Bài tập

Mẹo viết điểm mạnh, điểm yếu trong CV tiếng Anh: Những bí quyết để thu hút nhà tuyển dụng

Huy Erick

Điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh là một trong những thông tin quan trọng, giúp nhà tuyển dụng nhìn nhận năng lực, kỹ năng của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA...

Điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh là một trong những thông tin quan trọng, giúp nhà tuyển dụng nhìn nhận năng lực, kỹ năng của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak học cách viết điểm mạnh và điểm yếu sao cho ấn tượng, ghi điểm tuyệt đối với doanh nghiệp.

Vì sao nên ghi điểm mạnh, điểm yếu trong CV tiếng Anh?

Điểm mạnh và điểm yếu trong CV tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc thể hiện năng lực và phù hợp với vị trí tuyển dụng. Nhà tuyển dụng cần biết bạn có những ưu điểm gì nổi bật và những khía cạnh cần cải thiện. Điều này giúp tạo niềm tin và thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc.

Điểm mạnh trong CV tiếng Anh là gì?

Điểm mạnh trong CV tiếng Anh là những lợi thế, ưu điểm nổi trội khiến bạn trở nên ấn tượng và nổi bật hơn những người khác. Điểm mạnh của bạn có thể là những kỹ năng mà bạn thuần thục như kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp, thích ứng, học hỏi nhanh.

Điểm yếu trong CV tiếng Anh là gì?

Điểm yếu trong CV tiếng Anh là những điểm mà bạn còn thiếu sót, cần cải thiện để trở nên tốt hơn. Trong CV tiếng Anh, điểm yếu nên là những điều có thể giải thích nguyên nhân và sẵn sàng cải thiện trong tương lai.

Tầm quan trọng của điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh

Điểm mạnh và điểm yếu trong CV tiếng Anh giúp bạn chứng minh bản thân phù hợp với vị trí tuyển dụng. Ngoài kinh nghiệm và mục tiêu, điểm mạnh và điểm yếu chính là điểm giúp bạn nổi bật và chứng minh năng lực thực sự.

Cách viết điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh thu hút nhất

Cách viết điểm mạnh ấn tượng trong CV tiếng Anh

Để viết điểm mạnh ấn tượng trong CV tiếng Anh, hãy chia điểm mạnh của mình thành 3 loại và trình bày vào CV. Bạn có thể nhờ mọi người xung quanh đánh giá lại để có cái nhìn khách quan.

  • Các loại điểm mạnh trong CV:
Điểm mạnh dựa trên kiến thức Kỹ năng chuyển nhượng Đặc điểm cá nhân
Ví dụ Teaching ability Patient
Dịch nghĩa Adaptability

Hãy lựa chọn những điểm mạnh ấn tượng, phù hợp với yêu cầu của vị trí tuyển dụng. Ví dụ, nếu bạn đang ứng tuyển vào vị trí giáo viên của một trung tâm tiếng Anh, có thể nêu điểm mạnh là: Patient (kiên nhẫn), teaching ability (khả năng giảng dạy), adaptability (khả năng thích ứng).

Cách viết điểm yếu "khôn khéo" trong CV tiếng Anh

Khi viết CV tiếng Anh, hãy thể hiện sự khiêm tốn và sẵn sàng học hỏi để khắc phục điểm yếu. Hãy lựa chọn những điều không ảnh hưởng quá nhiều đến công việc mà bạn đang ứng tuyển.

  • Ví dụ điểm yếu:
Điểm yếu Dịch nghĩa
Too details oriented Quá chú trọng chi tiết
Extremely introverted Quá nhút nhát
Too sensitive Quá nhạy cảm
Too perfectionist Quá kiểu cách

Ngoài những ví dụ này, bạn có thể học cách trình bày điểm yếu trong CV tiếng Anh sau những bài học bổ ích của ELSA Speak. Hệ thống sẽ hướng dẫn bạn các từ vựng và mẫu câu miêu tả điểm yếu một cách khéo léo, để nhà tuyển dụng thấy được sự trung thực và cầu tiến của bạn.

