Lập trình

Java là gì? Các hướng dẫn cho người mới bắt đầu Java

Huy Erick

Java – ngôn ngữ lập trình đa nền tảng, hướng đối tượng và phổ biến. Mặc dù đã tồn tại từ những năm đầu thế kỷ 21, Java vẫn là sự lựa chọn hàng đầu...

Java – ngôn ngữ lập trình đa nền tảng, hướng đối tượng và phổ biến. Mặc dù đã tồn tại từ những năm đầu thế kỷ 21, Java vẫn là sự lựa chọn hàng đầu cho việc phát triển ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'>

I. Java dùng để làm gì?

Java được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Ngân hàng: Sử dụng Java để quản lý giao dịch.
  • Bán lẻ: Ứng dụng thanh toán trong các cửa hàng/nhà hàng.
  • Android: Phát triển ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> bằng Java hoặc sử dụng API Java.
  • Dịch vụ tài chính: Sử dụng trong ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> phía máy chủ.
  • Thị trường chứng khoán: Xây dựng thuật toán quyết định đầu tư công ty nào.
  • Big Data: Hadoop MapReduce viết bằng Java.
  • Cộng đồng nghiên cứu: Xử lý dữ liệu lớn.

II. Java là gì?

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, tương tự như c+ +, nhưng đơn giản và có nhiều tính năng tiến bộ. Java có thể chạy trên nhiều nền tảng.

  • Phiên bản đồng thời: Java thực hiện nhiều lệnh cùng một lúc thay vì tuần tự.
  • Hướng đối tượng và dựa trên Class: Java dựa trên Class và ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
  • Độc lập nền tảng: Mã Java có thể chạy trên nhiều nền tảng hỗ trợ Java.
  • Nền tảng phát triển ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> /strong>: Java là nền tảng phát triển ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'>

III. Các tính năng của Java

  • Đơn giản: Java đã loại bỏ các yếu tố phức tạp như con trỏ, toán tử, phương thức nạp chồng.
  • Di động: Java độc lập nền tảng, cho phép chuyển ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> dễ dàng.
  • Hướng đối tượng: Mọi thứ được coi là đối tượng riêng biệt và có thuộc tính và hoạt động riêng.
  • Bảo mật: Mã Java được biên dịch thành byteCode không thể đọc và chạy trong môi trường Sandbox.
  • Linh hoạt: Java có khả năng thích ứng với môi trường phát triển và tối ưu tài nguyên.
  • Phân tán: Java hỗ trợ việc phát triển ứng dụng class='hover-show-link replace-link-5' ứng dụng span class='hover-show-content'> phân tán.
  • Mạnh mẽ: Java có hệ thống quản lý bộ nhớ mạnh, kiểm tra mã trong quá trình biên dịch và chạy.
  • Hiệu suất cao: Java đạt hiệu suất cao với byteCode dễ dàng dịch sang mã máy và trình biên dịch JIT (Just-In-Time).
  • Thông dịch: Java được thông dịch bởi môi trường Java run-time.
  • Đa luồng: Java hỗ trợ nhiều luồng thực thi, dễ dàng lập trình đa luồng.

IV. Các thành phần trong Java

1. JVM (Java Virtual Machine)

JVM là máy ảo giúp máy tính chạy các chương trình Java. Nó là một môi trường thực thi mã byte Java.

  • Specification: Tài liệu mô tả việc triển khai JVM.
  • Implementation: Chương trình thực thi yêu cầu của JVM.
  • Instance Runtime: Thực thể của JVM được tạo khi chạy lệnh java và chạy các lớp.

2. JRE (Java Runtime Environment)

JRE cung cấp môi trường để thực thi byteCode Java. Nó là trình triển khai của JVM và cung cấp các lớp thư viện và tập tin khác cho JVM.

JDK (Java Development Kit)

JDK là bộ công cụ cần thiết để biên dịch, tài liệu và đóng gói chương trình Java. Nó bao gồm JRE và các công cụ phát triển khác.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về Java. Chúc bạn thành công!

Mọi thông tin liên hệ:

Việc làm IconicJob.vn - Website tuyển dụng nhân sự tiếng Nhật, tìm việc làm tiếng Nhật uy tín tại Việt Nam. Chuyên tuyển dụng các Jobs tiếng Nhật cấp cao cho các công ty đầu tư Nhật Bản tại Việt Nam.

1