Bài tập

Hiệu ứng chuyển động Animation CSS cho người mới bắt đầu

Huy Erick

Trên các trang web hiện nay, Animation CSS đã trở thành một phần không thể thiếu để tạo hiệu ứng chuyển động cho các phần tử. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu...

Trên các trang web hiện nay, Animation CSS đã trở thành một phần không thể thiếu để tạo hiệu ứng chuyển động cho các phần tử. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Animation CSS và những khái niệm quan trọng xung quanh nó.

Hiệu ứng Animation CSS là gì?

Animation CSS là một phương pháp tạo hoạt ảnh cho các phần tử HTML mà không cần sử dụng JavaScript hoặc Flash. Nó tạo ra các hiệu ứng chuyển động cho các phần tử trên trang web một cách dễ dàng.

Animation CSS không chỉ tạo thêm tính động cho trang web mà còn đảm bảo hiệu suất của trang, giúp không ảnh hưởng đến tốc độ tải trang. Điều này giúp trang web trở nên sống động mà vẫn duy trì trải nghiệm người dùng tốt.

#1: Keyframes

Keyframes là nền tảng của Animation CSS, giúp tạo ra những hiệu ứng mà chúng ta nhìn thấy. Keyframes được chia thành các stages và mỗi stage định nghĩa các thuộc tính CSS của phần tử tại thời điểm đó.

Ví dụ, một keyframe có tên là "bounceIn" có thể được chia thành các stages: 0%, 60% và 100%. Trong mỗi stage, các thuộc tính CSS như transform và opacity có thể thay đổi để tạo ra hiệu ứng chuyển động.

#2: Animation property shorthand

Animation property shorthand là cách viết ngắn gọn thuộc tính CSS của Animation. Thay vì viết từng thuộc tính riêng lẻ, chúng ta có thể viết một cách ngắn gọn bằng cách sử dụng animation shorthand.

Ví dụ: animation: [animation-name] [animation-duration] [animation-timing-function] [animation-delay] [animation-iteration-count] [animation-direction] [animation-fill-mode] [animation-play-state];

Animation-timing-function

Thuộc tính animation-timing-function qui định đường cong và tốc độ của hiệu ứng. Có các giá trị như ease, linear, ease-in, ease-out, ease-in-out, initial, inherit để qui định cách hiệu ứng chuyển động.

Animation-delay

Thuộc tính animation-delay cho phép định nghĩa thời gian trễ trước khi hiệu ứng bắt đầu chạy.

Animation iteration count

Thuộc tính animation-iteration-count qui định số lần lặp lại của hiệu ứng trước khi dừng. Có thể sử dụng các giá trị như infinite để hiệu ứng chạy liên tục.

Animation-direction

Thuộc tính animation-direction qui định hướng di chuyển của hiệu ứng. Nó có thể là normal, reverse, alternate hoặc alternate-reverse.

Animation-fill-mode

Thuộc tính animation-fill-mode qui định trạng thái CSS của phần tử trước và sau khi hiệu ứng được thực thi. Có các giá trị như none, forwards, backwards hoặc both.

Animation-play-state

Thuộc tính animation-play-state qui định trạng thái của hiệu ứng, có thể là running hoặc paused.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về Animation CSS và những thuộc tính cơ bản của nó. Trên các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về Animation CSS và ứng dụng thực tế của nó.

Các tìm kiếm liên quan đến chủ đề "Animation CSS": generator fade in animation css, animation css codepen, animation css library, keyframes animation css, entrance animation css, text animation css, image animation css.

Bài viết liên quan:

1