ngôn ngữ lập trình c là một ngôn ngữ mạnh mẽ được sử dụng để tạo các chỉ dẫn cho máy tính. Được sáng tạo bởi Dennis M. Ritchie để phát triển hệ điều hành UNIX, ngôn ngữ C sau đó đã trở thành cơ sở cho việc phát triển nhiều ngôn ngữ khác như C++, Python và Java. C được xem là ngôn ngữ mẹ vì nó cung cấp các khái niệm căn bản cho lập trình và cho phép chúng ta thực hiện nhiều công việc khác nhau như viết trình điều khiển, hệ điều hành, và viết ra các ngôn ngữ khác.
Ngôn ngữ lập trình C là gì?
ngôn ngữ lập trình C là một ngôn ngữ bậc trung được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực lập trình. Với khả năng kết hợp với Assembly để viết các trình điều khiển, viết hệ điều hành và viết ra các ngôn ngữ khác, C trở thành một công cụ quan trọng trong việc xây dựng hệ thống lõi và các ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> phức tạp khác. Mặc dù có một số khái niệm phức tạp như con trỏ và quản lý bộ nhớ, ngôn ngữ C vẫn được đánh giá là dễ học so với các ngôn ngữ bậc thấp như Assembly và Pascal.
Ví dụ Code C - Hello World
Dưới đây là một ví dụ đơn giản in ra dòng chữ "Hello World" bằng ngôn ngữ lập trình c :
#include int main() { printf("Hello World!"); return 0; }
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng hàm printf()
để in ra dòng chữ "Hello World!". Hàm main()
là hàm chính của chương trình và sẽ được thực thi đầu tiên. Kết quả trả về của hàm main()
là 0, có ý nghĩa rằng chương trình đã thực thi thành công.
Để chạy chương trình, chúng ta cần biên dịch nó thành mã máy và chạy file thực thi. Trên hệ điều hành Windows, chúng ta có thể sử dụng trình biên dịch như MinGW hoặc Cygwin.
Sau khi biên dịch thành công, chạy file thực thi sẽ hiển thị dòng chữ "Hello World!" trên màn hình.
Với ngôn ngữ lập trình C, bạn có thể tiếp tục học và áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như phát triển hệ điều hành, lập trình phần cứng và nhiều hệ thống lõi khác.