1. Đối tượng điều chỉnh của Luật Dân sự Việt Nam
Bộ luật Dân sự 2015 đã xác định rõ đối tượng điều chỉnh của Luật Dân sự Việt Nam là quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản. Đây là hai quan hệ cơ bản và quan trọng của xã hội được nhiều ngành luật điều chỉnh. Do đó, Luật Dân sự chỉ điều chỉnh một phần các quan hệ đó.
Phạm vi của các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân mà Luật Dân sự điều chỉnh được xác định như sau:
-
Quan hệ tài sản: Đây là quan hệ xã hội được hình thành giữa con người thông qua một tài sản nhất định. Tài sản có thể là vật, tiền, giấy tờ có giá trị và các quyền tài sản. Quan hệ tài sản có tính chất trao đổi hàng hoá tiền tệ. Chủ thể tham gia có quyền bình đẳng và tự định đoạt.
-
Quan hệ nhân thân: Đây là quan hệ xã hội phát sinh từ giá trị tinh thần như danh dự, nhân phẩm, uy tín cá nhân. Quan hệ nhân thân không mang tính giá trị và không tính được thành tiền. Quan hệ này chia thành 2 nhóm:
-
Quan hệ nhân thân không gắn với tài sản: Là những quan hệ không mang lại lợi ích vật chất như danh dự, nhân phẩm, uy tín cá nhân.
-
Quan hệ nhân thân gắn với tài sản: Là những quan hệ có thể mang lại lợi ích vật chất, trong đó có yếu tố nhân thân và yếu tố tài sản. Quan hệ nhân thân gắn với tài sản xuất phát từ các quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp 2013.
-
2. Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân sự Việt Nam
Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân sự là các cách thức và biện pháp mà ngành luật áp dụng để tác động lên các quan hệ xã hội mang tính tài sản và nhân thân, nhằm làm cho các quan hệ xã hội đó phát sinh, thay đổi hay chấm dứt phù hợp với ý chí và lợi ích của Nhà nước.
Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân sự Việt Nam có các đặc trưng sau:
-
Chủ thể tham gia vào các quan hệ độc lập và bình đẳng về tổ chức và tài sản. Không có bên nào có quyền ra lệnh hoặc áp đặt ý chí cho bên kia.
-
Các chủ thể tham gia quan hệ tài sản có quyền tự định đoạt, tự do cam kết, và thoả thuận nhằm đạt được mục đích, nhu cầu và lợi ích của họ. Tuy nhiên, các cam kết và thoả thuận này phải tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội, không xâm hại đến lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng và lợi ích hợp pháp của người khác.
-
Các quyền dân sự của các chủ thể trong quan hệ dân sự được chia thành quyền đối nhân và quyền đối vật.
-
Quyền đối nhân là quyền của chủ thể yêu cầu chủ thể nghĩa vụ thực hiện một hoặc một số hành vi nhằm đáp ứng nhu cầu của mình.
-
Quyền đối vật là quyền của chủ thể thực hiện một cách trực tiếp hoặc thông qua một số hành vi đối với một hoặc một khối tài sản.
-
Phương pháp điều chỉnh của Luật Dân sự chủ yếu nhằm tác động, thúc đẩy các hành vi tích cực, chủ động và sáng tạo của các chủ thể trong việc thiết lập và thực hiện các quan hệ dân sự. Trong phương pháp điều chỉnh này, ngoài những quy phạm cấm và mệnh lệnh, phần lớn là các quy phạm tuỳ nghi và định nghĩa hướng dẫn cho các chủ thể tham gia vào xử sự pháp lý phù hợp.
3. Nhiệm vụ của Luật Dân sự Việt Nam
Nhiệm vụ của Luật Dân sự được xác định dựa trên vị trí, vai trò và mục tiêu của sự điều chỉnh pháp luật dân sự trong điều kiện nền kinh tế thị trường của Việt Nam. Ngoài nhiệm vụ nói trên, Luật Dân sự Việt Nam còn phải đáp ứng những yêu cầu và đòi hỏi khách quan sau:
-
Bảo vệ sở hữu toàn dân, tăng cường, khuyến khích, và đẩy mạnh giao lưu dân sự, đồng thời bảo đảm đời sống và phát triển sản xuất.
