Hỏi đáp

Tổng hợp các câu hỏi thi vấn đáp tiếng Anh B1 và gợi ý trả lời

Huy Erick

Bạn đang tìm kiếm các câu hỏi thi vấn đáp tiếng Anh B1 để làm tài liệu luyện thi? Bạn đã biết các chủ đề thường dùng trong bài thi vấn đáp B1 chưa? Tại...

Bạn đang tìm kiếm các câu hỏi thi vấn đáp tiếng Anh B1 để làm tài liệu luyện thi? Bạn đã biết các chủ đề thường dùng trong bài thi vấn đáp B1 chưa? Tại bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số câu hỏi thi vấn đáp tiếng Anh B1, cùng với đó là những gợi ý trả lời để bạn có thể luyện tập và đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.

Các chủ đề thi vấn đáp tiếng Anh B1

Dưới đây là các chủ đề thi vấn đáp tiếng Anh B1, kèm theo nội dung câu hỏi mà chúng tôi đã tổng hợp dựa trên chia sẻ của các bạn học viên.

Chủ đề: Gia đình và mối quan hệ

Câu hỏi ở dạng chủ đề này sẽ xoay quanh việc giới thiệu về bản thân, gia đình, bạn bè, và mối quan hệ trong gia đình.

Chủ đề: Học tập và công việc

Câu hỏi ở chủ đề này sẽ thường đề cập đến trình độ học vấn, công việc hiện tại hoặc công việc mơ ước, thời gian làm việc, vị trí công việc hiện tại của bạn.

Chủ đề: Thời gian và lịch trình

Câu hỏi sẽ có những nội dung liên quan đến thời gian, ngày tháng, lịch trình hàng ngày.

Chủ đề: Mua sắm và tiêu dùng

Bao gồm việc mua sắm thực phẩm, quần áo, mua sắm trực tuyến, giá cả. Câu hỏi sẽ có dạng như bạn thích mua sắm ở đâu? Bạn thường mua sắm đồ dùng gì? Bạn thích thương hiệu thời trang nào? Vì sao bạn lại thích một thương hiệu nào đó?

Chủ đề: Du lịch và đi lại

Nội dung câu hỏi sẽ yêu cầu bạn kể về kế hoạch đi du lịch, nơi bạn đã từng đến, kể chi tiết về phương tiện di chuyển, địa điểm du lịch yêu thích và cảm nhận của bản thân.

Chủ đề: Sức khỏe và thể dục

Câu hỏi sẽ có nội dung hỏi về tình hình sức khỏe hiện tại, các phương pháp tăng cường và bảo vệ sức khỏe, các bài tập thể dục và thói quen ăn uống có lợi cho sức khỏe.

Chủ đề: Ẩm thực và nấu ăn

Nội dung câu hỏi sẽ đề cập đến món ăn yêu thích của bạn là gì? Cách chuẩn bị món ăn? Bạn biết món ăn đặc sản của những vùng miền nào? Cảm nhận cá nhân về món ăn nào đó.

Chủ đề: Môi trường và bảo vệ môi trường

Câu hỏi sẽ đề cập đến các vấn đề về bảo vệ môi trường, tái chế, tiết kiệm năng lượng, phương án xử lý và khắc phục.

Chủ đề: Nghệ thuật và giải trí

Nội dung câu hỏi chủ đề này thường hỏi về sở thích về nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh. Bạn yêu thích bộ phim hay bản nhạc nào? Nội dung tác phẩm ấy là gì? Bạn học được điều gì sau khi xem bộ phim, tác phẩm ấy.

Chủ đề: Thời tiết và mùa vụ

Câu hỏi sẽ đề cập đến thời tiết và ảnh hưởng của thời tiết đối với hoạt động hàng ngày.

Chủ đề: Kỹ năng xã hội

Giám khảo sẽ đưa ra một tình huống giả định, các bạn sẽ phải đưa ra phương án xử lý phù hợp, để tạo mối quan hệ xã hội, thể hiện kỹ năng giao tiếp, việc làm trong nhóm.

Chủ đề: Cuộc sống hàng ngày

Giám khảo sẽ hỏi về lịch trình hoạt động hàng ngày của bạn như: mua sắm, nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, vào khung thời gian nào? Bạn thích nhất công việc nào?

