Tài liệu

Thành lập công ty tiếng Anh: Hiểu ngôn ngữ ngành

Huy Erick

Caption: Thành lập công ty tiếng Anh: Hiểu ngôn ngữ ngành Bạn đang muốn mở công ty nước ngoài nhưng lại không biết về các thuật ngữ trong lĩnh vực doanh nghiệp và giấy phép....

Caption: Thành lập công ty tiếng Anh: Hiểu ngôn ngữ ngành

Bạn đang muốn mở công ty nước ngoài nhưng lại không biết về các thuật ngữ trong lĩnh vực doanh nghiệp và giấy phép. Hay bạn còn băn khoăn về nghĩa và ý nghĩa của "thành lập công ty tiếng Anh"? Đừng lo! Hãy cùng Replus tìm hiểu những thông tin thú vị dưới đây, để bạn có cái nhìn rõ hơn về thành lập công ty và những cụm từ thông dụng trong kinh doanh nhé!

Thành lập công ty tiếng Anh là gì?

Thành lập công ty đòi hỏi sự chuẩn bị từ các thủ tục pháp lý và hồ sơ doanh nghiệp để có thể khởi tạo một doanh nghiệp. Các thủ tục cần thiết để thành lập một công ty kinh doanh phụ thuộc vào lĩnh vực mà bạn lựa chọn.

  • Thành lập công ty tiếng Anh: "Open a company"
  • Thành lập doanh nghiệp: "Established businesses"

Thành lập công ty hay doanh nghiệp là quá trình hình thành một tổ chức mới. Các hoạt động liên quan đến thành lập công ty/doanh nghiệp phải tuân theo quy định của pháp luật, bao gồm lĩnh vực/ ngành nghề kinh doanh, hình thức góp vốn, người thành lập, cách thức quản lý, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp.

Những thuật ngữ trong ngành

1. Thuật ngữ về các loại hình doanh nghiệp

  • Công ty cổ phần: "Joint-stock companies/Shareholding companies"
  • Công ty hợp danh: "Partnership"
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: "Multi-member limited liability company"
  • Công ty TNHH Một Thành Viên: "Single-member limited liability company"
  • Công ty tư nhân: "Sole proprietorships"
  • Công ty nhà nước: "State-owned companies"
  • Công ty đại chúng: "Public companies/public corporation"

2. Từ vựng về giấy phép

  • Giấy phép thành lập công ty: "License for establishment of company"
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: "Business Registration Certificate"
  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có xác nhận của cơ quan chức năng: "Copy of business registration certificate certified by…."
  • Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh: "Business Household Registration Certificate"
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: "The certificate of the land use right"
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy: "Certificate of eligibility for fire prevention and fighting"
  • Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản: "Real estate brokerage practice certificate"
  • Giấy ủy quyền: "Power of Attorney"

3. Một số từ vựng thông tin doanh nghiệp

  • Lĩnh vực hoạt động chính: "The main operation scope"
  • Điều lệ công ty: "Company’s charter"
  • Vốn điều lệ: "Regulation Capital"
  • Hình thức góp vốn: "Form of capital contribution"
  • Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: "Enterprise with 100% foreign owned capital"
  • Cổ đông: "Shareholder"
  • Chủ sở hữu: "Owners"
  • Quyền và nghĩa vụ: "Rights and obligations"
  • Người đại diện theo pháp luật: "Legal representative"
  • Ngành kinh doanh: "Main business lines"
  • Điều lệ thành lập công ty: "Memorandum of association"
  • Quy mô dự kiến: "Proposed scale"
  • Tổ chức: "Organizations"

4. Một số từ vựng trong công ty

  • Finance manager: "Trưởng phòng tài chính"
  • Director: "Giám đốc"
  • The board of directors: "Ban giám đốc/hội đồng quản trị"
  • Managing director: "Giám đốc cấp cao"
  • Chairman: "Chủ tịch"
  • Vice president: "Phó chủ tịch"
  • Personnel manager: "Trưởng phòng nhân sự"
  • Marketing manager: "Trưởng phòng marketing"
  • Section manager/ Head of Division: "Trưởng Bộ phận"
  • Customer Service department: "Phòng chăm sóc khách hàng"
  • Marketing department: "Phòng marketing"
  • Founder: "Người sáng lập"
  • Member of the supervisory board: "Thành viên hội giám sát"
  • General partner: "Thành viên góp vốn"
  • Product Development department: "Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm"
  • Production department: "Phòng sản phẩm"

Những câu tiếng Anh đơn giản dùng trong công ty

1. Chào hỏi

  • Good morning/good afternoon/good evening: "Xin chào buổi sáng/trưa/tối."
  • Hello! How do you do: "Xin chào? Bạn khỏe không."
  • It’s great to see you: "Thật tuyệt khi được gặp…"
  • Here is my business card/this is my name card: "Đây là danh thiếp của tôi"
  • May I have your name: "Tôi có thể biết tên anh được chứ?"

2. Thăm công ty của đối tác

  • Your company is very professional: "Công ty của quý đối tác thật chuyên nghiệp."
  • I hope to visit your company: "Tôi hy vọng được ghé thăm công ty của bạn."
  • Let me show you around the company: "Để tôi chỉ cho anh tham quan một vòng công ty"

3. Đặt hẹn với khách hàng

  • Thank you for prompt reply: "Cảm ơn anh/chị vì đã phản hồi nhanh chóng"
  • I apologize for…: "Tôi xin lỗi vì…"
  • I am afraid of…: "Tôi e rằng…"
  • I will reply to your email as soon as possible: "Tôi sẽ trả lời email của anh ngay khi có thể"
  • We look forward to hearing from you: "Chúng tôi rất mong chờ phản hồi từ anh/chị"

Replus không chỉ giúp bạn hiểu rõ về thành lập công ty tiếng Anh, mà còn cung cấp cho bạn nhiều thuật ngữ và câu thông dụng trong đăng ký doanh nghiệp nước ngoài. Hãy tự tin hơn trong giao tiếp với đối tác và khách hàng. Chúc bạn thành công trong sự nghiệp của mình!

1