Java, một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới, có một số kiểu nguyên thủy mà bạn cần biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các kiểu nguyên thủy trong Java và cách sử dụng chúng.
1. Danh sách các loại nguyên thủy
Java có 8 kiểu nguyên thủy cơ bản. Chúng được gọi là nguyên thủy bởi vì giá trị của chúng không phải là đối tượng và được lưu trữ trực tiếp trong các biến. Dưới đây là một bảng tổng hợp về các loại nguyên thủy này:
- byte: dùng để lưu trữ các giá trị nguyên nhỏ. - short: lưu trữ các số nguyên nhỏ hơn so với int. - int: kiểu số nguyên phổ biến nhất trong Java. - long: lưu trữ các số nguyên lớn hơn. - float: sử dụng để lưu trữ số thực có độ chính xác thấp. - double: loại số thực chính xác cao và phổ biến nhất. - char: kiểu ký tự, lưu trữ các ký tự Unicode. - boolean: chỉ có thể có giá trị true hoặc false.
2. Các kiểu số nguyên
Trong Java, có 4 kiểu số nguyên: byte, short, int và long. Chúng khác nhau về kích thước và phạm vi giá trị mà chúng có thể lưu trữ.
int kiểu
Loại số nguyên phổ biến nhất là int. Tên gốc của nó là integer (số nguyên). Tất cả các số nguyên trong mã là ints (trừ khi kết thúc bằng L, F hoặc D). Các biến loại này có thể nhận các giá trị từ -2,147,483,648 đến +2,147,483,647. Đây là kiểu số nguyên được sử dụng phổ biến nhất trong Java.
Ví dụ:
int age = 25;
short kiểu
Loại short lấy tên từ short int. Nó cũng thường được gọi là số nguyên ngắn. Độ dài của nó chỉ là hai byte và phạm vi giá trị có thể là từ -32,768 đến +32,767. Đây là kiểu số nguyên ít được sử dụng nhất trong Java, thường được sử dụng để tiết kiệm bộ nhớ như trong trường hợp xử lý ảnh có độ phân giải cực cao.
long kiểu
Loại long lấy tên từ long int và còn được gọi là số nguyên dài. Nó có phạm vi giá trị cực kỳ lớn từ -910^18 đến +910^18. Loại này ít được sử dụng hơn int vì máy tính thường đã tối ưu hóa để làm việc với số gồm 32 bit. Tuy nhiên, long vẫn rất hữu ích trong những trường hợp cần lưu trữ các số lớn.
byte kiểu
Loại byte là loại số nguyên nhỏ nhất trong Java. Nó có thể lưu trữ các giá trị từ -128 đến +127. Byte thường được sử dụng khi cần lưu trữ dữ liệu nhị phân như hình ảnh.
3. Các loại số thực
Java có hai kiểu số thực: float và double. Loại này cho phép lưu trữ các giá trị số thực.
float kiểu
Kiểu số thực float là loại có độ chính xác thấp nhưng kích thước nhỏ. Nó chiếm 4 byte (32 bit) bộ nhớ và có phạm vi giá trị từ -3.410^38 đến 3.410^38. Float thường không phổ biến vì sự thiếu chính xác và độ chính xác thấp.
double kiểu
Double là kiểu số thực phổ biến và chính xác hơn float. Nó chiếm 8 byte (64 bit) bộ nhớ và có phạm vi giá trị từ -1.710^308 đến 1.710^308. Double được sử dụng phổ biến hơn trong Java vì độ chính xác cao hơn.
4. Vô cực và NaN
Các số dấu phẩy động trong Java có thể lưu trữ giá trị đặc biệt biểu thị vô cùng (infinity). Có cả vô cùng dương và vô cùng âm. Ngoài ra, các số dấu phẩy động cũng có thể lưu trữ một giá trị đặc biệt được gọi là NaN (Not a Number).
Vô cùng có một tính chất đặc biệt: khi nhân hoặc cộng với vô cùng, kết quả vẫn là vô cùng. NaN được sử dụng khi kết quả của một phép toán không xác định.
5. Kiểu char
Kiểu char trong Java được sử dụng để lưu trữ ký tự. Mỗi ký tự được lưu trữ dưới dạng một mã số Unicode. Kiểu char chiếm 2 byte (16 bit) bộ nhớ và có phạm vi giá trị từ 0 đến 65,535.
Ví dụ:
char grade = 'A';
6. Kiểu boolean
Kiểu boolean chỉ có hai giá trị: true và false. Kiểu này thường được sử dụng trong các câu lệnh điều kiện. Ví dụ:
boolean isRaining = true;
Tóm lại, các kiểu nguyên thủy trong Java rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong lập trình. Việc hiểu và sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn viết mã hiệu quả và tránh các lỗi không đáng có.