Bài tập

Khai báo và duyệt mảng trong JavaScript

Huy Erick

Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách khai báo và duyệt mảng trong JavaScript bằng cách sử dụng vòng lặp for, while và foreach. Việc xử lý mảng trong JavaScript rất quan...

Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách khai báo và duyệt mảng trong JavaScript bằng cách sử dụng vòng lặp for, while và foreach.

Việc xử lý mảng trong JavaScript rất quan trọng, đặc biệt khi làm việc với DOM và nhận kết quả từ các truy vấn trong HTML. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách xử lý mảng trong JavaScript.

1. Mảng trong JavaScript là gì?

Mảng là một loại dữ liệu dạng tập hợp nhiều phần tử, trong đó mỗi phần tử sẽ được đánh dấu vị trí bằng chỉ mục. Nếu mảng có 10 phần tử thì số thứ tự các phần tử sẽ là từ 0 đến 9.

Chúng ta thường sử dụng mảng để lưu trữ dữ liệu dạng danh sách. Ví dụ, để lưu trữ danh sách tên sinh viên trong một lớp học, chúng ta có thể sử dụng mảng, trong đó mỗi phần tử sẽ là tên của một thành viên trong lớp.

Vì mảng là một loại dữ liệu tập hợp có thứ tự, chúng ta có thể duyệt qua từng phần tử của mảng bằng cách sử dụng các loại vòng lặp mà chúng ta đã học từ các bài trước.

2. Khai báo mảng trong JavaScript

Chúng ta có hai cách khai báo mảng trong JavaScript. Cách đầu tiên là sử dụng từ khóa new Array(), còn cách thứ hai là sử dụng cặp dấu ngoặc vuông [].

Khai báo với từ khóa new Array()

Cú pháp: new Array()

Chúng ta có thể tạo một mảng rỗng hoặc gán giá trị ngay lúc khởi tạo với cách này.

Khai báo với cặp dấu ngoặc vuông []

Cú pháp: []

Chúng ta cũng có thể tạo một mảng và gán giá trị cho các phần tử ngay lúc khởi tạo với cách này.

3. Truy xuất các phần tử trong mảng

Để truy xuất đến một phần tử trong mảng, chúng ta phải biết vị trí cần lấy. Ví dụ, nếu mảng có 10 phần tử và bạn muốn lấy phần tử thứ 5, thì chỉ mục của phần tử đó sẽ là (5-1 = 4), vì mảng bắt đầu từ 0.

Cú pháp truy xuất phần tử như sau:

TênMảng[chỉMục]

Ví dụ: Lấy các phần tử thứ 1, 2, 3 trong mảng t.

Như vậy, phần tử đầu tiên sẽ có chỉ mục là 0, phần tử thứ hai là 1, và phần tử thứ n là n-1.

4. In mảng ra trình duyệt và console

Để xem các giá trị trong mảng để debug, chúng ta có thể sử dụng hàm join()console.log(). Hai hàm này sẽ in toàn bộ giá trị của các phần tử ra màn hình.

Hàm array.join()

Để hiển thị các phần tử ra ngoài trình duyệt, chúng ta sử dụng hàm array.join(). Ví dụ:

TênMảng.join()

Hàm console.log()

Chúng ta cũng có thể sử dụng hàm console.log() để debug. Chỉ cần chạy mã JavaScript và kiểm tra mục console trong công cụ lập trình, chúng ta có thể xem kết quả và kiểm tra lỗi.

5. Sử dụng vòng lặp để duyệt mảng trong JavaScript

Phần này là quan trọng nhất đấy nhé, chúng ta sẽ học cách sử dụng các vòng lặp đã học để duyệt mảng JS. Để bắt đầu, chúng ta cần tìm hiểu cách đếm tổng số phần tử trong mảng.

Để đếm tổng số phần tử của một mảng, chúng ta sử dụng thuộc tính length của mảng đó.

Ví dụ, nếu mảng có 3 phần tử, thì tổng số chỉ mục sẽ là từ 0 đến 2, vì vậy chúng ta sẽ duyệt các số từ 0 đến 2 trong vòng lặp.

Duyệt mảng với vòng lặp for

Để lặp mảng với vòng lặp for, chúng ta sử dụng thuộc tính length để đếm tổng số phần tử. Sau đó, trong mỗi vòng lặp, chúng ta sử dụng cú pháp truy xuất đến phần tử của mảng để xử lý.

Duyệt mảng với vòng lặp while

Tương tự, để duyệt mảng với vòng lặp while, chúng ta khai báo một biến index để lưu vị trí đang lặp.

Riêng đối với vòng lặp do while, chúng ta không khuyến khích sử dụng để lặp mảng, vì vòng lặp do while luôn luôn lặp ít nhất một lần, do đó trong trường hợp mảng cần lặp rỗng, sẽ bị báo lỗi ngay.

Qua bài viết này, bạn đã được học cách khai báo mảng và duyệt mảng trong JavaScript. Bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về những hàm xử lý mảng thông dụng nhất trong JavaScript.

1