Cách 1: Khởi tạo mảng mà không gán giá trị ban đầu:

[]  = new [số lượng phần tử];

Cách 2: Khởi tạo mảng với giá trị ban đầu:

[]  = {giá trị 0, giá trị 1, ..., giá trị n};

Hoạt động của mảng trong Java

Một mảng sẽ có chỉ số index từ 0 đến n - 1 (n là số lượng phần tử của mảng). Chúng ta có thể truy xuất và thao tác với các phần tử của mảng bằng cách sử dụng chỉ số index tương ứng.

Ví dụ: Khởi tạo mảng số nguyên từ 1 đến 10 và xuất các giá trị ra màn hình console:

int[] arr = new int[10]; for (int i = 0; i  10; i++) {     arr[i] = i + 1; } for (int item : arr) {     System.out.print(item + " "); }

Trong mảng, phần tử đầu tiên (index = 0) được gọi là địa chỉ gốc (foundation address). Các phần tử khác sẽ được truy xuất dựa vào phần tử đầu tiên.

Truy xuất các phần tử của mảng

Chúng ta có hai cách để truy xuất các phần tử của mảng: truy xuất trực tiếp và truy xuất tuần tự.

Truy xuất trực tiếp

[vị trí phần tử trong mảng];

Ví dụ: Truy xuất phần tử thứ 5 của mảng:

// Khoi tao mang int[] arr = new int[10]; for (int i = 0; i  10; i++) {     arr[i] = i + 1; } System.out.println(arr[4]);

Truy xuất tuần tự

Chúng ta có thể truy xuất tuần tự các phần tử của mảng bằng cách sử dụng vòng lặp for truyền thống hoặc foreach.

for (int i = 0; i  10; i++) {     System.out.println(arr[i]); }  for (int item : arr) {     System.out.println(item); }

Thay đổi giá trị của mảng

Khi truyền mảng vào một phương thức và thay đổi giá trị của các phần tử trong mảng, các thay đổi này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mảng ban đầu.

Ví dụ: Tăng mỗi phần tử trong mảng lên 1 và in ra màn hình console:

// Khoi tao mang int[] arr = new int[10]; for (int i = 0; i  10; i++) {     arr[i] = i + 1; } increment(arr); for (int item : arr) {     System.out.print(item + " "); }  public static void increment(int[] arr) {     for (int i = 0; i  10; i++) {         arr[i] += 1;     } }

Hàm increment() đã thay đổi các giá trị trong mảng và khi truy xuất mảng trong hàm main(), chúng ta đã nhìn thấy các giá trị đã được cập nhật.

Thao tác cơ bản trên mảng

Java cung cấp cho chúng ta một số thao tác cơ bản mà chúng ta thường xuyên sử dụng như sắp xếp, so sánh và khởi tạo mảng với giá trị đã được gán sẵn.

Ví dụ: sắp xếp mảng tăng dần:

import java.util.Arrays;  int[] arr = {5, 2, 0, -4, 3, 9}; Arrays.sort(arr); for (int item : arr) {     System.out.print(item + " "); }

Trên đây là một số khái niệm và thao tác cơ bản với mảng trong Java. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mảng để quản lý và xử lý dữ liệu.

1