Bài tập

Cách phân biệt ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, thao tác dữ liệu và truy vấn dữ liệu

Huy Erick

Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu (Database Language) là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý và truy vấn dữ liệu trong hệ thống cơ sở dữ liệu. Trong ngôn ngữ cơ sở...

Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu (Database Language) là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý và truy vấn dữ liệu trong hệ thống cơ sở dữ liệu. Trong ngôn ngữ cơ sở dữ liệu, có ba ngôn ngữ quan trọng: ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL), ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) và ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (SQL).

1. Định nghĩa ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, ngôn ngữ thao tác dữ liệu và ngôn ngữ truy vấn dữ liệu

1.1 Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu là gì?

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL) là ngôn ngữ được sử dụng để tạo và sửa đổi cấu trúc của các đối tượng cơ sở dữ liệu trong hệ thống. Các đối tượng này bao gồm khung nhìn, lược đồ, bảng và chỉ mục. DDL cung cấp cơ sở để xác định các ràng buộc để duy trì tính nhất quán của dữ liệu.

Các lệnh phổ biến trong DDL bao gồm CREATE (tạo bảng mới), ALTER (thay đổi nội dung trong bảng), DROP (xóa nội dung trong cơ sở dữ liệu hoặc bảng), TRUNCATE (xóa tất cả nội dung trong bảng) và RENAME (đổi tên nội dung trong cơ sở dữ liệu).

1.2 Ngôn ngữ thao tác dữ liệu là gì?

Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) là ngôn ngữ được sử dụng để diễn tả yêu cầu cập nhật và truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. DML bao gồm các thao tác cập nhật (nhập, sửa, xóa) và thao tác khai thác (sắp xếp, tìm kiếm, kết xuất báo cáo).

Có hai loại DML là DML thủ tục và DML khai báo. DML thủ tục mô tả dữ liệu nào sẽ được truy xuất và cách lấy dữ liệu đó. DML khai báo chỉ mô tả dữ liệu nào sẽ được truy xuất, nhưng không mô tả cách lấy dữ liệu đó. DML khai báo dễ dàng hơn vì chỉ cần xác định dữ liệu bắt buộc.

Các lệnh phổ biến trong DML bao gồm SELECT (lấy dữ liệu từ bảng), INSERT (đẩy dữ liệu vào bảng), UPDATE (sửa đổi dữ liệu trong bảng) và DELETE (xóa dữ liệu khỏi bảng).

1.3 Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu là gì?

Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (SQL) là ngôn ngữ cho phép người dùng truy vấn các thông tin trong cơ sở dữ liệu. SQL được sử dụng để truy vấn, cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ như Access.

SQL bao gồm các lệnh, mệnh đề, toán tử và hàm tính gộp theo nhóm, kết hợp lại để thành các phát biểu SQL.

2. Cách phân biệt ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, ngôn ngữ thao tác dữ liệu và ngôn ngữ truy vấn dữ liệu

Sự khác biệt cơ bản giữa ba ngôn ngữ này là DDL (ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu) được sử dụng để xác định cấu trúc của cơ sở dữ liệu, trong khi DML (ngôn ngữ thao tác dữ liệu) được sử dụng để truy cập và sửa đổi cấu trúc và dữ liệu được tạo bởi DDL. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu được sử dụng để truy vấn thông tin từ bảng.

DDL không được phân loại, trong khi DML được chia thành DML thủ tục và không thủ tục. SQL bao gồm cả DDL và DML.

Các lệnh phổ biến trong DDL bao gồm TẠO (CREATE), THAY ĐỔI (ALTER), XÓA (DROP), TRUNCATE, COMMENT và RENAME. Các lệnh phổ biến trong DML bao gồm CHỌN (SELECT), CHETN, CẬP NHẬT (UPDATE) và XÓA (DELETE). SQL là tổ hợp của cả DDL và DML, bổ sung với ngôn ngữ điều khiển dữ liệu là DCL.

Viết tắt: DDL - Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, DML - Ngôn ngữ thao tác dữ liệu, SQL - Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu.

Các ngôn ngữ cơ sở dữ liệu này chính xác và hữu ích trong việc quản lý và truy vấn dữ liệu. Rõ ràng hiểu và sử dụng chúng sẽ giúp bạn trở thành lập trình viên hiệu quả.

1