Kĩ thuật lập trình hướng cấu trúc
Một trong những kỹ thuật lập trình quan trọng là chia chương trình thành các hàm con để giải quyết từng công việc cụ thể. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hàm trong C++ và cách sử dụng chúng.
Giới thiệu
Hàm là một khối mã dùng để xử lý một phần công việc nhỏ trong chương trình. Chúng giúp chúng ta giải quyết các công việc tương tự một cách linh hoạt và tiết kiệm thời gian. Hàm trong C++ có hai loại: hàm tự định nghĩa và hàm dựng sẵn.
Hàm tự định nghĩa và hàm dựng sẵn
Hàm tự định nghĩa là các hàm mà chúng ta tự viết trong chương trình. Chúng giúp chúng ta thực hiện các công việc cụ thể và trả về kết quả cho chương trình. Ví dụ:
int sum(int a, int b) {
return a + b;
}
void printMessage() {
cout << "Hello, world!";
}
Hàm dựng sẵn là các hàm có sẵn trong thư viện chuẩn của C++. Chúng được cung cấp để giúp chúng ta thực hiện các công việc phổ biến như tính toán, xử lý chuỗi, v.v. Để sử dụng các hàm này, chúng ta cần khai báo và sử dụng thư viện tương ứng. Ví dụ:
#include
using namespace std;
double squareRoot(double x) {
return sqrt(x);
}
Khai báo và định nghĩa hàm
Trước khi sử dụng một hàm, chúng ta cần khai báo và định nghĩa nó trong chương trình.
Khai báo hàm
Khai báo hàm được sử dụng để thông báo cho trình biên dịch về sự tồn tại của hàm và định dạng của nó. Cú pháp khai báo một hàm trong C++ như sau:
{Kiểu_trả_về} {Tên_hàm}({Danh_sách_tham_số});
Trong đó:
Kiểu_trả_về
là kiểu dữ liệu của giá trị mà hàm sẽ trả về (hoặcvoid
nếu không trả về giá trị).Tên_hàm
là tên mà chúng ta đặt cho hàm, tuân theo quy tắc đặt tên trong C++.Danh_sách_tham_số
là danh sách các tham số mà hàm sẽ nhận vào. Mỗi tham số sẽ có kiểu dữ liệu và tên riêng.
Ví dụ:
int sum(int a, int b);
void printMessage();
Định nghĩa hàm
Phần định nghĩa hàm là phần chứa mã lệnh thực hiện công việc của hàm. Cú pháp định nghĩa hàm trong C++ như sau:
{Kiểu_trả_về} {Tên_hàm}({Danh_sách_tham_số}) {
{Thân_hàm};
}
Trong đó, {Thân_hàm}
chứa các câu lệnh của hàm. Đối với hàm có Kiểu_trả_về
là một kiểu dữ liệu nào đó, cần phải có ít nhất một câu lệnh return
để trả về giá trị. Ví dụ:
int sum(int a, int b) {
return a + b;
}
void printMessage() {
cout << "Hello, world!";
}
Lời gọi hàm
Sau khi đã khai báo và định nghĩa hàm, chúng ta có thể gọi hàm đó trong chương trình. Lời gọi hàm sẽ được thực hiện bằng cách sử dụng tên hàm và các tham số tương ứng. Ví dụ:
int a = 5, b = 6;
int result = sum(a, b);
printMessage();
Tổng kết
Trên đây là những kiến thức cơ bản về hàm trong C++. Hàm giúp chúng ta tái sử dụng mã lệnh và giải quyết các công việc cụ thể một cách linh hoạt. Chúng ta có thể tự định nghĩa hàm hoặc sử dụng các hàm có sẵn trong thư viện chuẩn của C++. Qua bài học này, hy vọng bạn đã hiểu được cách sử dụng các hàm trong C++ và áp dụng chúng vào các dự án lập trình của mình.
Nguồn:
©️ Tác giả: Vũ Quế Lâm từ Viblo