Lập trình

OOP - Khái niệm và nguyên tắc cơ bản trong lập trình hướng đối tượng

Huy Erick

Lập trình hướng đối tượng (Object Oriented Programming - OOP) là một kỹ thuật lập trình quan trọng và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ lập trình như Java, PHP,...

lập trình hướng đối tượng (Object Oriented Programming - OOP) là một kỹ thuật lập trình quan trọng và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ lập trình như Java, PHP, .NET, Ruby, Python... Vậy OOP là gì? Cùng tìm hiểu các nguyên tắc cơ bản của OOP trong bài viết này.

Lập trình hướng đối tượng (OOP) là gì?

Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một phương pháp lập trình cho phép chúng ta tạo ra các đối tượng trong code, trừu tượng hóa các đối tượng đó. Đối tượng trong OOP là những sự vật, sự việc có những tính chất, đặc điểm và hành động giống nhau được gom góp lại thành đối tượng trong thực tế.

Mỗi đối tượng bao gồm hai thông tin chính: thuộc tính và phương thức. Thuộc tính là những thông tin, đặc điểm của đối tượng, trong khi phương thức là những hành động mà đối tượng đó có thể thực hiện.

Trong OOP, chúng ta định nghĩa các lớp (class) để mô hình hóa các đối tượng thực tế. Một lớp là một kiểu dữ liệu bao gồm các thuộc tính và phương thức được định nghĩa từ trước. Lớp là sự trừu tượng hóa của đối tượng và chứa sự kết hợp giữa các phương thức và thuộc tính. Với OOP, các đối tượng có các đặc tính tương tự nhau được gom lại thành một lớp đối tượng.

Sự khác nhau giữa đối tượng và lớp

Lớp có thể hiểu như là khuôn mẫu, đối tượng là một thực thể thể hiện dựa trên khuôn mẫu đó. Thí dụ, ta nói về loài chó, chó là một lớp, chó có các thông tin, đặc điểm chung như 4 chân, 2 mắt, có đuôi, chiều cao, cân nặng, màu lông và các hành động như sủa, đi, ăn, ngủ... Một con chó cụ thể trong thực tế sẽ là một đối tượng chó, mang đặc tính của lớp chó.

Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

Các nguyên tắc cơ bản của OOP

  1. Tính đóng gói (Encapsulation): Thuộc tính và phương thức có liên quan với nhau được đóng gói thành các lớp để quản lý và sử dụng dễ dàng. Đóng gói cũng che giấu thông tin và chi tiết cài đặt nội bộ để bên ngoài không thể truy cập trực tiếp.

Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

  1. Tính kế thừa (Inheritance): Cho phép xây dựng một lớp mới dựa trên các định nghĩa của lớp đã tồn tại. Lớp cha có thể chia sẻ dữ liệu và phương thức cho các lớp con mà không cần định nghĩa lại. Kế thừa giúp tái sử dụng mã nguồn một cách hiệu quả.

  2. Tính đa hình (Polymorphism): Là khả năng một đối tượng có thể thực hiện một hành động theo nhiều cách khác nhau. Đa hình cho phép việc kế thừa các phương thức giống nhau nhưng có thể thực hiện theo các cách khác nhau.

  3. Tính trừu tượng (Abstraction): Trừu tượng hóa là quá trình tổng quát hóa một cái gì đó, không cần quan tâm chi tiết bên trong. Tính trừu tượng giúp tối giản thông tin và chỉ tập trung vào những gì cần thiết cho bài toán đang lập trình.

Các nguyên tắc cơ bản này của OOP mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm:

  • Tái sử dụng mã nguồn một cách hiệu quả thông qua kế thừa.
  • Rút ngắn thời gian xây dựng hệ thống và tăng năng suất thực hiện.
  • Biểu diễn tốt hơn thế giới thực trên máy tính thông qua các lớp và đối tượng.

Đó là những khái niệm cơ bản về lập trình hướng đối tượng (OOP) cùng các nguyên tắc quan trọng trong OOP. Hiểu rõ về OOP sẽ giúp bạn nắm bắt được cách thiết kế và xây dựng một ứng dụng chất lượng cao.

Nguồn: nanado.edu.vn

1