Chủ đề: Lịch sử và văn hóa

Nội dung câu hỏi sẽ đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng, văn hóa và truyền thống của quốc gia. Các câu hỏi là: Ngày … là ngày gì? Có ý nghĩa như thế nào? Vì sao lại có ngày kỷ niệm này?

Cấu trúc phần thi vấn đáp B1

Bài thi vấn đáp tiếng Anh B1 nhằm đánh giá khả năng phát âm và giao tiếp của thí sinh. Bài thi vấn đáp B1 gồm 3 phần, thí sinh sẽ bốc thăm 1 trong 14 chủ đề nói tiếng Anh B1. Thời gian thi 12 - 15 phút, sau khi bốc chủ đề thí sinh sẽ có 5 - 7 phút chuẩn bị không tính thời gian thi.

Phần 1: Thời gian thi 2 -3 phút. Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh giới thiệu bản thân, thông qua đó sẽ đánh giá khả năng giao tiếp xã hội của thí sinh.

Phần 2: Thời gian thi 5 -7 phút. Thí sinh trình bày và đưa ra giải pháp cho một vấn đề và nêu rõ lý do tại sao mình lựa chọn. Bài nói phải đầy đủ 3 phần: giới thiệu chủ đề, phát triển các ý, kết luận.

Phần 3: Thời gian thi 3 - 5 phút. Giám khảo sẽ hỏi các câu hỏi mở rộng liên quan đến bài nói mà thí sinh vừa trình bày. Thí sinh sẽ phải phản bác hoặc đưa ra ý kiến để bảo vệ quan điểm của mình.

Các tiêu chí chấm điểm thi vấn đáp B1 tiếng Anh

Phần thi vấn đáp B1 sẽ không chỉ kiểm tra, đánh giá thí sinh thông qua kiến thức đã học, mà giám khảo sẽ chấm điểm thi thông qua các tiêu chí sau:

  • Thí sinh biết sử dụng các thông điệp phù hợp, rõ ràng, liên quan.
  • Quá trình vấn đáp trôi chảy, không quá nhanh, không quá chậm, dừng nghỉ hợp lý.
  • Phát âm đúng, chính xác, đầy đủ trọng âm và ngữ pháp.
  • Cách diễn đạt đầy đủ cảm xúc, nhiệt tình, tự tin.

Để chuẩn bị tốt cho phần thi vấn đáp B1, bạn nên luyện nói trước gương tại nhà hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh với bạn bè để có thể tự nhiên và trôi chảy trong kỳ thi.

Chủ đề thi vấn đáp tiếng Anh B1 sẽ có 2 giám khảo ra câu hỏi

Mẫu câu hỏi thi vấn đáp tiếng Anh B1 theo chủ đề

Dưới đây là một số câu hỏi trong bài thi vấn đáp, đã được tổng hợp lại theo các chủ đề. Hãy tham khảo hoặc sử dụng làm tài liệu luyện thi.

Chủ đề: Language (Ngôn ngữ)

  1. Which skill do you think is the most difficult one? (Bạn nghĩ kỹ năng nào là khó nhất?)
  2. Which skill in English are you good at? (Bạn giỏi kỹ năng nào trong tiếng Anh?)
  3. Why do you learn English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?)
  4. How long have you learnt English? (Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?)
  5. Which materials do you use to learn English? (Bạn sử dụng tài liệu nào để học tiếng Anh?)
  6. What equipment do you often use to learn English? (Bạn thường sử dụng thiết bị gì để học tiếng Anh?)
  7. How is English helpful to you in the present time? (Tiếng Anh có giúp ích gì cho bạn trong thời gian hiện tại?)
  8. What do you do to overcome your difficulties in learning English? (Bạn làm gì để vượt qua khó khăn trong việc học tiếng Anh?)
  9. Do you think it is easy to learn English? (Bạn nghĩ rằng việc học tiếng Anh dễ không?)
  10. How is English helpful to you in the present time? (Tiếng Anh có giúp ích gì cho bạn trong thời gian hiện tại?)