-
Tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
-
Tạo cơ sở pháp lý để tiếp tục giải phóng mọi năng lực sản xuất, phát huy dân chủ, bảo đảm công bằng xã hội và quyền con người về dân sự.
-
Góp phần đảm bảo cuộc sống cộng đồng ổn định, lành mạnh, và giữ gìn cũng như phát huy truyền thống và bản sắc dân tộc Việt Nam.
-
Góp phần xây dựng nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Mục tiêu là dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng và văn minh.
4. Nguồn của Luật Dân sự Việt Nam
Nguồn của Luật Dân sự Việt Nam là các văn bản quy phạm pháp luật dân sự do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ban hành theo những trình tự luật định nhằm điều chỉnh các quan hệ dân sự giữa các chủ thể trong một khoảng thời gian và không gian nhất định.
Một văn bản được coi là nguồn của Luật Dân sự phải đáp ứng các điều kiện sau:
-
Chứa đựng các quy tắc xử sự để điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân. Những văn bản không chứa đựng các quy tắc xử sự chung như bản án của Toà án thì không được coi là nguồn của Luật Dân sự.
-
Chỉ những cơ quan được pháp luật quy định mới có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật dân sự.
-
Văn bản được ban hành theo đúng hình thức, trình tự, và thủ tục luật định. Luật còn quy định hình thức, thủ tục, và trình tự ban hành các văn bản quy phạm pháp luật.
-
Văn bản được Nhà nước bảo đảm thi hành bằng các biện pháp thích hợp, trong đó cưỡng chế buộc thi hành và áp dụng chế tài đối với người có hành vi vi phạm pháp luật.
5. Phân loại nguồn của Luật Dân sự Việt Nam
Nguyên tắc phân loại nguồn của Luật Dân sự Việt Nam căn cứ vào mức độ điều chỉnh, mức độ hiệu lực pháp lý và cơ quan ban hành. Nguồn của Luật Dân sự Việt Nam bao gồm:
-
Hiến pháp: Đây là đạo luật cơ bản của Nhà nước, do Quốc hội - cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhất của Việt Nam ban hành. Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, chế độ kinh tế và các quyền cơ bản của công dân có liên quan đến Luật Dân sự.
-
Bộ Luật Dân sự và các bộ luật liên quan: Bộ Luật Dân sự và các bộ luật khác (như luật Hàng hải, Luật Hàng không, Luật Thương mại, Luật Đất đai, Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Doanh nghiệp Nhà nước, Luật Công ty, Luật Doanh nghiệp tư nhân, v.v...) do Quốc hội ban hành. Bộ Luật Dân sự là trung tâm trong các nguồn của Luật Dân sự.
-
Nghị quyết của Quốc hội và Chính phủ: Nghị quyết của Quốc hội và Chính phủ liên quan đến việc thi hành Bộ Luật Dân sự cũng được coi là nguồn của Luật Dân sự.
-
Nghị định của Chính phủ: Nghị định của Chính phủ cũng là một nguồn quan trọng trong Luật Dân sự. Nghị định pháp lý của Chính phủ có vai trò quy định chi tiết về các lĩnh vực mà Luật Dân sự điều chỉnh.
-
Quyết định, Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ: Quyết định, Chỉ thị và Thông tư của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ cũng là nguồn quan trọng đối với pháp luật dân sự. Những văn bản này cụ thể hóa các luật, nghị định, nghị quyết trong phạm vi và lĩnh vực của cơ quan quản lý.
-
Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao, Quyết nghị, Chỉ thị, Thông tư của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao: Đây là các quyết định, chỉ thị, và thông tư có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác xét xử.
Thông tin chi tiết được trích từ Facebook - iLuật