Hỏi đáp

Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu Bài 37: Family - Gia Đình

Huy Erick

Gia đình là chủ đề phổ biến và thường được sử dụng hàng ngày. Quan tâm và hỏi thăm về gia đình của người khác sẽ làm cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn....

Gia đình là chủ đề phổ biến và thường được sử dụng hàng ngày. Quan tâm và hỏi thăm về gia đình của người khác sẽ làm cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn. Hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về gia đình của thầy giáo Amit.

1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

  • Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà
  • Grandfather (Thường gọi là: grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà
  • Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ
  • Family /ˈfæməli/: Gia đình
  • Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: bố
  • Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ
  • Brother /ˈbɒðə(r)/: Anh/Em trai
  • Young brother /jʌŋ ˈbɒðə(r)/: Em trai
  • Elder brother /ˈeldər ˈbɒðə(r)/: Anh trai
  • Sister /ˈsɪstə(r)/: Chị/Em gái
  • Young Sister /jʌŋ ˈsɪstə(r)/: Em gái
  • Elder Sister /ˈeldər ˈsɪstə(r)/: Chị gái
  • Son /sʌn/: Con trai
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
  • Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác trai
  • Aunt /ɑːnt/: Cô/Dì/Bác gái
  • Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai
  • Niece /niːs/: Cháu gái
  • Cousin /ˈkʌzn/: Anh/Chị em họ
  • Child /tʃaɪld/: Con cái
  • Children /ˈtʃɪldrən/: Những đứa trẻ
  • Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
  • Wife /waɪf/: Vợ
  • Single /ˈsɪŋɡl/: Độc thân
  • Boyfriend /ˈbɔɪfrend/: Bạn trai
  • Girlfriend /ˈɡɜːlfrend/: Bạn gái
  • Partner /ˈpɑːtnə(r)/: Vợ/Chồng/Bạn trai/Bạn gái
  • Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/: Bố đỡ đầu
  • Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/: Mẹ đỡ đầu
  • Godson /ˈɡɒdsʌn/: Con trai đỡ đầu
  • Goddaughter /ˈɡɒd dɔːtə(r)/: Con gái đỡ đầu
  • Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/vợ
  • Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/vợ
  • Son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
  • Daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Chị/em dâu
  • Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/em rể
  • Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Dượng
  • Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
  • Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu về gia đình

2.1. Các mẫu câu hỏi:

Dưới đây là một số mẫu câu hỏi bạn có thể hỏi đối phương để cùng trò chuyện về gia đình của mình:

  • "Could you tell me about your family?" (Bạn có thể nói cho tôi về gia đình của bạn không?)
  • "Have you got a big family?" (Gia đình bạn có đông người không?)
  • "How many people are there in your family?" (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
  • "What number are you?" (Bạn là con thứ mấy?)
  • "Do you have any brothers and sisters?" (Bạn có anh chị em không?)
  • "Where do your parents live?" (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
  • "What do your parents do?" (Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
  • "Are your grandparents still alive?" (Ông bà bạn còn sống cả chứ?)
  • "Where do they live?" (Họ sống ở đâu?)

Sau khi hỏi thăm về gia đình, nếu cuộc trò chuyện đã trở nên thân mật hơn, bạn có thể hỏi một số câu tế nhị hơn như về tình trạng quan hệ và tình trạng hôn nhân của đối phương để có thể hiểu nhau hơn:

  • "Do you have a boyfriend?" (Bạn có bạn trai chưa?)
  • "Do you have a girlfriend?" (Bạn có bạn gái chưa?)
  • "Are you married?" (Bạn có gia đình chưa?)
  • "Are you single?" (Bạn chưa có gia đình à?)
  • "Are you seeing anyone?" (Bạn có đang hẹn hò ai không?)
  • "How long have you been married?" (Bạn lập gia đình bao lâu rồi?)
  • "Do you live alone?" (Bạn sống một mình à?)
  • "Have you got any kids?" (Bạn có con không?)
  • "Do you have any children?" (Bạn có con không?)
  • "Is your younger brother married?" (Em trai bạn lấy vợ chưa?)

2.2. Các mẫu câu trả lời

Tương tự với phần các mẫu câu hỏi, chúng ta sẽ cần sử dụng các mẫu câu trả lời sao cho phù hợp với hoàn cảnh và câu hỏi của đối phương, bạn có thể tham khảo các câu trả lời dưới đây:

  • "I’m the only child." ( Tôi là con một)
  • "I’m the eldest in the family." (Tôi là con cả)
  • "I’m the youngest in the family." (Tôi là con út)
  • "I’m still single." (Tôi vẫn còn độc thân)
  • "I’m married, but I have no children." (Tôi đã lập gia đình nhưng chưa có con)
  • "I’m looking for a baby-sitter." (Tôi đang tìm một người trông trẻ)
  • "It’s not easy to raise a child these days." (Ngày nay nuôi dạy một đứa con không phải dễ)
  • "You shouldn’t spoil your child." (Bạn không nên làm hư con bạn)
  • "I have two, a boy and a girl." (Tôi có hai con, một con trai và một con gái)
  • "My elder brother is an officer." (Anh tôi làm sĩ quan)

3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về gia đình

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Liesel: Amit, những người trong hình này là ai vậy? Amit: Đó là gia đình của tôi. Liesel: Vậy, bạn có hai anh trai à? Amit: Đúng vậy, tôi là con thứ ba.

Hội thoại 2

Amit: Liesel, bạn sống với bố mẹ phải không? Liesel: Không, họ sống ở Johannesburg, quê của tôi. Amit: Bao lâu bạn về thăm họ một lần? Liesel: Mỗi năm một lần.

4. Video tự học tiếng Anh giao tiếp về gia đình

Hãy lắng nghe thầy Amit chia sẻ trong vide và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 37: Family - Gia đình

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng tại trường học rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

1