Hỏi đáp

Home and dry: Ý nghĩa, Sử dụng và Ứng dụng của thành ngữ tiếng Anh Home and dry

Huy Erick

Trong tiếng Anh, tồn tại vô số thành ngữ để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau. Một trong những thành ngữ phổ biến và hữu ích đó là "Home and dry". Trong bài viết...

Trong tiếng Anh, tồn tại vô số thành ngữ để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau. Một trong những thành ngữ phổ biến và hữu ích đó là "Home and dry". Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của "Home and dry", nguồn gốc của thành ngữ này, cách sử dụng và các ví dụ về ứng dụng thực tế của nó.

Home and dry có ý nghĩa là gì?

"Home and dry" có nghĩa là hoàn thành một công việc một cách thành công. Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả việc vượt qua một thử thách khó khăn, phức tạp hoặc quan trọng, hoặc khi đã vượt qua một nguy hiểm. Nó cũng có thể được sử dụng để tỏ ra tự tin hoặc hy vọng vào một kết quả tốt đẹp.

Ví dụ: Nếu chúng ta ghi thêm một bàn nữa, chúng ta sẽ chắc chắn thắng (If we can score one more goal, we'll be home and dry).

Theo từ điển Merriam-Webster, "Home and dry" còn có nghĩa là "chắc chắn sẽ thành công, chiến thắng, hoặc không còn rủi ro thất bại".

Ví dụ: Cô ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi và chỉ cần nộp luận văn để thành công (She had passed all the exams and only needed to submit her thesis to be home and dry).

Nguyên gốc và cách sử dụng của Home and dry

Nguyên gốc

Thành ngữ Home and dry có nguồn gốc từ Úc vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu, nó có thể mang ý nghĩa của sự mệt mỏi và kiệt quệ sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn trong điều kiện thời tiết ẩm ướt và mưa. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã thay đổi và biểu thị sự thành công và an toàn.

Cách sử dụng

Thành ngữ "Home and dry" thường được sử dụng để diễn đạt một tình huống khi một người hoặc một nhóm đã hoàn thành một việc gì đó khó khăn, phức tạp hoặc quan trọng, hoặc đã vượt qua một khó khăn hoặc nguy hiểm. Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự tự tin hoặc hy vọng vào một kết quả tốt đẹp. Thành ngữ này có thể sử dụng với các thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường là thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ: Cô ấy đã thành công rồi khi đã vượt qua kỳ thi (She's home and dry now that she's passed the exam).

"Home and dry" là một thành ngữ có vai trò là một thành phần bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc động từ trong câu. Thành ngữ này thường đi sau động từ "to be" hoặc một số động từ khác như "get", "make", "have". Nó có thể đứng ở cuối câu hoặc sau một dấu phẩy. Thành ngữ này có thể được kết hợp với các từ như "almost", "nearly", "not quite", "not yet" để chỉ mức độ của sự thành công hoặc chắc chắn. Nó cũng có thể được sử dụng một mình hoặc đi kèm với một cụm từ chỉ thời gian, nguyên nhân hoặc các thành ngữ khác.

Ví dụ: Anh ấy đã thành công nhờ vào sự cố gắng của mình (He got home and dry thanks to his hard work).

Các thành ngữ tương đương

Ngoài "Home and dry", còn có các thành ngữ tương đương khác có cùng ý nghĩa hoặc gần giống về nghĩa:

  • Home free: cũng có nghĩa là đã hoàn thành một việc gì đó thành công hoặc không còn nguy hiểm nào. Ví dụ: Một khi chúng ta vượt qua biên giới, chúng ta sẽ đã thành công (Once we get past the border, we'll be home free).
  • In the clear: có nghĩa là không còn bị đe dọa, nguy hiểm hoặc trách nhiệm nào. Ví dụ: Bác sĩ nói tôi đã không còn vấn đề gì nữa và có thể quay lại làm việc (The doctor said I'm in the clear now and can go back to work).
  • Safe and sound: có nghĩa là an toàn và không bị thương. Ví dụ: Họ đã đến an toàn và không bị thương sau một chuyến đi dài (They arrived safe and sound after a long journey).
  • All in one piece: có nghĩa là không bị hư hại hoặc thương tích. Ví dụ: Tôi rất vui khi bạn trở về an toàn (I'm glad you made it back all in one piece).
  • Out of the woods: có nghĩa là đã vượt qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, không còn phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng. Ví dụ: Cô ấy chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn, nhưng cô ấy đang tiến bộ (She's not out of the woods yet, but she's making progress).

