Java là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép chúng ta khai báo và sử dụng các biến với nhiều kiểu khác nhau. Mỗi kiểu biến trong Java sẽ quyết định kích thước và cách bố trí bộ nhớ, và cung cấp các phép toán phù hợp cho biến đó.
Khai báo và sử dụng biến trong Java
Trước khi sử dụng một biến trong Java, chúng ta cần khai báo biến đó. Mỗi khai báo biến bao gồm ba phần: kiểu biến, tên biến và giá trị ban đầu (không bắt buộc) của biến. Để khai báo nhiều biến cùng một lúc, ta sử dụng dấu phẩy để phân cách giữa các biến.
data_type variable [ = value][, variable [= value] ...];
Ví dụ:
int a, b, c; // Khai báo ba biến kiểu int: a, b và c
int a = 10, b = 10; // Ví dụ khởi tạo giá trị cho biến
byte B = 22; // Khai báo và khởi tạo giá trị cho biến kiểu byte
double pi = 3.14159; // Khai báo và gán giá trị cho biến kiểu double
char a = 'a'; // Khai báo và gán giá trị cho biến kiểu char
Các kiểu biến trong Java
1. Biến local trong Java
- Biến local được khai báo trong phạm vi của phương thức, constructor hoặc khối.
- Biến local được tạo khi phương thức, constructor hoặc khối được gọi và bị hủy khi phạm vi đó kết thúc.
- Biến local không chấp nhận một chỉ định truy cập (access modifier).
- Biến local chỉ có thể nhìn thấy và sử dụng trong phương thức, constructor hoặc khối mà nó được khai báo.
- Biến local không có giá trị mặc định, nên nên được khai báo và gán giá trị trước khi sử dụng.
Ví dụ:
public class Test{
public void pupAge(){
int age = 0;
age = age + 7;
System.out.println("Puppy age is : " + age);
}
public static void main(String args[]){
Test test = new Test();
test.pupAge();
}
}
Kết quả:
Puppy age is: 7
2. Biến instance trong Java
- Biến instance được khai báo trong một lớp, nhưng bên ngoài phạm vi của một phương thức, constructor hoặc khối.
- Một slot trong bộ nhớ được cấp phát cho mỗi giá trị biến instance khi một đối tượng được tạo trong heap.
- Biến instance được tạo khi một đối tượng được khởi tạo bằng từ khóa
new
và bị hủy khi đối tượng đó bị hủy. - Biến instance giữ các giá trị mà có thể được truy cập và sử dụng trong toàn bộ lớp.
- Biến instance có thể được khai báo trước hoặc sau khi sử dụng.
- Chỉ định truy cập có thể được cung cấp cho biến instance.
- Giá trị mặc định của biến instance tùy thuộc vào kiểu dữ liệu của biến đó.
Ví dụ:
public class Employee{
public String name; // Biến instance public
private double salary; // Biến instance private
public Employee(String empName){
name = empName;
}
public void setSalary(double empSal){
salary = empSal;
}
public void printEmp(){
System.out.println("Name: " + name);
System.out.println("Salary: " + salary);
}
public static void main(String args[]){
Employee empOne = new Employee("John");
empOne.setSalary(1000);
empOne.printEmp();
}
}
Kết quả:
Name: John
Salary: 1000
3. Biến Class/Static trong Java
- Biến class, còn được gọi là biến static, được khai báo với từ khóa
static
trong một lớp, bên ngoài phạm vi của phương thức, constructor hoặc khối. - Chỉ có một bản sao của biến class cho mỗi lớp, bất kể số lượng đối tượng được tạo ra từ lớp đó.
- Biến class thường được sử dụng như các hằng số hoặc biến có sẵn trong lớp.
- Biến class được lưu trữ trong bộ nhớ static của chương trình.
- Biến class được tạo khi chương trình bắt đầu và bị hủy khi chương trình kết thúc.
- Biến class có thể được truy cập bằng cách gọi tên lớp và tên biến.
Ví dụ:
public class Employee{
private static double salary; // Biến static private
public static final String DEPARTMENT = "Development"; // Biến static final
public static void main(String args[]){
salary = 1000;
System.out.println(DEPARTMENT + " average salary: " + salary);
}
}
Kết quả:
Development average salary: 1000
Như vậy, bài viết này đã giới thiệu cho bạn các kiểu biến đa dạng trong ngôn ngữ lập trình Java. Bạn có thể tìm hiểu thêm chi tiết tại stanford.com.vn. Hy vọng bạn có một trải nghiệm tuyệt vời khi học và sử dụng Java!
Sưu tầm từ Stanford - Nâng tầm tri thức