Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng để xây dựng phần mềm, xây dựng website và phân tích dữ liệu. ngôn ngữ lập trình python được Guido van Rossum phát triển từ năm 1990.
Lập trình Python có những tính năng nổi bật là:
- Cú pháp câu lệnh rõ ràng, dễ đọc và dễ học
- Python có mã nguồn mở, bất kỳ ai cũng có thể tạo và đóng góp vào đó
- Phương pháp tiếp cận hướng đối tượng (Object-Oriented Approach)
- Tải xuống miễn phí
- Tương thích với hầu hết các hệ điều hành như Windows, Linux, Mac
- Tính di động cao
- Python có thư viện và framework hỗ trợ phát triển giao diện đồ họa người dùng
- Có tính động nhất so với các ngôn ngữ lập trình khác hiện nay
- Hỗ trợ thư viện tiêu chuẩn lớn
- Python có khả năng kết hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình khác như C, c+ + và Java, cho phép người dùng sử dụng thư viện và module đã được viết bằng những ngôn ngữ này.
Các câu lệnh trong lập trình Python lớp 10
Dưới đây là danh sách những câu lệnh của môn học tin học lớp 10 mà các em cần lưu lại.
2.1. Lệnh nhập/ xuất dữ liệu
-
input():
lệnh nhập dữ liệu từ bàn phím -
print():
lệnh xuất dữ liệu
Ví dụ:
# nhập dữ liệu từ bàn phím và in ra màn hình name = input("Tên của bạn: ") print("Xin chào, " + name + "!")
2.2. Lệnh điều khiển chương trình Python lớp 10
- Lệnh vòng lặp
for: for variable in range (start, end, step):#code trong vòng lặp
- Lệnh vòng lặp
while:while (condition):#code trong vòng lặp
- Lệnh rẽ nhánh
if-else:if (condition):#code điều kiện đúngelse:#code điều kiện sai
Ví dụ về lệnh rẽ nhánh if-else
:
# kiểm tra số nhập vào là số dương hay số âm num = int(input("Nhập một số: ")) if num >= 0: print("Số dương hoặc số bằng 0") else: print("Số âm")
Ví dụ vòng lặp for
để tính tổng các số từ 1 đến 10:
sum = 0 for i in range(1, 11): sum += i print("Tổng các số từ 1 đến 10 là:", sum)
Ví dụ vòng lặp while
để in các số từ 1 đến 5:
i = 1 while i = 5: print(i) i += 1
2.3. Lệnh tính toán số học
-
a + b:
lệnh tính tổng -
a - b:
lệnh tính hiệu -
a * b:
tính tích các số -
a / b:
lệnh tính thương các số -
a % b:
tính phần dư -
a +=1:
tăng giá trị biến số thêm 1 đơn vị -
b -= 1:
giảm giá trị biến số đi 1 đơn vị
Ví dụ:
# tính tổng, hiệu, tích, thương của hai số a = 5 b = 3 sum = a + b difference = a - b product = a * b quotient = a / b print("Tổng:", sum) print("Hiệu:", difference) print("Tích:", product) print("Thương:", quotient)
2.4. Lệnh xử lý chuỗi
-
string[start:end]:
cắt chuỗi -
string.replace(old, new):
thay thế chuỗi -
string.find(substring):
tìm kiếm vị trí chuỗi xuất hiện
Ví dụ câu lệnh đảo ngược chuỗi:
# đảo ngược chuỗi "Python" string = "Python" reverse_string = string[::-1] print(reverse_string)
2.5. Các lệnh list
-
list = [item1, item2, item3]:
khởi tạo list -
list.append(item):
thêm phần tử vào list -
list[index]:
truy cập vào phần tử của list -
for item in list:
lệnh for (lệnh vòng lặp) vào list
Sau đây là ví dụ về lệnh list kết hợp lệnh for:
# tính tổng các phần tử trong danh sách numbers = [1, 2, 3, 4, 5] sum = 0 for num in numbers: sum += num print("Tổng các phần tử trong danh sách là:", sum)
2.6. Python lớp 10: các lệnh function
- Khai báo hàm:
def function_name(parameter1, parameter2, ...): # code trong hàm
- Gọi hàm:
function_name(argument1, argument2, ...)
