Bạn có hay viết tắt không? Chắc chắn đúng rồi! Thực tế, chúng ta thường xuyên viết tắt. Viết tắt giúp tiết kiệm công sức và thời gian. Thậm chí có nhiều từ viết tắt được ưa dùng và phổ biến đến mức không phải ai cũng biết chúng đề cập tới từ nào. Đặc biệt, khác với tiếng Việt, từ viết tắt trong tiếng Anh còn bắt nguồn từ các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp, tiếng La-tinh,...
Dưới đây là 50 từ viết tắt tiếng Anh phổ biến nhất mà Language Link Academic tin rằng bạn cần phải biết khi giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Bạn sẽ tìm thấy những từ đặc biệt và thú vị lắm đó!
50 từ viết tắt tiếng Anh phải biết!
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | FYI | For Your Information | Thông tin để bạn biết | |
2 | RSVP | Répondez S’il Vous Plaît (tiếng Pháp) | Xin hãy trả lời/phản hồi | |
3 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến nơi | |
4 | AKA | Also Known As | Còn được biết đến là/với tên | |
5 | FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi thường xuyên | |
6 | ATM | Automated Teller Machine hoặc At The Moment | Máy rút tiền tự động hoặc Tại lúc/thời điểm này | |
7 | TBA | To Be Announced | Được công bố/thông báo | |
8 | TGIF | Thank God It’s Friday | Ơn Trời, thứ 6 đây rồi | |
9 | RIP | Rest In Peace | Mong yên nghỉ | |
10 | P.S. | Post Script | Tái bút | |
11 | ESL/EFL | English as the Second Language/English as a Foreign Language | Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2/Tiếng Anh là ngoại ngữ | |
12 | DIY | Do It Yourself | Tự làm/sản xuất | |
13 | ID | Identification | Nhận diện | |
14 | IQ | Intelligence Quotient | Chỉ số thông minh | |
15 | GMO | Genetically Modified Organism | Sinh vật biến đổi gien | |
16 | PC | Personal Computer | Máy tính cá nhân | |
17 | PR | Public Relations | Quan hệ công chúng | |
18 | SOS | Save Our Souls/Save Our Ship | Tín hiệu kêu cứu | |
19 | AWOL | Absent Without Leave | Vắng mặt không phép | Bắt nguồn từ quân đội |
20 | MIA | Missing In Action | Mất tích (chưa rõ sống chết) | Bắt nguồn từ quân đội |
21 | POW | Prisoner Of War | Tù binh | Bắt nguồn từ quân đội |
22 | AD/CE | Anno Domini (tiếng La-tinh)/Common Existence | Sau Công nguyên | Hiện nay sử dụng CE và BCE nhiều hơn |
23 | BC/BCE | Before Christ/Before Common Existence | Trước Công nguyên | |
24 | i.e. | id est (tiếng La-tinh) | Có nghĩa là | |
25 | e.g. | exempli gratia (tiếng La-tinh) | Ví dụ | |
26 | DOB | Date Of Birth | Ngày sinh | |
27 | OCD | Obsessive Compulsive Disorder | Rối loạn ám ảnh cưỡng chế | Một loại rối loạn thần kinh |
28 | MD | Medical Doctor | Bác sĩ | |
29 | HR | Human Resources | Nhân sự | |
30 | DOA | Dead On Arrival | Chết khi đến bệnh viện | |
31 | BYOB | Bring Your Own Bottle | Tự mang rượu/bia tới | Dùng khi nói về một bữa tiệc |
32 | ASAP | As Soon As Possible | Nhanh nhất có thể | |
33 | BO | Body Odour | Mùi hôi cơ thể | |
34 | BRB | Be Right Back | Sẽ quay trở lại ngay | |
35 | BTW | By The Way | Nhân tiện | |
36 | ANW | Anyway | Dẫu sao thì | |
37 | CC/BCC | Carbon Copy/Blind Carbon Copy | Gửi bản sao tới | Sử dụng trong e-mail |
38 | IMO | In My Opinion | Theo ý kiến của tôi | |
39 | LGBT | Lesbian-Gay-Bisexual-Transgender | Những người đồng tính, song tính, chuyển giới | Những năm gần đây xuất hiện thêm những bộ phận mới |
40 | EDM | Electronic Dance Music | Nhạc nhảy điện tử | |
41 | LOL | Laugh Out Loud | Cười oang oang | Dùng nhiều trong nhắn tin |
42 | NEET | Not in Education, Employment or Training | Vô công rồi nghề | |
43 | VIP | Very Important Person | Người đặc biệt quan trọng | |
44 | YOLO | You Only Live Once | "Bạn chỉ sống có một lần thôi, sao không thử?" | Dùng để khuyến khích người khác |
45 | FOMO | Fear Of Missing Out | Lo sợ mình không bằng bạn bằng bè | |
46 | TL;DR | Too Long; Didn’t Read | Dài quá lười đọc | |
47 | BLT | Bacon + Lettuce + Tomato (= Sandwich) | Bánh kẹp | |
48 | CEO | Chief Executive Officer | Tổng giám đốc | |
49 | ER | Emergency Room | Phòng cấp cứu | |
50 | HQ | Headquarter | Trụ sở |
Hình ảnh: LGBT
Trên đây là 50 từ viết tắt phổ biến nhất mà bạn cần phải biết. Nếu bạn cảm thấy chúng tôi đã liệt kê thiếu mất từ nào, hãy comment ngay bên dưới nhé. Bạn biết đấy, bể học vô bờ mà.
Hãy tham khảo chương trình học Tiếng Anh dự bị đại học quốc tế tại https://llv.edu.vn/ để có thêm kiến thức.
Cùng tiếp tục theo dõi blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả nhé!
- Đọc thêm: Sành điệu với những từ lóng tiếng Anh giới trẻ