Chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II xoay quanh những kiến thức ngữ pháp tương đối đơn giản. Tuy nhiên, các bài học ngữ pháp trong sách thường được sắp xếp ngẫu nhiên theo unit, khiến không ít bạn gặp khó khăn trong việc tổng hợp kiến thức để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.
Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và ôn thi môn tiếng Anh HK II hiệu quả, trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp các dạng bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK II trọng tâm theo chương trình mới nhất của Bộ GD & ĐT. Các bài tập này cũng được đi kèm với đáp án chi tiết để bạn có thể tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng của mình. Cùng FLYER luyện tập ngay nhé!
1. Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ II
Theo chương trình chuẩn của Bộ giáo dục và Đào tạo, các kiến thức tiếng Anh của học kỳ II năm lớp 6 sẽ tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp cơ bản như thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành, câu so sánh,… Phần tóm tắt ngữ pháp sau đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ nhất có thể về chương trình tiếng Anh của học kỳ này theo từng unit.
1.1. Unit 7: Television
1.1.1. Wh-question
Wh-question là dạng câu hỏi mở, bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Who, Which, When, Where, Why, How,…. Câu hỏi Wh- yêu cầu câu trả lời cung cấp thông tin chi tiết hơn so với câu hỏi Yes/No.
Cấu trúc:
- Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?
- Từ để hỏi + động từ + …?
Chú thích:
- Cấu trúc (1): Trường hợp hỏi về tân ngữ - đối tượng chịu tác động hoặc gây ra do hành động của chủ thể
- Cấu trúc (2): Trường hợp hỏi về chủ ngữ - chủ thể thực hiện hành động
- Từ để hỏi (bảng bên dưới)
- Trợ động từ: do/does/did/have/has/had/động từ to be/động từ khuyết thiếu/…
Một số từ hỏi:
- What: Bạn thích màu gì nhất?
- Where: Bạn sống ở đâu?
- Who: Ca sĩ bạn yêu thích là ai?
- When: Sinh nhật bạn là ngày nào?
- Why: Tại sao bạn chọn trường học này?
1.1.2. Liên từ: “and, or, but”
Chủ điểm ngữ pháp tiếp theo mà bạn sẽ được học trong unit này là liên từ (Conjunction words). Đây là từ loại được dùng để liên kết 2 từ, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề lại với nhau.
Có nhiều liên từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, trong phạm vi chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II, bạn sẽ chỉ tìm hiểu ba liên từ trong số đó, bao gồm “and”, “or” và “but”.
1.2. Unit 8: Sports and games
1.2.1. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và hoàn thành trong quá khứ, không có sự liên quan đến thời điểm hiện tại.
Cách dùng thì quá khứ đơn:
- Diễn tả một sự việc, hành động đã diễn ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
- Diễn tả 1 chuỗi các hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
- Diễn tả một hoạt động lặp đi lặp lại ở quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại nữa.
- Diễn tả hành động nào đó chen ngang vào 1 hoạt động đang diễn ra trong quá khứ.
- Dùng để kể về một sự kiện lịch sử.
1.2.2. Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh, hướng dẫn, yêu cầu, hoặc đưa ra lời khuyên. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng một động từ và kết thúc bằng một dấu chấm “.” hoặc một dấu chấm than“!”.
1.2.3. Trạng từ tần suất
Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency) được dùng trong câu để nói về tần suất, mức độ diễn ra của một hành động, sự việc nào đó. Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến bao gồm: Always (luôn luôn), never (không bao giờ), often (thường xuyên), rarely (hiếm khi), usually (thông thường), sometimes (đôi khi),…
1.3. Unit 9: Cities of the world
1.3.1. Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả những sự việc, hành động diễn ra trong quá khứ mà vẫn có liên quan đến hiện tại.
Cách dùng:
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn kéo dài cho đến hiện tại (nhấn mạnh vào kết quả).
- Diễn tả những hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
- Diễn tả kinh nghiệm trong cuộc sống.
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra không bao lâu trước thời điểm nói.
- Diễn tả các sự việc, hành động đã xảy ra nhiều lần ở quá khứ.
1.3.2. So sánh nhất
So sánh nhất là cấu trúc dùng để so sánh từ 3 đối tượng trở lên, trong đó làm nổi bật một đối tượng vượt trội hơn hẳn về một số đặc điểm, tính chất nào đó so với các đối tượng còn lại trong nhóm.
