Xem thêm

Câu lệnh If/Else và Switch/Case trong ngôn ngữ Java

Huy Erick
Trong ngôn ngữ lập trình Java, chúng ta có hai câu lệnh quan trọng là If/Else và Switch/Case. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hoạt động của chúng và cách...

Trong ngôn ngữ lập trình Java, chúng ta có hai câu lệnh quan trọng là If/Else và Switch/Case. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hoạt động của chúng và cách sử dụng chúng.

Câu lệnh If/Else trong ngôn ngữ Java

Câu lệnh If/Else trong Java có hai dạng:

  • Dạng thiếu If/Else:
if([điều kiện]){
    // Khối lệnh 1
} 

// hoặc

if([điều kiện]){
    // Khối lệnh 1
} else {
    // Khối lệnh 2
}

Nếu giá trị [điều kiện] trả về true, thì khối lệnh 1 được thực hiện. Nếu giá trị [điều kiện] trả về false, thì khối lệnh 2 sẽ được thực hiện (hoặc không làm gì cả với câu lệnh If/Else dạng thiếu).

  • Dạng đầy đủ If/Else:
if([điều kiện 1]){
    // Khối lệnh 1
} else if([điều kiện 2]){
    // Khối lệnh 2
} else if([điều kiện 3]){
    // Khối lệnh 3
} else {
    // Khối lệnh 4
}

Câu lệnh này thường được sử dụng để xét một biểu thức với nhiều giá trị.

Ví dụ:

public class Test {
    public static void main(String[] args){
        int a = 5, b = 10;

        if(a > b){
            System.out.println("a lớn hơn b");
        } else {
            System.out.println("a bé hơn b");
        }
    }
}

Output: a bé hơn b

Câu lệnh Switch/Case

Câu lệnh Switch/Case được sử dụng để kiểm tra một biểu thức và thực hiện các lệnh tương ứng với mỗi giá trị của biểu thức đó.

Cấu trúc của câu lệnh Switch/Case như sau:

switch(biểu_thức){
    case giá_trị_1:
        // Các lệnh
        break;
    case giá_trị_2:
        // Các lệnh
        break;
    // Có thể có nhiều case khác
    default:
        // Các lệnh
}

Ví dụ:

public class Test {
    public static void main(String[] args){
        char a = 'B';

        switch(a){
            case 'A':
                System.out.println("Xuất sắc!");
                break;
            case 'B':
                System.out.println("Tốt!");
                break;
            case 'C':
                System.out.println("Khá!");
                break;
            case 'D':
                System.out.println("Trung bình");
                break;
            default:
                System.out.println("Dữ liệu sai!");
        }
    }
}

Output: Tốt!

Lưu ý:

  • Biến được sử dụng trong một lệnh Switch/Case chỉ có thể là byte, short, int hoặc char.
  • Có thể có nhiều lệnh case bên trong một lệnh Switch/Case. Mỗi case được theo sau bởi giá trị để được so sánh và một dấu hai chấm.
  • Giá trị cho một case phải giống kiểu dữ liệu của biến trong Switch/Case và nó phải là hằng số.
  • Khi gặp một lệnh break, thì Switch/Case kết thúc và luồng điều khiển nhảy tới dòng tiếp theo sau lệnh Switch/Case.
  • Không phải mọi case đều cần một lệnh break. Nếu không có lệnh break xuất hiện, luồng điều khiển sẽ đi qua các case sau đó tới khi gặp một lệnh break.
  • Một lệnh Switch/Case có thể có một case mặc định, mà phải xuất hiện ở cuối lệnh Switch/Case. Case mặc định này có thể được sử dụng để thực thi một tác vụ trong trường hợp không có case nào là true. Trong trường hợp này, chúng ta không cần lệnh break.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được cách sử dụng câu lệnh If/Else và Switch/Case trong ngôn ngữ Java. Đừng ngại thực hành thêm để làm chủ được những kiến thức này!

1