Bài tập

"Placeholder" là gì: Định nghĩa và Ví dụ trong Tiếng Anh

Huy Erick

Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến và ngày càng được học giảng qua các phương tiện học tập hiện đại. Sự phổ biến này đã tạo ra sự gia tăng của...

Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến và ngày càng được học giảng qua các phương tiện học tập hiện đại. Sự phổ biến này đã tạo ra sự gia tăng của các trang web và nguồn tài nguyên trực tuyến hỗ trợ học tiếng Anh. Với nhu cầu học tiếng Anh ngày càng cao, cộng đồng học viên luôn nỗ lực tìm kiếm cách học hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc duy trì tiến trình học tập là điều khá khó khăn. Vì vậy, chúng tôi đã phát triển trang web của mình để hỗ trợ mọi người trong việc tìm hiểu tiếng Anh. Chúng tôi có đội ngũ làm việc đáng tin cậy và giàu kinh nghiệm để đảm bảo cung cấp kiến thức mới nhất và chính xác nhất cho người học. Kiến thức là không giới hạn, do đó người học cần kiên nhẫn và nỗ lực để đạt được kết quả như mong đợi.

1. Placeholder trong Tiếng Anh là gì

Placeholder, được định nghĩa là "chỗ dành sẵn, chỗ để, trình giữ chỗ,..." là một thuật ngữ trong tiếng Anh. Từ "placeholder" được phát âm là /ˈpleɪs.hoʊl.dɚ/ theo từ điển Cambridge.

Định nghĩa này sẽ được làm rõ thông qua các ví dụ cụ thể sau đây. Sự sử dụng các ví dụ phải phù hợp với ý nghĩa của từ. Đối với người học, việc sử dụng từ khóa chính xác và hợp lý là điều quan trọng để ghi nhớ từ nhanh chóng. Đây thực sự là một thách thức đối với người học.

Theo chúng tôi, ví dụ rất quan trọng trong quá trình học. Sự ghi nhớ của người học sẽ nhanh chóng hơn khi được tìm hiểu qua các ví dụ liên quan đến từ khóa. Việc hiểu ngữ pháp và cách sử dụng cũng rất quan trọng. Do đó, người học cần nghiên cứu đầy đủ để đảm bảo quá trình học tập diễn ra suôn sẻ.

2. Thông tin chi tiết về từ vựng

Sau khi đã nêu định nghĩa của Placeholder ở trên, chúng tôi sẽ cung cấp các ví dụ, cấu trúc và thông tin từ vựng liên quan.

Ví dụ:

  • "For example, a carousel of van Gogh paintings are not counted as position placeholders, and their presence does not affect the position value of elements below them on the page."
  • "Ví dụ: Một băng chuyền chứa tranh của Van Gogh không được tính là trình giữ chỗ vị trí và sự hiện diện của chúng không ảnh hưởng đến giá trị vị trí của các phần tử bên dưới trên trang."

Thông qua ví dụ, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của từ Placeholder trong các ngữ cảnh cụ thể. Chúng tôi cung cấp các ví dụ độc đáo và hấp dẫn nhằm giúp người học nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng. Việc áp dụng từ khóa vào các trường hợp cụ thể giúp người học hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả.

Kết luận

Bài viết này đã hỗ trợ người học với các kiến thức cơ bản và phổ biến nhất về Placeholder. Các kiến thức này được tổng hợp để giúp người học tìm hiểu từ khóa dễ dàng hơn. Việc sử dụng các ví dụ phù hợp giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức. Chúng tôi hi vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích và tiếp tục đồng hành cùng bạn trong quá trình học tập.

1