Xem thêm

"Keep In The Loop" - Khám phá cụm từ hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh

Huy Erick
Hình ảnh minh hoạ cho "keep in the loop" Giới thiệu Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để làm cuộc trò chuyện thêm sinh động và...

keep in the loop Hình ảnh minh hoạ cho "keep in the loop"

Giới thiệu

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để làm cuộc trò chuyện thêm sinh động và thú vị. Tuy nhiên, điều này có thể gây khó khăn và bối rối cho những người mới học vì họ không biết cách sử dụng từ ngữ và diễn đạt đúng cách. Để giao tiếp một cách thuận lợi và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng thường xuyên và đọc nhiều để nhớ và tạo phản xạ khi giao tiếp. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng "Studytienganh" khám phá cụm từ "keep in the loop" trong tiếng Anh là gì!

"Keep in the loop" có nghĩa là gì?

keep in the loop là gì Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của "keep in the loop"

  • Cụm từ "keep someone in the loop" có nghĩa là thông báo, cung cấp thông tin cho ai đó về mọi thứ liên quan đến một chủ đề nào đó.

Ví dụ:

  • "Làm sao bạn mong tôi hiểu vì sao bạn lại cư xử như vậy nếu bạn không thông báo cho tôi biết về mọi thứ!"

  • "Vui lòng thông báo cho tôi nếu có bất kỳ thay đổi nào. Tôi hứa sẽ tham dự bữa tiệc sinh nhật của bạn. Đừng lo lắng."

  • "Trước khi cô ấy làm việc ở đây, bạn cần thông báo cho cô ấy biết về dự án của bạn."

  • Cấu trúc bị động của "keep in the loop" là "be kept in the loop".

Ví dụ:

  • "Để cô ấy làm việc hiệu quả, cô ấy cần được biết về kế hoạch của bạn. Bạn biết cô ấy mới làm việc ở đây nên không biết gì về kế hoạch của bạn."
  • "Bạn trai của bạn nên được biết về câu chuyện này, nếu không anh ấy sẽ lo lắng cho bạn."

Từ vựng liên quan đến "keep in the loop"

từ vựng liên quan đến keep in the loop Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến "keep in the loop"

  • keep something quiet: không nói về điều gì đó. Ví dụ: "Jade đã giữ im lặng về vấn đề của trường trong một thời gian dài và bây giờ cô ấy quyết định thông báo cho mọi người."

  • keep someone posted: đảm bảo ai đó biết điều gì đang xảy ra, đặc biệt trong tình huống thay đổi nhanh chóng. Ví dụ: "Các bác sĩ đã thông báo cho tôi về tình trạng của anh ấy và tôi rất vui vì anh ấy đang tốt hơn."

  • keep someone up: ngăn ai đó đi ngủ. Ví dụ: "Tối qua tôi có một số vấn đề cần giải quyết, vì vậy tôi hy vọng tôi không đã ngăn bạn ngủ."

  • keep something at bay: kiểm soát và ngăn điều gì đó gây ra sự cố. Ví dụ: "Jade đã chiến đấu để kiểm soát sự không vui của cô ấy và giúp tôi. Bây giờ tôi thực sự hạnh phúc và biết cách tận hưởng cuộc sống."

  • keep something to yourself: không chia sẻ với ai về điều gì đó. Ví dụ: "Bữa tiệc sinh nhật sẽ là một bất ngờ, vì vậy đừng nói cho ai biết! Tôi muốn tạo bất ngờ và làm cô ấy hạnh phúc."

  • keep something back: không nói với ai về tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc sự kiện đã xảy ra. Ví dụ: "Tôi nghi ngờ anh ấy đang giữ lại điều gì đó vì tôi thấy anh ấy nói chuyện có vấn đề."

Bài viết trên đã giới thiệu những điểm cơ bản về "keep in the loop" trong tiếng Anh và những từ vựng liên quan. Dù "keep in the loop" chỉ là một cụm từ đơn giản, nhưng nếu bạn sử dụng linh hoạt, nó sẽ giúp bạn trong việc học tập và tạo trải nghiệm tuyệt vời khi giao tiếp với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

1