Xem thêm

Các kiểu dữ liệu trong Java: Tổng quan và chi tiết

Huy Erick
Trong ngôn ngữ lập trình Java, chúng ta sẽ gặp phải hai loại kiểu dữ liệu chính: kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types) và kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference Types). Các kiểu...

Các kiểu dữ liệu trong Java Trong ngôn ngữ lập trình Java, chúng ta sẽ gặp phải hai loại kiểu dữ liệu chính: kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types) và kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference Types).

Các kiểu dữ liệu nguyên thủy

Java cung cấp 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy: boolean, byte, char, short, int, long, float, double. Mỗi kiểu dữ liệu có kích cỡ và đặc điểm riêng.

Kiểu số nguyên trong Java

Java cung cấp 4 kiểu số nguyên khác nhau là: byte, short, int, long. Mỗi kiểu có kích thước và giá trị nhỏ nhất, lớn nhất khác nhau.

Kiểu dấu chấm động trong Java

Java hỗ trợ hai kiểu dữ liệu dấu chấm động: float và double. Mỗi kiểu có kích thước và giá trị mặc định khác nhau.

Kiểu ký tự (char) trong Java

Kiểu ký tự trong Java có kích thước là 2 bytes và chỉ dùng để biểu diễn các ký tự trong bộ mã Unicode.

Kiểu Boolean trong Java

Kiểu Boolean chỉ nhận giá trị true hoặc false.

Các kiểu dữ liệu tham chiếu

Trong Java, chúng ta còn có 3 kiểu dữ liệu tham chiếu: Mảng (Array), Lớp (Class), Giao diện (Interface). Các biến kiểu tham chiếu chứa địa chỉ của đối tượng mà nó trỏ đến.

Việc sử dụng các kiểu dữ liệu phù hợp và hiểu rõ về cách vận hành của chúng sẽ giúp chúng ta viết code hiệu quả và tránh các lỗi không đáng có.

1