Hỏi đáp

QTP - HP Quick Test Professional: Giới thiệu và ứng dụng (Phần 1)

Huy Erick

Giới thiệu sơ lược về QTP QTP, viết tắt của HP Quick Test Professional, là một phần mềm hỗ trợ kiểm tra tự động cho các ứng dụng phần mềm. QTP cung cấp một giao...

Giới thiệu sơ lược về QTP

QTP, viết tắt của HP Quick Test Professional, là một phần mềm hỗ trợ kiểm tra tự động cho các ứng dụng phần mềm. QTP cung cấp một giao diện người dùng là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) cho việc kiểm tra. IDE có các tính năng giúp người thử nghiệm phát triển một kịch bản toàn diện để xác thực thành công mục đích của thử nghiệm. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các kiến thức cơ bản của QTP như sau:

1. Giới thiệu sơ lược về QTP

QTP sử dụng VB Script làm ngôn ngữ kịch bản. Đây là một ngôn ngữ được diễn giải trong thời gian chạy. QTP chỉ chạy trên môi trường Windows. Phiên bản hiện tại của QTP là 11.0 (Phiên bản mới nhất là Unified Functional Testing - UFT 11.5). QTP hỗ trợ nhiều công nghệ như Web, Java, .Net, SAP, Oracle, Siebel, PeopleSoft, Dịch vụ Web và nhiều ngôn ngữ chính khác. Mặc dù có một số phiên bản cũ hơn không hỗ trợ tất cả các công nghệ này.

2. Các thành phần quan trọng QTP

a) Action

Action trong QTP tương tự như thủ tục hay hàm trong các ngôn ngữ lập trình khác. Action ghi lại các bước thực hiện kiểm thử và có thể được sử dụng lại nhiều lần. Một test script có thể chứa nhiều action.

b) DataTable

DataTable là nơi lưu trữ dữ liệu phục vụ cho kiểm thử. Một test script sẽ có một DataTable được dùng chung cho tất cả các Action. Ngoài ra, mỗi Action cũng có một DataTable riêng.

c) Object Repository (OR)

Object Repository là cấu trúc cây mô tả các đối tượng trong phần mềm được kiểm thử. Nó là cầu nối để test script tương tác với phần mềm được kiểm thử. Khi QTP ghi lại thao tác của người dùng lên phần mềm, OR sẽ tự động phát sinh các thành phần đại diện cho các đối tượng đã được thao tác. OR có thể được tổ chức thành hai loại: dùng chung trong nhiều test script và dùng theo từng nhóm Action.

d) Checkpoint

Checkpoint là nơi kiểm tra trong test script. Khi chạy, QTP sẽ so sánh kết quả thực tế khi kiểm tra phần mềm với kết quả mong đợi. Sau khi so sánh, QTP sẽ tự động ghi lại kết quả vào Test Results.

3. QTP làm việc như thế nào?

Phương pháp kiểm thử cơ bản trong QTP là recordplayback.

Record là quá trình QTP ghi lại các hoạt động trên ứng dụng được kiểm tra và tạo ra các dòng mã tương ứng.

Playback là quá trình QTP thực hiện lại chuỗi các bước đã được ghi lại trên ứng dụng, giống như việc nhập ID đăng nhập, mật khẩu và nhấn nút OK.

Ví dụ: Khi khởi chạy QTP và cố gắng truy cập vào trang đăng nhập của một chương trình email dựa trên web, bạn nhập ID đăng nhập, mật khẩu và nhấn nút OK. Những hành động này sẽ được ghi lại trong dòng mã VBScript tương ứng trong IDE QTP. Khi phát lại thử nghiệm, QTP sẽ tự động nhập cùng một ID đăng nhập, mật khẩu và nhấn nút OK.

Việc record và playback không phải lúc nào cũng đủ cho một kịch bản thử nghiệm mạnh mẽ. Người thử nghiệm cần sử dụng các tính năng khác trong IDE cùng với kỹ năng lập trình để đạt được kết quả cần thiết.

4. Bạn cần những gì để bắt đầu làm việc với QTP?

Để bắt đầu làm việc với QTP, bạn cần có một license QTP hợp lệ hoặc phiên bản dùng thử trên máy tính của bạn. Sau đó, tải xuống và cài đặt QTP từ liên kết sau: Tải xuống phiên bản dùng thử QTP.

QTP cung cấp hai chế độ xem để kiểm soát và chỉnh sửa test case: chế độ xem keyword và chế độ xem expert. Chúng có thể được chuyển đổi giữa nhau để phù hợp với nhu cầu trong quá trình tạo hoặc sửa đổi thử nghiệm.

Trên đây là những điểm cốt lõi đã được thảo luận trong bài viết này về QTP - HP Quick Test Professional. Bài tiếp theo sẽ đi sâu vào hai chế độ xem Keyword và Expert.

Nguồn: https://www.softwaretestinghelp.com http://learntesting123.blogspot.com

1