Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật toán tính lũy thừa trong ngôn ngữ lập trình C/C++. Đây là một bài toán phổ biến khi chúng ta bắt đầu học ngôn ngữ này.
Giới thiệu về lũy thừa
Trước khi đi vào thuật toán, hãy ôn lại kiến thức về lũy thừa. Lũy thừa bậc b của a, ký hiệu là a^b, là phép tính mà ta nhân a với chính nó b lần.
Ví dụ: Cho hai số nguyên a = 2 và b = 3. Ta tính lũy thừa bậc b của a như sau: a^b = 2^3 = 8.
Thuật toán tính lũy thừa trong C/C++
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu hai thuật toán để tính lũy thừa trong C/C++, đó là sử dụng hàm pow() và sử dụng vòng lặp for.
Thuật toán tính lũy thừa sử dụng vòng lặp for
Dưới đây là thuật toán tính lũy thừa sử dụng vòng lặp for:
- Khai báo biến result để lưu kết quả của phép tính lũy thừa. Vì kết quả có thể rất lớn, chúng ta sử dụng kiểu dữ liệu long long.
- Sử dụng vòng lặp for từ 1 đến số lũy thừa b. Tại mỗi lần lặp, ta nhân kết quả với cơ số a.
- Kết quả là biến result.
Thuật toán tính lũy thừa sử dụng hàm pow()
Ngoài cách sử dụng vòng lặp for, trong ngôn ngữ C/C++, chúng ta có thể sử dụng hàm pow() để tính lũy thừa. Điều này giúp chúng ta không cần lo lắng về việc số lũy thừa quá lớn làm chậm chương trình.
Cú pháp hàm pow(): pow(a, b), trong đó a là cơ số và b là số lũy thừa.
Ví dụ: Để tính 4^5, ta viết pow(4, 5).
Để minh họa, chúng ta sẽ thực hiện một ví dụ sử dụng hàm pow() để tính lũy thừa bằng chương trình C++.
Ví dụ thuật toán tính lũy thừa trong C/C++
Dựa vào thuật toán tính lũy thừa trong C/C++, chúng ta sẽ thực hiện một chương trình để tính lũy thừa với cơ số và số lũy thừa do người dùng nhập. Chúng ta sẽ sử dụng cả hai thuật toán để có thể so sánh.
Ví dụ 1: Tính lũy thừa với cơ số và số lũy thừa do người dùng nhập bằng vòng lặp for.
Ví dụ 2: Tính lũy thừa với cơ số và số lũy thừa do người dùng nhập bằng hàm pow().
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các thuật toán tính lũy thừa trong ngôn ngữ lập trình C/C++. Hãy luyện tập và sử dụng chúng để trở thành người lập trình thành thạo. Chúc các bạn thành công!