Ví dụ về ứng dụng của Home and dry trong cuộc sống thực

  • Trong thể thao, "Home and dry" có thể được dùng để chỉ một đội hoặc một vận động viên đã giành chiến thắng hoặc chắc chắn sẽ giành chiến thắng. Ví dụ: Chỉ còn năm phút, đội nhà đã chắc chắn thắng với cách biệt bốn bàn (With only five minutes left, the home team was home and dry with a four-goal lead).
  • Trong kinh doanh, "Home and dry" có thể được dùng để chỉ một công ty hoặc một dự án đã hoàn thành một mục tiêu hoặc chắc chắn sẽ hoàn thành một mục tiêu. Ví dụ: Giao dịch gần như xong, họ chỉ cần chữ ký cuối cùng và họ sẽ thành công (The deal was almost done, they just needed the final signature and they would be home and dry).
  • Trong học tập, "Home and dry" có thể được dùng để chỉ một học sinh hoặc một sinh viên đã hoàn thành một bài tập hoặc chắc chắn sẽ hoàn thành một bài tập. Ví dụ: Cô ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi và cảm thấy tự tin rằng cô ấy đã hoàn thành tốt bài thi (She had studied hard for the exam and felt confident that she was home and dry).

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một trong những thành ngữ sau: home and dry, in the clear, safe and sound, all in one piece, out of the woods

  1. Anh ấy đồng lòng khi nhìn thấy con trai trở về sau vụ tai nạn (He was relieved to see his son return after the accident).
  2. Cô ấy không thể cho đến khi cô ấy đỗ kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc (She was not until she passed the final exam with flying colors).
  3. Họ đã thoát khỏi đám cháy và đến bệnh viện (They managed to escape from the fire and reach the hospital ).
  4. Anh ấy phải trả một khoản phạt lớn, nhưng ít nhất anh ấy không bị buộc tội (__ of any criminal charges) .
  5. Họ vẫn còn đường dài phải đi trước khi thoát khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế (__ from the economic crisis) .

Bài tập 2: Chọn câu gần nghĩa nhất với câu có thành ngữ "Home and dry"

  1. Cô ấy đã thành công rồi khi đã vượt qua kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc.

    • A) Cô ấy tự hào sau khi vượt qua kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc.
    • B) Cô ấy thấy nhẹ nhõm sau khi vượt qua kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc.
    • C) Cô ấy rất thành công sau khi vượt qua kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc.
    • D) Cô ấy may mắn sau khi vượt qua kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc.
  2. Anh ấy nghĩ rằng anh ấy sẽ thành công sau khi ghi bàn thắng đầu tiên, nhưng đội khác đã lội ngược lại và giành chiến thắng.

    • A) Anh ấy cảm thấy rất tự hào khi ghi bàn thắng đầu tiên, nhưng đội khác đã lội ngược lại và giành chiến thắng.
    • B) Anh ấy cảm thấy không thể ngăn cản khi ghi bàn thắng đầu tiên, nhưng đội khác đã lội ngược lại và giành chiến thắng.
    • C) Anh ấy cảm thấy không thể đánh bại khi ghi bàn thắng đầu tiên, nhưng đội khác đã lội ngược lại và giành chiến thắng.
    • D) Anh ấy cảm thấy chắc chắn khi ghi bàn thắng đầu tiên, nhưng đội khác đã lội ngược lại và giành chiến thắng.
  3. Họ đã thành công khi tìm thấy bản đồ kho báu trong chiếc tủ cũ.

