Xem thêm

Các kiểu dữ liệu trong lập trình C - Tối ưu hóa code và bộ nhớ

Huy Erick
Trong lập trình C, kiểu dữ liệu là một khái niệm rất quan trọng để tối ưu code và bộ nhớ. Chọn sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp cho biến và hằng số trong...

Trong lập trình C, kiểu dữ liệu là một khái niệm rất quan trọng để tối ưu code và bộ nhớ. Chọn sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp cho biến và hằng số trong quá trình lập trình là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu về các kiểu dữ liệu trong lập trình C và cách sử dụng chúng.

Các kiểu dữ liệu trong lập trình C

Có 3 nhóm kiểu dữ liệu chính trong lập trình C:

Primary: Kiểu dữ liệu cơ bản

Đây là các kiểu dữ liệu cơ bản của ngôn ngữ lập trình C. Chúng bao gồm kiểu kí tự, kiểu số nguyên, kiểu số thực dấu chấm động và kiểu void.

User defined: Kiểu dữ liệu người lập trình tự định nghĩa

Đây là các kiểu dữ liệu mà người lập trình tự định nghĩa dựa trên các kiểu dữ liệu cơ bản. Các từ khóa như enum và typedef được sử dụng để tạo ra kiểu dữ liệu này.

Derived: Kiểu dữ liệu nâng cấp

Đây là các kiểu dữ liệu có chức năng đặc biệt, được tạo ra từ các kiểu dữ liệu cơ bản. Các kiểu dữ liệu này bao gồm mảng (array), con trỏ (pointer), cấu trúc (struct) và liên hiệp (union).

Data types in C Hình ảnh minh họa các kiểu dữ liệu trong lập trình C

Kiểu dữ liệu cơ bản

Kiểu kí tự Char

Kiểu kí tự char được sử dụng để lưu trữ các kí tự, chữ và số. Nó cũng bao gồm kiểu đặc biệt là String, là một chuỗi kí tự liên tiếp.

Kiểu số nguyên (kiểu int) trong C

Kiểu dữ liệu số nguyên trong C được chia thành hai kiểu có dấu và không dấu. Giá trị của mỗi kiểu dữ liệu tùy thuộc vào cỡ lưu trữ của nó, có thể là 2 hoặc 4 bytes. Các kiểu số nguyên bao gồm int, unsigned int, short, unsigned short, long và unsigned long.

Kiểu số thực dấu chấm động (Floating-Point) trong C

Kiểu số thực dấu chấm động trong C được sử dụng để lưu trữ các số thập phân. Có ba kiểu số thực dấu chấm động: float, double và long double. Mỗi kiểu có cỡ lưu trữ và độ chính xác khác nhau.

Kiểu void

Kiểu void không có giá trị nào. Nó được sử dụng trong các trường hợp như hàm không trả về giá trị, hàm không có tham số truyền vào và con trỏ kiểu void*.

Nhóm dữ liệu người dùng định nghĩa

Đây là các từ khóa cho phép người lập trình tự định nghĩa kiểu dữ liệu mình sử dụng. Tuy nhiên, các kiểu dữ liệu này vẫn phải được xây dựng dựa trên các kiểu dữ liệu cơ bản.

Nhóm kiểu dữ liệu nâng cấp (đặc biệt)

Đây là các kiểu dữ liệu có chức năng đặc biệt, được tạo ra bởi các kiểu dữ liệu cơ bản. Các kiểu dữ liệu nâng cấp này bao gồm mảng (array), con trỏ (pointer), cấu trúc (struct) và liên hiệp (union). Các kiểu dữ liệu này sẽ được tìm hiểu kỹ hơn trong các phần sau.

Kết

Khi học về kiểu dữ liệu trong lập trình C, chúng ta cần tập trung vào các kiểu dữ liệu cơ bản. Các kiểu dữ liệu khác được phát triển dựa trên những kiểu dữ liệu cơ bản này. Mỗi kiểu dữ liệu sẽ phù hợp cho các trường hợp sử dụng khác nhau. Hãy lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp để tối ưu bộ nhớ của chương trình.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về lập trình C, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo trong serie Học lập trình C từ A tới Z. Đừng quên gia nhập Hội Anh Em Nghiện Lập trình để giao lưu và học hỏi.

datatype Hình ảnh minh họa kích thước và giá trị của các kiểu dữ liệu cơ bản

Tiếp tục học và khám phá thêm về các khái niệm lập trình C. Hãy cùng sử dụng kiến thức này để trở thành một lập trình viên giỏi nhé!

1