Mẫu viết điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh hay, đúng chuẩn

Điểm mạnh và điểm yếu trong CV cũng là những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh. Dưới đây là mẫu viết điểm mạnh và điểm yếu trong CV tiếng Anh:

Mẫu viết điểm mạnh trong CV tiếng Anh

  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Problem-solving skills

"I think one of my greatest strengths is as a pretty good problem-solver. I can see a situation from different perspectives and get my work done even in the face of difficult obstacles."

"Tôi nghĩ một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng giải quyết vấn đề khá tốt. Tôi có thể xem xét một tình huống từ những quan điểm khác nhau và hoàn thành công việc của mình mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại khó khăn."

  • Kỹ năng lãnh đạo: Leadership skills

"Leadership skills are my greatest strength. In the projects I lead, I have done a great job of inspiring other team members and working with them to achieve the project goals."

"Kỹ năng lãnh đạo là thế mạnh lớn nhất của tôi. Trong các dự án mà tôi lãnh đạo, tôi đã làm rất tốt việc truyền cảm hứng cho các thành viên khác trong nhóm và làm việc với họ để đạt được mục tiêu của dự án."

  • Tính tỉ mỉ và kiên nhẫn: Meticulous and patient

"Thanks to my meticulousness and patience, I always complete all assigned tasks. Before starting a project, I always spend a lot of time learning the relevant aspects as well as the most effective way to work. Thanks to that, not only did my work productivity increase, but I also avoided unnecessary errors."

"Nhờ tính tỉ mỉ và kiên nhẫn mà tôi luôn hoàn thành tốt mọi công việc được giao. Trước khi bắt đầu một dự án nào đó, tôi luôn dành thời gian để tìm hiểu các khía cạnh liên quan cũng như cách làm việc hiệu quả nhất. Nhờ vậy mà không những năng suất công việc tăng, tôi còn tránh được những sai lầm không đáng có."

Mẫu viết điểm yếu trong CV tiếng Anh

  • Khá nghiêm khắc với bản thân: Pretty strict with myself

"I’m usually pretty strict with myself and always think I can do better. In the past, I even tormented myself for this. Recently, however, I have become more self-sufficient and satisfied with what I have done."

"Tôi thường khá nghiêm khắc với bản thân và luôn cho rằng mình có thể làm tốt hơn thế. Thậm chí trước đây tôi còn tự dằn vặt mình vì điều này. Tuy nhiên gần đây, tôi đã kiểm soát tốt hơn và biết tự hài lòng với những gì mình đã làm."

  • Một người thường trì hoãn công việc: Procrastinator

"I’m a procrastinator, even though I know how that will affect my work. I also went through a very stressful time because of my bad personality. Gradually, I realized that I should divide my work into smaller items and set deadlines for each item. Only then can I overcome this weakness."

"Tôi là người hay trì hoãn, mặc dù tôi biết điều đó sẽ ảnh hưởng đến công việc của mình như thế nào. Tôi cũng đã từng phải trải qua một khoảng thời gian vô cùng áp lực vì tính xấu này. Dần dần, tôi nhận ra rằng tôi nên chia công việc của mình thành những mục nhỏ và đặt thời hạn cho từng mục. Chỉ khi đó tôi mới khắc phục được điểm yếu này."

  • Nhút nhát: Shy

"I was quite shy when it came to public speaking, even when I was in high school or college. However, after 2 times my team didn’t complete the mission, I knew I needed to change so as not to affect the other members. I signed up for a presentation course and now things seem to be getting better."

"Tôi khá nhút nhát khi nói chuyện trước đám đông, ngay từ khi tôi còn học Trung học hay Đại học. Tuy nhiên, sau 2 lần nhóm của tôi không hoàn thành nhiệm vụ, tôi biết mình cần thay đổi để không ảnh hưởng đến các thành viên khác. Tôi đã đăng ký một khóa học thuyết trình và bây giờ mọi thứ dường như đang trở nên tốt hơn."

Trên đây là những mẹo viết điểm mạnh và điểm yếu trong CV tiếng Anh một cách thu hút nhất. Hãy ghi nhớ những bí quyết này để thuyết phục nhà tuyển dụng và thành công đạt được công việc mà bạn mong muốn.

1