Ví dụ:
# định nghĩa hàm tính giai thừa def factorial(n): if n == 0: return 1 else: return n * factorial(n-1) # gọi hàm để tính giai thừa của số 5 result = factorial(5) print("Giai thừa của số 5 là:", result)
Những câu lệnh Python lớp 10 thường gặp
Ở phần này, chúng ta sẽ giới thiệu với các bạn học sinh những câu lệnh Python thường gặp nhất. Đây đều là những câu lệnh đơn giản dễ học và được ứng dụng nhiều vào thực tế.
3.1. Câu lệnh đảo ngược chuỗi
Cú pháp câu lệnh được viết như sau:
a = "ICANTECH" print("We are", a[::-1])
Kết quả: "We are is HCETNACI"
3.2. Chuyển đổi 2 số tại chỗ
Câu lệnh chuyển đổi tại chỗ 2 số:
x, y = 1, 10 print(x, y) x, y = y, x print(x, y)
Kết quả: 1 10 10 1
3.3. Tạo ra chuỗi từ tất cả các phần tử thuộc danh sách
Ví dụ câu lệnh để tạo ra chuỗi từ tất cả các phần tử có trong danh sách:
a = ["ICANTECH", "Python", "Minecraft"] print(" ".join(a))
Kết quả: "ICANTECH Python Minecraft"
3.4. Tạo một chuỗi so sánh
Trong những bài học về ngôn ngữ lập trình Python lớp 10, bạn sẽ thường xuyên gặp đề bài yêu cầu tạo một chuỗi so sánh. Bạn hãy xem ví dụ về câu lệnh tạo một chuỗi so sánh trong Python như sau:
n = 2023 result = 2000 n 2030 print(result) result = 1000 > n = 1999 print(result)
Kết quả trả về sau khi code lệnh: True False
3.5. Câu lệnh trả về nhiều giá trị từ hàm
Ví dụ:
def x(): return 1, 2, 3, 4 a, b, c, d = x() print(a, b, c, d)
Kết quả: 1 2 3 4
3.6. Python lớp 10: tìm giá trị thường xuyên nhất của danh sách
Ví dụ lệnh để tìm giá giá trị xuất hiện thường xuyên nhất và thuộc danh sách nhập trước:
test = [1, 2, 3, 4, 2, 2, 3, 1, 4, 4, 4] print(max(set(test), key = test.count))
Kết quả: 4
3.7. Kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ
Ví dụ lệnh kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ của một đối tượng được chỉ định:
import sys x = 1 print(sys.getsizeof(x))
Kết quả: 28
3.8. Lập trình Python lớp 10: in chuỗi nhiều lần
Ví dụ:
n = 5 a ="ICANTECH" print(a * n)
Kết quả: "ICANTECHICANTECHICANTECHICANTECHICANTECH"
Lời Kết
Các câu lệnh trong tài liệu học lập trình Python lớp 10 tuy đơn giản nhưng lại vô cùng hữu ích. Cộng đồng người sử dụng Python rất lớn mạnh, do đó bạn không chỉ học trong sách vở mà còn học được từ chính cộng đồng đông đảo này. Những góp ý, đánh giá từ cộng đồng sẽ giúp bạn tiến bộ hơn rất nhiều với môn Python lớp 10. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Python đã được ICANTECH - nền tảng học lập trình chia sẻ để tích lũy thêm kinh nghiệm cho mình. Chúc bạn sẽ có một kết quả học tập tốt với bộ môn này!
Nguồn ảnh: ICANTECH.