Chủ đề: Personal Identification (Bản thân)

  1. What’s your name? (Bạn tên là gì?)
  2. How do you spell your name (first name) / last name? (Bạn viết tên của mình như thế nào? (tên đầu / họ))
  3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  4. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  5. How many brothers and sisters do you have? (Bạn có bao nhiêu anh chị em?)
  6. How many people (members) are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
  7. Who are they? (Họ là ai?)
  8. What does your father do? = What’s your father’s job? (Bố bạn làm nghề gì?)
  9. Are you a student? (Bạn có phải là học sinh / sinh viên không?)
  10. Where do you study? = Where are you studying? (Bạn học ở đâu?)
  11. How do you go/ get to college (school)? (Bạn đến trường bằng cách nào?)

Chủ đề: Job (Công việc)

  1. Where do you want to work after your graduation? (Sau khi tốt nghiệp, bạn muốn làm việc ở đâu?)
  2. How can English help you in your job? (Tiếng Anh làm thế nào để giúp bạn trong công việc?)
  3. How much salary do you want to be paid every month when you apply for a job? (Bạn muốn nhận mức lương bao nhiêu mỗi tháng khi xin việc?)
  4. According to you, what is the most important qualification for an employee? (Theo bạn, kỹ năng quan trọng nhất của một nhân viên là gì?)
  5. What do you do to have a job interview? (Bạn làm gì để có cuộc phỏng vấn việc làm?)
  6. What do you say in your job interview? (Bạn nói gì trong cuộc phỏng vấn việc làm?)
  7. What kind of job do you want to do when you finish your study at Hai Phong University? (Bạn muốn làm công việc gì khi bạn tốt nghiệp Đại học Hải Phòng?)
  8. Where do you want to work after your graduation? (Sau khi tốt nghiệp, bạn muốn làm việc ở đâu?)
  9. What do you say in your job interview? (Bạn nói gì trong cuộc phỏng vấn việc làm của bạn?)
  10. How can English help you in your job? (Tiếng Anh làm thế nào để giúp bạn trong công việc?)

Chủ đề: Cuộc sống (Life)

  1. What are the disadvantages of student life? (Nhược điểm của cuộc sống sinh viên là gì?)
  2. What do you do to overcome difficulties in your student life if any? (Bạn làm gì để vượt qua khó khăn trong cuộc sống sinh viên nếu có?)
  3. Have you had any difficulties in your study at the present time? (Hiện tại, bạn có gặp khó khăn nào trong việc học không?)
  4. Why did you choose that major? (Tại sao bạn chọn ngành học đó?)
  5. What do you think about student life? (Bạn nghĩ gì về cuộc sống sinh viên?)
  6. According to you, what are the advantages of student life? (Theo bạn, những điều gì là thuận lợi của cuộc sống sinh viên?)
  7. Where do you live at present? (Hiện tại, bạn sống ở đâu?)

Chủ đề: Du lịch (Travel)

  1. What holidays do you like most in a year? (Trong một năm, bạn thích kỳ nghỉ nào nhất?)
  2. Whom do you like traveling with? (Bạn thích đi du lịch cùng ai?)
  3. During your holidays, where do you often travel? (Trong kỳ nghỉ, bạn thường đi du lịch đâu?)
  4. Why do you choose those places? (Tại sao bạn chọn những địa điểm đó?)
  5. What have you learnt from your trips? (Bạn đã học được điều gì từ những chuyến đi của mình?)
  6. When do you often travel? (Bạn thường đi du lịch khi nào?)
  7. What do you often do on your trips? (Bạn thường làm gì trong những chuyến đi của mình?)

Chủ đề: Thể thao (Sport)

  1. What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
  2. When do you usually play sports? (Thường thì bạn chơi thể thao vào khi nào?)
  3. Which sport do you like the most? (Môn thể thao nào là món bạn yêu thích nhất?)
  4. Which do you prefer: football, volleyball, or tennis? (Bạn thích cái nào hơn: bóng đá, bóng chuyền, hay quần vợt?)
  5. Do you work out often? (Bạn thường tập thể dục thường xuyên không?)
  6. How about another round of badminton with me? (Thử một vòng cầu lông nữa với tôi đi?)
  7. What other sports would you like to try? (Môn thể thao khác mà bạn muốn thử là gì?)
  8. Who do you usually play volleyball with? (Thường thì bạn thường chơi bóng chuyền với ai?)

Mục đích của bài thi vấn đáp tiếng Anh B1 là để đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh. Để đạt kết quả tốt, bạn cần luyện tập trước bằng cách sử dụng những cụm từ và câu hỏi trong các chủ đề trên. Hãy tự tin và sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi một cách tự nhiên và trôi chảy trong kỳ thi.

