Bài tập

Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu Bài 29: Công Việc

Huy Erick

Để giao tiếp tốt trong công việc, chúng ta cần chuẩn bị mẫu câu giao tiếp cho nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá bài học "Tiếng Anh giao tiếp cho người mới...

Để giao tiếp tốt trong công việc, chúng ta cần chuẩn bị mẫu câu giao tiếp cho nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá bài học "Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu trong công việc" để nắm vững những mẫu câu bạn cần biết.

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc

Để tìm hiểu về nghề nghiệp của ai đó, chúng ta có thể sử dụng những câu hỏi sau đây:

  • "Bạn làm nghề gì?" (What's your job?)
  • "Bạn làm nghề gì vậy?" (What do you do?)
  • "Nghề nghiệp của bạn là gì?" (What is your occupation?)
  • "Công việc của bạn là gì?" (What is your career?)
  • "Bạn kiếm sống bằng nghề gì?" (What do you do for a living?)
  • "Chuyên môn của bạn là gì?" (What is your profession?)
  • "Bạn làm việc cho ai?" (Who do you work for?)

Nếu bạn muốn hỏi một cách lịch sự hơn khi mới gặp và quen biết nhau, có thể sử dụng những câu hỏi sau:

  • "Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì không?" (Would you mind if I ask what do you do for a living?)
  • "Nếu bạn không phiền, có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?" (If you don't mind, can I ask about your occupation?)
  • "Nếu bạn không ngại, cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn?" (If you don't mind, please let me know about your job?)

Sau khi đã biết một số thông tin cơ bản về nghề nghiệp và công việc của nhau, bạn có thể mở rộng cuộc hội thoại bằng những câu hỏi sau:

  • "Khi nào bạn bắt đầu công việc?" (When did you start working?)
  • "Bạn đã làm cảnh sát bao lâu rồi?" (How long have you been a policeman?)
  • "Bạn thấy công việc của mình thế nào?" (How do you like your job?)
  • "Hằng ngày bạn đi làm bằng gì?" (How do you go to work everyday?)
  • "Bạn làm việc ở đâu?" (Where do you work?)

Dưới đây là một số câu trả lời về tình trạng công việc hiện tại, bạn có thể sử dụng để làm cho cuộc hội thoại tự nhiên hơn:

  • "Tôi đang tìm việc" (I'm looking for work)
  • "Tôi đang không có việc" (I'm out of work)
  • "Tôi đang thất nghiệp" (I'm unemployed)
  • "Hiện tại tôi đang không làm gì" (I am not working at the moment)
  • "Tôi đang đi thực tập" (I'm doing an internship)
  • "Tôi đang đi thực tập" (I'm on work experience)
  • "Tôi đang làm tình nguyện viên" (I do some voluntary work)
  • "Tôi là một bà nội trợ" (I am a housewife)
  • "Tôi làm việc bán thời gian" (I've got a part-time job)
  • "Tôi làm bán thời gian cho một công ty quảng cáo" (I work part-time at an advertising company)
  • "Tôi làm việc cho một nhà xuất bản" (I work for a publisher)
  • "Tôi làm bác sĩ ở bệnh viện địa phương" (I work as a doctor for a local hospital)
  • "Tôi làm trong ngành truyền thông" (I work in marketing)
  • "Tôi làm việc với trẻ em khuyết tật" (I work with children with disabilities)
  • "Tôi tự làm chủ" (I'm self-employed)
  • "Tôi là đồng sở hữu của một công ty luật" (I'm a partner in a law firm)
  • "Tôi vừa mới làm việc cho công ty KPMG" (I've just started at KPMG)
  • "Tôi mới làm công việc này" (I'm new to this job)
  • "Tôi thường làm ngoài giờ" (I often work overtime)
  • "Tôi luôn muốn trở thành một giáo viên" (I've always wanted to be a teacher)
  • "Tôi đã nghỉ hưu" (I'm retired)

Ngoài thông tin về tình trạng công việc, bạn cũng cần biết một số câu trả lời về địa điểm làm việc, phương tiện đi làm, sở thích và thói quen làm việc:

  • "Tôi làm việc ở cửa hàng" (I work in a shop)
  • "Tôi làm việc ở nhà hàng" (I work in a restaurant)
  • "Tôi làm việc tại nhà" (I work from home)
  • "Tôi đón xe buýt" (I catch a bus)
  • "Tôi lái xe đi làm" (I drive to work)
  • "Tôi đi bộ đi làm" (I walk to work)

Khi bạn muốn nói với ai đó về việc sẽ nghỉ việc hoặc thôi việc của mình, bạn có thể sử dụng những câu sau:

  • "Tôi đang nghĩ tới việc thôi việc" (I'm thinking of quitting my job)
  • "Tôi vừa mới xin nghỉ việc và đang tìm một công việc tốt hơn" (Well, I have just quit my job and I'm looking for a better job)
  • "Tôi vừa bị sa thải hai tháng trước" (I was made redundant two months ago)

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong công việc

Dưới đây là hai đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong công việc để bạn luyện tập:

Hội thoại 1: Amit: What do you do, Liesel? (Cô làm nghề gì, Liesel?) Liesel: I'm a bank clerk. (Tôi là nhân viên ngân hàng) Amit: Do you enjoy your job? (Bạn có thích công việc của mình không?) Liesel: Well, I think I do. (À, tôi nghĩ là có)

Hội thoại 2: Liesel: Where do you work? (Anh làm ở đâu thế?) Amit: I work at a hospital. (Tôi làm việc ở bệnh viện) Liesel: Are you a doctor? (Anh là bác sĩ à?) Amit: No, I'm a nurse. (Không, tôi là y tá)

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp trong công việc

Hãy xem video dưới đây để luyện nghe và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc:

Video tự học tiếng Anh giao tiếp trong công việc

Cuối cùng, bạn đã học xong bài "Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu trong công việc". Hãy ghi nhớ những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong các tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy đăng ký test online miễn phí. Hãy luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

1