1.4. Unit 10: Our houses in the future
1.4.1. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (simple future tense) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Cách dùng:
- Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
- Dùng để đưa ra lời đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu.
- Diễn tả một suy đoán về tương lai không có cơ sở chắc chắn.
- Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết.
- Dùng để đưa ra lời đe dọa hoặc cảnh báo.
1.5. Unit 11: Our greener world
1.5.1. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về một điều có khả năng xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Cấu trúc:
- If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V-infinitive
Lưu ý:
- Mệnh đề “if” có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính trong câu điều kiện. Nếu mệnh đề “if” đứng trước, nó cần được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Đối với câu điều kiện loại 1, nếu điều kiện ở mệnh đề “if” là sự thật hiển nhiên hoặc có có khả năng xảy ra cực kỳ cao, bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề.
- Nếu điều kiện xảy ra ở thời điểm hiện tại, bạn có thể sử dụng “when” thay cho “if”.
1.6. Unit 12: Robots
1.6.1. Động từ tình thái “can/ could”
Động từ tình thái “can” và “could” được dùng để nói về năng lực của người, sự vật, hoặc khả năng xảy ra sự việc nào đó. “Can” được sử dụng trong các tình huống hiện tại, trong khi đó, “could” được dùng để nói về các khả năng trong quá khứ.
1.6.2. Will be able to
“Will be able to” được sử dụng để diễn tả việc người nói có khả năng thực hiện điều gì đó trong tương lai.
2. Một số dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 HK II thường gặp
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh rất đa dạng. Tuy nhiên, trong chương trình tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ được tiếp cận thường xuyên nhất với một số dạng bài tập sau:
- Tìm lỗi sai trong các câu hoặc đoạn văn đã cho và sửa lại.
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu hoặc đoạn văn.
- Sắp xếp các từ hoặc câu thành một đoạn văn có ý nghĩa hoàn chỉnh.
- Viết lại câu theo cách khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa của câu ban đầu.
- Hoàn thành đoạn văn bằng cách điền các từ đã cho vào chỗ trống.
- Đọc đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của đoạn văn.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng sai.
3. Điểm qua từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ II
Như vậy, bạn đã nắm trong tay các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm và một số dạng bài tập ngữ pháp phổ biến nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II. Tuy nhiên, trước khi bước vào phần luyện tập ngữ pháp, bạn cũng cần đảm bảo mình có đủ vốn từ vựng cần thiết để quá trình luyện tập đạt hiệu quả nhất. Dưới đây là một số từ vựng của từng unit trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II mà bạn có thể tham khảo:
3.1. Unit 7: Television
3.2. Unit 8: Sports and games
3.3. Unit 9: Cities of the world
3.4. Unit 10: Our houses in the future
3.5. Unit 11: Our greener world
3.6. Unit 12: Robots
4. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK II
4.1. Đặt câu hỏi với “Wh-question” theo từ được gạch chân
4.2. Chọn đáp án chính xác
4.3. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng câu điều kiện loại 1 cho các từ trong ngoặc
4.4. Hoàn thành câu sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc
4.5. Chọn đáp án chính xác
5. Tổng kết
Có thể thấy rằng, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ II được xây dựng dựa trên nền tảng kiến thức lớp 5 và lớp 6 học kỳ I nhưng được mở rộng và chi tiết hơn nhiều. Các chủ điểm ngữ pháp chính mà bạn cần quan tâm trong học kỳ này bao gồm:
- Thì quá khứ đơn
- Thì hiện tại hoàn thành
- Thì tương lai đơn
- Câu mệnh lệnh
- Câu so sánh nhất
- Câu điều kiện loại 1
- Wh-question
- Liên từ: “and, or, but”
- Trạng từ tần suất
- Động từ tình thái can/ could
- Will be able to
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK II theo chương trình mới nhất của Bộ GD & ĐT. Bên cạnh kiến thức về ngữ pháp, bạn cũng không nên bỏ qua phần từ vựng cần thiết để làm bài tập và bài thi được tốt hơn. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp các kiến thức hữu ích cho bạn trong kỳ thi sắp tới. Chúc bạn học tốt!