Trong quá trình kinh doanh, việc sử dụng một tập hợp nguồn lực hiệu quả và kết hợp chúng một cách hợp lí so với các đối thủ cạnh tranh là yếu tố quan trọng để đạt được thành công. Thuyết nguồn lực RBV (Resource-Based View) cho rằng lợi ích cạnh tranh của một doanh nghiệp nằm chủ yếu trong việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực có giá trị, bao gồm cả nguồn lực hữu hình và vô hình.
Tầm quan trọng của nguồn lực
RBV tập trung phân tích các nguồn lực bên trong của doanh nghiệp và cách chúng tương tác với môi trường bên ngoài. Theo RBV, lợi ích cạnh tranh liên quan đến sự phát triển và khai thác các nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp. Sự khác biệt giữa các doanh nghiệp đến từ việc sở hữu các nguồn lực độc đáo và khả năng sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn các đối thủ cạnh tranh.
Mô hình trên giải thích sự khác biệt giữa các doanh nghiệp. Vì mỗi doanh nghiệp sở hữu các nguồn lực khác nhau và không thể hoàn toàn chuyển đổi chúng, do đó, các doanh nghiệp triển khai các chiến lược khác nhau và đạt được vị thế cạnh tranh khác nhau. Hiệu quả kinh doanh của mỗi doanh nghiệp được đo lường thông qua hai loại lợi nhuận được đạt từ sự khan hiếm của nguồn lực và khả năng bán hàng.
Tính không đồng nhất và giới hạn trong chuyển đổi của nguồn lực
Giả sử có một nền kinh tế trong đó các doanh nghiệp sở hữu các nguồn lực giống nhau, điều này khiến các doanh nghiệp sử dụng cùng một lượng vốn, con người, vật chất,... Khi đó, không thể tồn tại một chiến lược nào mà các doanh nghiệp khác không thể nhận diện và thực hiện tương tự. Khi tất cả các doanh nghiệp thực hiện những chiến lược giống nhau, hiệu suất và hiệu quả của họ cũng như nhau và lợi ích cạnh tranh bền vững sẽ trở nên vô nghĩa.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy không tồn tại một nền kinh tế như vậy và khái niệm lợi ích cạnh tranh bền vững được giải thích dựa trên quan điểm nguồn lực. Các nguồn lực có giá trị thường hiếm, ví dụ như tài nguyên thiên nhiên độc đáo hoặc tài nguyên công nghệ tiên tiến. Các doanh nghiệp sở hữu những nguồn lực độc đáo và khác biệt khác nhau. Sự khác biệt trong cách sử dụng nguồn lực là yếu tố quan trọng để một doanh nghiệp thành công hơn các đối thủ cạnh tranh.
Ban đầu, các doanh nghiệp có thể kiểm soát các nguồn lực tương đồng, nhưng theo thời gian, các doanh nghiệp thông minh đã nhận ra cơ hội và hàng đầu trong việc thực thi chiến lược, tạo ra nguồn lực độc đáo và đạt được lợi ích cạnh tranh trước các đối thủ khác.
Mặt khác, lợi ích cạnh tranh không thể bền vững nếu các nguồn lực và vốn khác nhau giữa các doanh nghiệp, nhưng có thể hoàn toàn chuyển đổi giữa họ. Nếu điều đó xảy ra, cuối cùng mọi doanh nghiệp sẽ có khả năng tiếp cận và sở hữu bất kỳ nguồn lực nào, dẫn đến sự đồng nhất của nền kinh tế. Sự tồn tại của các rào cản trong quá trình chuyển đổi giữa các doanh nghiệp là yếu tố quyết định sự khác biệt giữa các doanh nghiệp và cho phép một doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững.
Trong số các rào cản này, luật bản quyền được coi là một cơ chế ngăn chặn hoặc hạn chế khả năng chuyển đổi nguồn lực giữa các doanh nghiệp. Luật bản quyền bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh. Đối với môi trường kinh doanh, việc đăng ký quyền sở hữu trí tuệ giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh. Việc vi phạm bản quyền có thể làm tổn hại uy tín và chất lượng của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến hình ảnh công ty trước khách hàng và nhà đầu tư. Vậy nên, bản quyền trong môi trường cạnh tranh hiện đại được coi là một rào cản cho các đối thủ sao chép lợi thế cạnh tranh.
Một cơ chế ngăn chặn khác là tính mập mờ trong quan hệ nhân quả của nguồn lực (causal ambiguity). Sự thiếu hiểu biết chính xác về nguồn gốc và phát triển của nguồn lực là rào cản lớn đối với việc sao chép và cho phép duy trì lợi ích cạnh tranh ban đầu. Các đối thủ gặp khó khăn khi cố gắng sao chép chiến lược thành công của một doanh nghiệp thông qua việc sao chép nguồn lực đó. Tính mập mờ trong quan hệ nhân quả xuất phát từ sự mơ hồ về nguyên nhân giúp các doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh khó sao chép. Sự mơ hồ này khiến các doanh nghiệp không thể biết được hành động và chiến lược mà họ cần thực hiện để sao chép lại thành công của doanh nghiệp khác.
Tính mập mờ trong quan hệ nhân quả được giải thích thông qua ba đặc tính của nguồn lực. Đầu tiên là tính riêng biệt, khi mà doanh nghiệp sở hữu trang thiết bị và kiến thức phát triển đặc biệt cho một khách hàng riêng biệt. Thứ hai là tính phức tạp, khi số lượng đơn vị cấu thành và mức độ liên kết giữa chúng là phức tạp. Sự phức tạp này làm cho việc sao chép nguồn lực trở nên khó khăn hơn. Cuối cùng, tính tiềm ẩn, các yếu tố không thể hoặc rất khó biểu đạt bằng lời và chỉ có thể tiếp thu qua trải nghiệm thực tế. Tính mập mờ trong quan hệ nhân quả là nguyên nhân chính tạo ra khó khăn trong việc sao chép lợi ích cạnh tranh của doanh nghiệp.
Theo sự tổng hợp của BBT On Point HRB, RBV tạo ra một quan điểm mới về cách nhìn nhận lợi ích cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả nguồn lực và khả năng cốt lõi của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để thành công và đạt được lợi ích cạnh tranh trong một môi trường kinh doanh cạnh tranh.