Tham dự các lớp luyện thi sẽ giúp các bạn học thêm nhiều kiến thức bổ ích trong phần thi vấn đáp

Hướng dẫn làm bài thi vấn đáp B1 tiếng Anh

Phần 1: Giao tiếp xã hội

Giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi liên quan đến bản thân để kiểm tra trình độ giao tiếp của bạn. Để hoàn thành tốt phần này, bạn có thể tự xây dựng trước bài giới thiệu về bản thân ở nhà. Bài giới thiệu hãy làm đầy đủ chi tiết các thông tin: tên, tuổi, địa chỉ, sở thích, công việc. Khi đi thi, bạn có thể sử dụng để trả lời từng câu hỏi của giám khảo hoặc đọc bài giới thiệu về bản thân.

Để thể hiện sự tự tin và thái độ tôn trọng giám khảo khi mới bắt đầu phần thi, bạn hãy chào giám khảo bằng những câu chào hoặc câu hỏi thăm lịch sự để mở rộng chủ đề.

Dưới đây là một đoạn hội thoại vấn đáp giữa giám khảo và thí sinh trong kỳ thi tiếng Anh B1 thực tế. Hãy tham khảo.

  • Judge: Hello, what’s your name?
  • Contestant: Hello, I’m Minh Anh.
  • Judge: Nice to meet you, Minh Anh. Could you tell us a bit about yourself? Do you have any experience in this field?
  • Contestant: Thank you, sir/ma’am. I’ve been working in this field for about 3 years. During that time, I’ve been involved in various major projects and have learned a lot from those experiences.
  • Judge: That’s great. Do you feel you have any particular strengths for this job?
  • Contestant: I believe one of my strengths is my ability to work well in a team. I always strive to collaborate closely with my colleagues and promote cooperation. Additionally, I’m quite proficient in project management and finding effective solutions.
  • Judge: Very impressive. Have you faced any challenges in the past, and how did you overcome them?
  • Contestant: One of the biggest challenges I’ve faced was a project with a tight deadline and limited resources. I prioritized tasks and allocated them smartly, along with effective communication with the team and stakeholders, to ensure the project was completed on time and exceeded expectations.
  • Judge: That sounds excellent. Finally, why do you believe you should be chosen for this position?
  • Contestant: I think I should be chosen because I have the necessary knowledge and skills, a strong commitment to hard work, and I am always eager to learn and improve myself. I want to contribute to the organization’s development and ensure that projects are carried out efficiently.
  • Judge: Thank you for sharing information about yourself. We will review this information and notify you of the results later. Good luck!
  • Contestant: Thank you, sir/ma’am. I’m delighted to participate in this interview. Have a great day, everyone.

Phần 2: Đưa ra giải pháp

Phần thi này giám khảo sẽ đưa ra một câu hỏi có chủ đề bất kỳ và yêu cầu bạn nêu lên quan điểm, giới thiệu hoặc mô tả vấn đề của bạn. Để làm dạng bài này, bạn có thể sử dụng những cụm từ sau, để mở đầu bài nói:

  • I’ve chosen to talk about….
  • I’d like to talk about…
  • I’ll start by talking about…
  • I’m going to talk about…

Hãy khéo léo sử dụng những từ nối để chuyển ý giúp cho bài vấn đáp của bạn liền mạch, trôi chảy:

  • Second,… / Secondly,… Next,…
  • First,… / Firstly,… / First of all,…
  • Lastly,… / Finally,…
  • However,… ; Moreover,… ; In addition,… / In addition to this…

Để trực quan hơn, sau đây là một hướng dẫn chi tiết về cách trả lời câu hỏi thi vấn đáp tiếng Anh B1 với một đề thi mẫu.

Mẫu câu hỏi:

  • Question: What actions can be taken to reduce plastic waste in our oceans and protect marine life? (Các biện pháp nào có thể được thực hiện để giảm thiểu rác thải nhựa trong đại dương và bảo vệ đời sống biển?)

Cách trả lời:

  • Đầu tiên, chúng ta có thể giảm thiểu việc sử dụng nhựa một lần. Khuyến khích việc sử dụng sản phẩm tái sử dụng và không sử dụng nhựa một lần như túi nhựa, ống hút và đồ dùng nhựa khác có thể giảm thiểu lượng rác thải nhựa.
1