    • A) Họ cảm thấy rất hào hứng khi tìm thấy bản đồ kho báu trong chiếc tủ cũ.
    • B) Họ rất tò mò khi tìm thấy bản đồ kho báu trong chiếc tủ cũ.
    • C) Họ rất giàu khi tìm thấy bản đồ kho báu trong chiếc tủ cũ.
    • D) Họ rất gần khi tìm thấy bản đồ kho báu trong chiếc tủ cũ.
  4. Cô ấy cảm thấy tự tin khi thấy tên mình trong danh sách các thí sinh vào chung kết.

    • A) Cô ấy tự tin khi thấy tên mình trong danh sách các thí sinh vào chung kết.
    • B) Cô ấy hạnh phúc khi thấy tên mình trong danh sách các thí sinh vào chung kết.
    • C) Cô ấy đã đạt được mục tiêu khi thấy tên mình trong danh sách các thí sinh vào chung kết.
    • D) Cô ấy cảm thấy an toàn khi thấy tên mình trong danh sách các thí sinh vào chung kết.
  5. Anh ấy đã thành công sau khi thoát khỏi nhà tù.

    • A) Anh ấy rất tự do sau khi thoát khỏi nhà tù.
    • B) Anh ấy rất dũng cảm sau khi thoát khỏi nhà tù.
    • C) Anh ấy rất thông minh sau khi thoát khỏi nhà tù.
    • D) Anh ấy rất an toàn sau khi thoát khỏi nhà tù.

Đáp án

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một trong những thành ngữ sau: home and dry, in the clear, safe and sound, all in one piece, out of the woods

  1. Anh ấy đồng lòng khi nhìn thấy con trai trở về an toàn và không bị thương sau vụ tai nạn (He was relieved to see his son return safe and sound after the accident).
  2. Cô ấy không thể chắc chắn cho đến khi cô ấy đỗ kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc (She was not home and dry until she passed the final exam with flying colors).
  3. Họ đã thoát khỏi đám cháy và đến bệnh viện không bị thương (They managed to escape from the fire and reach the hospital all in one piece).
  4. Anh ấy phải trả một khoản phạt lớn, nhưng ít nhất anh ấy không bị buộc tội (in the clear of any criminal charges).
  5. Họ vẫn còn đường dài phải đi trước khi thoát khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế (out of the woods from the economic crisis).

Bài tập 2: Chọn câu gần nghĩa nhất với câu có thành ngữ "Home and dry"

  1. Cô ấy đã thành công rồi khi đã vượt qua kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc.
    • A) Cô ấy tự hào sau khi vượt qua kỳ thi cuối cùng một cách xuất sắc.
  2. Anh ấy nghĩ rằng anh ấy sẽ thành công sau khi ghi bàn thắng đầu tiên, nhưng đội khác đã lội ngược lại và giành chiến thắng.
    • C) Anh ấy cảm thấy không thể đánh bại khi ghi bàn thắng đầu tiên, nhưng đội khác đã lội ngược lại và giành chiến thắng.
  3. Họ đã thành công khi tìm thấy bản đồ kho báu trong chiếc tủ cũ.
    • A) Họ cảm thấy rất hào hứng khi tìm thấy bản đồ kho báu trong chiếc tủ cũ.
  4. Cô ấy cảm thấy tự tin khi thấy tên mình trong danh sách các thí sinh vào chung kết.
    • A) Cô ấy tự tin khi thấy tên mình trong danh sách các thí sinh vào chung kết.
  5. Anh ấy đã thành công sau khi thoát khỏi nhà tù.
    • D) Anh ấy rất an toàn sau khi thoát khỏi nhà tù.

Tổng kết

Trên đây là giới thiệu về ý nghĩa, sử dụng và ứng dụng của thành ngữ tiếng Anh "Home and dry". Hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về thành ngữ này và có thể áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày của mình.

Nguồn tham khảo:

  • "Be Home and Dry." Cambridge Dictionary, Cambridge University Press.
  • "Home and Dry." Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster.
  • user070221. “Origin of ‘Home and Dry’.” English Language & Usage Stack Exchange.
  • "Home and Dry." Collins English Dictionary, HarperCollins Publishers.
  • "Home and Hosed." The Phrase Finder, Gary Martin.
1