Bài tập

Người mẫu: Sự nổi bật trong thế giới thời trang và công nghiệp

Huy Erick

Người mẫu Caitlin O'Connor tạo dáng trong một buổi chụp hình thông thường tại studio. Người mẫu (tiếng Anh: model) là những người có vai trò quảng bá, trình diễn và quảng cáo các sản...

Người mẫu Caitlin O'Connor tạo dáng trong một buổi chụp hình thông thường tại studio.

Người mẫu (tiếng Anh: model) là những người có vai trò quảng bá, trình diễn và quảng cáo các sản phẩm thương mại, đồng thời hỗ trợ thể hiện trực quan cho những sáng tạo nghệ thuật và tạo dáng chụp ảnh. Công việc này đặc biệt và khác biệt so với diễn xuất hoặc nhảy, mặc dù sự khác biệt không phải lúc nào cũng rõ ràng.


##Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

###Thời kỳ đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Làm người mẫu như một nghề được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1853 bởi Charles Frederick Worth, "cha đẻ của Haute couture", khi ông ngỏ lời với vợ mình, Marie Vernet Worth, làm mẫu cho những thiết kế trang phục của ông. Thuật ngữ "house model" đã được đặt ra để miêu tả loại công việc này. Cuối cùng, điều này đã trở thành thông lệ cho các nhà thiết kế mốt ở Paris. Có sự đa dạng về kích cỡ và hình thể của người mẫu, để thể hiện sự đa dạng trong thiết kế của họ.

Với sự phát triển của nghệ thuật nhiếp ảnh thời trang, công việc người mẫu trở thành nghề người mẫu ảnh. Trước đây, người mẫu vẫn khá ẩn danh và được trả lương tương đối thấp. Tuy nhiên, từ những năm 1940, ba siêu mẫu đầu tiên trên thế giới là Barbara Goalen, Bettina Graziani và Lisa Fonssagrives đã bắt đầu có thu nhập rất lớn và trở thành những người mẫu nổi tiếng. Đến những năm 1950, nhiều người mẫu như Wilhelmina Cooper, Jean Patchett, Dovima, Dorian Leigh, Suzy Parker, Evelyn Tripp và Carmen Dell'Orefice trở thành những gương mặt quen thuộc trong ngành thời trang.

###Thập niên 1960 và sự khởi đầu của ngành công nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

![Người mẫu](https://nanado.edu.vn/uploads/images/blog/admin/2024/02/17/nguoi-mau-1708133028.webp)
*Những người mẫu nam trên sàn diễn tại một fashion show*

Vào những năm 1960, việc thành lập các văn phòng đại diện cho người mẫu đã giúp ngành công nghiệp này phát triển. Các văn phòng đại diện đóng vai trò là đại lý và cung cấp các dịch vụ thuộc vào việc tìm kiếm công việc và quản lý lịch trình cho người mẫu. Tại Đức, các văn phòng đại diện không được phép thu tiền phần trăm thu nhập của người mẫu, nhưng họ có thể thu phí dịch vụ từ các người mẫu. Trong khi đó, tại Ý, các văn phòng đại diện thường ép buộc các người mẫu trở về nước mà không có thị thực làm việc và giữ lại tiền lương của họ.

Vào những năm 1960, Luân Đôn trở thành thị trường thời trang hàng đầu ở châu Âu, với các người mẫu như Jean Shrimpton, Tania Mallet, Celia Hammond, Twiggy, Penelope Tree. Những người mẫu này thành danh và được trả lương cao, đồng thời là những gương mặt thay đổi tiêu chuẩn người mẫu lý tưởng.

Với sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang và sự xuất hiện của các công ty đại diện người mẫu, công việc người mẫu được quản lý chuyên nghiệp hơn. Các người mẫu không cần phải làm tóc và trang điểm cho riêng mình trước khi đến buổi chụp ảnh, và các công ty đại diện chịu trách nhiệm về các công việc quảng bá và tư liệu cho người mẫu.

```markdown
##Văn hóa[sửa | sửa mã nguồn]

###Phim[sửa | sửa mã nguồn]

- Âm mưu giày gót nhọn (Việt Nam) (2013)
- Cuối đường băng (Việt Nam) (2012)
- Không thể gục ngã (2013)
- Looker (Mỹ) (1981)
- Model (Hàn Quốc) (1997)
- Người mẫu (2011)
- Những cô gái chân dài (Việt Nam) (2004)
- Những ngọn nến trong đêm (Việt Nam) (2002)
- Những ngọn nến trong đêm 2 (Việt Nam) (2016)
- Ready to wear (Prêt-à-Porter) (Mỹ) (1994)
- Siêu mẫu xì trum (Việt Nam) (2009)
- Vòng eo 56 (Việt Nam) (2016)

###Âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

- *Das Model* (phiên bản tiếng Anh là *The Model*) (Karl Bartos, Ralf Hütter, Emil Schult) được trình bày bởi Krafwerk (1978)
- *Freedom! '90* (George Michael) được trình bày bởi George Michael (1990)
- *Giấc mơ aikia* (Nguyễn Quang Dũng) (OST *Những cô gái chân dài*) được trình bày bởi Viết Thanh (2004)

###TV Show[sửa | sửa mã nguồn]

- Altitude model look (Altitude men international) (lần đầu: 2013)
- America's next top model (lần đầu: 2003)
- Asia's next top model (lần đầu: 2012)
- Asian supermodel contest (lần đầu: 2006)
- Elite model look (lần đầu: 1983)
- Global asian model (lần đầu: 2019)
- Miss model of the world (lần đầu: 1988)
- Miss supermodel worldwide (lần đầu: 2018)
- Mister model international (lần đầu: 2013)
- Mister model of the world (lần đầu: 2017)
- Supermodel International (lần đầu: 2010)
- The Janice Dickinson modeling agency (lần đầu: 2006)
- Top model of the world (lần đầu: 1993)
- Vietnam's next top model (lần đầu: 2010)
- World next top model (lần đầu: 2016)

##Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

- Siêu mẫu
- Danh sách người mẫu Việt Nam

##Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
1