Xem thêm

Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh: Gợi ý + 40 mẫu

Huy Erick
Tự hào được trình bày 40 mẫu viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh, bài viết này hứa hẹn mang đến những gợi ý chi tiết và độc đáo giúp các bạn nâng...

Tự hào được trình bày 40 mẫu viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh, bài viết này hứa hẹn mang đến những gợi ý chi tiết và độc đáo giúp các bạn nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh, cũng như sáng tạo trong việc diễn đạt ý tưởng. Bài viết sẽ giới thiệu cách viết đoạn văn về công việc tương lai và cung cấp từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành nghề.

Cách viết đoạn văn tiếng Anh về công việc tương lai

1. Phần mở đầu:

Để bắt đầu đoạn văn, hãy thể hiện rõ những gì bạn muốn nói trong bài luận. Một cách thông thường là trả lời cho các câu hỏi sau:

  • Ước mơ tương lai của bạn là gì?
  • Tại sao bạn lại có ước mơ đó?

2. Phần thân bài:

Giai đoạn này hãy giải thích, mở rộng luận điểm bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi bạn tự đặt ra để làm rõ hơn vấn đề.

Một số câu hỏi ví dụ:

  • Làm thế nào mà bạn có sự quan tâm ban đầu với công việc này? Có ai trong nghề này truyền cảm hứng cho bạn?
  • Bạn hy vọng đạt được điều gì trong sự nghiệp này?
  • Bạn thực hiện ước mơ của bạn như thế nào?

3. Kết thúc:

Khẳng định lại lần nữa lý do bạn lựa chọn nghề đó.

Cách giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

1. Giới thiệu vị trí, tính chất công việc

  • I’m a / an + vị trí công tác: Tôi là…
  • I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…
  • I work in + mảng, phòng, ban công tác: Tôi làm việc ở mảng, phòng, lĩnh vực ngành nghề…
  • I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho công ty…
  • I’m self-employed = I work for myself: Tôi tự làm việc cho mình…
  • I have my own business: Tôi điều hành công ty riêng…
  • I’m doing an internship: Tôi đang ở vị trí thực tập…
  • My current company is…: Hiện tại công ty của tôi là…
  • I’m a trainee at…: Tôi đang trong quá trình học việc ở vị trí…
  • I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
  • I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề…
  • I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc

2. Giới thiệu nhiệm vụ, trách nhiệm công việc

  • I’m (mainly) in charge of…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho…
  • I’m responsible for…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý…
  • I have to deal with/ have to handle…: Tôi cần đối mặt/ xử lý…
  • I run…: Tôi điều hành…
  • I manage…: Tôi quản lý…
  • I have weekly meetings with…: Tôi có những cuộc họp hàng tuần với…
  • It involves…: Công việc tôi bao gồm…

3. Giới thiệu hoạt động công việc hàng ngày

  • I have to go/ attend…: Tôi phải tham dự…
  • I visit/ see/ meet…: Tôi phải gặp gỡ…
  • I advise…: Tôi đưa lời khuyên cho…
  • It involves…: Công việc của tôi bao gồm…

4. Một số mẫu câu khác

  • I have a seven-to-six job: Tôi làm việc từ 7h đến 18h chiều
  • I do/ work shift work: Tôi làm việc theo ca
  • I am on flexi time: Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt
  • I have to do/ work overtime: Tôi phải làm tăng ca/ ngoài giờ
  • I only work part-time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian
  • I am a workaholic. I work full-time: Tôi là con người của công việc

Từ vựng tiếng Anh về công việc

STT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
1 Accountant Kế toán
2 Actor Nam diễn viên
3 Actress Nữ diễn viên
4 Architect Kiến trúc sư
5 Artist Họa sĩ
6 Assembler Công nhân lắp ráp
7 Astronomer Nhà thiên văn học
8 Author Nhà văn
9 Babysister Người giữ trẻ hộ
10 Baker Thợ làm bánh mì
11 Barber Thợ hớt tóc
12 Bartender Người pha rượu
13 Bricklayer Thợ nề/ thợ hồ
14 Business man Nam doanh nhân
15 Business woman Nữ doanh nhân
16 Bus driver Tài xế xe bus
17 Butcher Người bán thịt
18 Carpenter Thợ mộc
19 Cashier Nhân viên thu ngân
20 Chef/ Cook Đầu bếp
21 Child day-care worker Giáo viên nuôi dạy trẻ
22 Cleaner Người dọn dẹp
23 Computer software engineer Kĩ sư phần mềm máy tính
24 Construction worker Công nhân xây dựng
25 Custodian/ Janitor Người quét dọn
26 Customer service representative Người đại diện dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27 Data entry clerk Nhân viên nhập liệu
28 Delivery person Nhân viên giao hàng
29 Dentist Nha sĩ
30 Designer Nhà thiết kế
31 Dockworker Công nhân bốc xếp ở cảng
32 Doctor Bác sĩ
33 Dustman/ Refuse collector Người thu rác
34 Electrician Thợ điện
35 Engineer Kĩ sư
36 Factory worker Công nhân nhà máy
37 Farmer Nông dân
38 Fireman/ Fire fighter Lính cứu hỏa
39 Fisherman Ngư dân
40 Fishmonger Người bán cá
... ... ...

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh là một công việc thú vị và đầy tiềm năng. Hãy tận dụng các gợi ý và mẫu câu trên để thể hiện ý tưởng của bạn một cách sáng tạo và độc đáo. Đừng ngần ngại thể hiện sự đam mê và khát vọng của bạn và tìm kiếm những cơ hội để phát triển trong ngành nghề mà bạn yêu thích.

1