Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và đa dạng, và để trở thành một lập trình viên giỏi, bạn cần phải hiểu rõ về các kiểu dữ liệu trong Python. Các kiểu dữ liệu này giúp ta phân loại và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả, từ đó tạo ra các chương trình chất lượng cao.
Tổng quan về kiểu dữ liệu trong Python
Khái niệm về kiểu dữ liệu
Kiểu dữ liệu là cách chúng ta phân loại và mô tả cách dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong ngôn ngữ lập trình. Nó giúp trình biên dịch hoặc trình thông dịch hiểu và quản lý cách lập trình viên muốn sử dụng dữ liệu.
Thường khi nhắc đến kiểu dữ liệu, ta nghĩ ngay đến giá trị của biến hoặc giá trị trả về của một phép tính, một hàm hay một đoạn lệnh. Mỗi kiểu dữ liệu có các phép toán và thao tác xử lí khác nhau, do đó khi thực hiện tính toán với các giá trị, ta cần biết rõ kiểu dữ liệu của chúng.
Ví dụ, nếu ta nhập một giá trị là 5 từ bàn phím, thông qua câu lệnh input, thì không thể thực hiện các phép toán trên nó. Điều này xảy ra vì kiểu dữ liệu của biến đó là dạng xâu, không thể thực hiện phép tính như các giá trị số.
Một số kiểu dữ liệu trong Python
Tìm hiểu về các kiểu dữ liệu phổ biến trong Python
Hãy cùng đi sâu hơn vào từng kiểu dữ liệu để hiểu cách chúng hoạt động và các thao tác cơ bản với chúng.
Kiểu số nguyên - integer
Kiểu số nguyên trong Python, được biểu diễn bởi lớp int, chứa các số nguyên dương hoặc âm và không chứa phân số hoặc thập phân. Đặc biệt, trong Python không tồn tại giới hạn về độ dài của một giá trị số nguyên.
Ví dụ:
age = 8
count = 12341233
Các biến kiểu số nguyên thường được sử dụng để biểu thị cho các giá trị như tuổi, số đếm, vị trí xếp hạng và có thể kết hợp với các phép toán trong Python để tính toán các giá trị và biểu thị các công thức phức tạp.
Kiểu số thực dấu phẩy động - float
Kiểu số thực dấu phẩy động, được biểu diễn bởi lớp float, chứa các số thực với biểu diễn dấu phẩy động (được chỉ định bởi 1 dấu thập phân).
Ví dụ:
score = 8.0
distance = 12.3
Các biến kiểu số thực thường được sử dụng để biểu thị cho các giá trị như điểm số, khoảng cách, nhiệt độ và có thể kết hợp với các phép toán trong Python để tính toán các giá trị và biểu thị các công thức phức tạp.
Kiểu dữ liệu boolean
Kiểu dữ liệu boolean, được biểu diễn bởi lớp bool, chỉ có hai giá trị True (đúng) hoặc False (sai). Thường được sử dụng trong việc kiểm tra điều kiện.
Ví dụ:
check = True
flag = False
Biến kiểu boolean thường được sử dụng trong việc kiểm tra điều kiện và có thể kết hợp với các phép toán logic để tạo thành các điều kiện phức hợp.
Kiểu dữ liệu dạng chuỗi - string
Kiểu dữ liệu chuỗi, được biểu diễn bởi lớp str, là tập hợp của một hoặc nhiều kí tự được đặt trong cặp dấu nháy đơn hoặc nháy kép.
Ví dụ:
name = "Hương"
address = "ICANTECH"
Các biến kiểu chuỗi thường được sử dụng để biểu thị cho tên, địa chỉ, đoạn văn và có thể kết hợp với các phép toán trong Python để xử lý và biểu thị các chuỗi dữ liệu.
Các kiểu dữ liệu khác
Ngoài các kiểu dữ liệu trên, Python còn hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác như List, Tuple, Dictionary... hay được gọi là các cấu trúc dữ liệu. Với mỗi kiểu dữ liệu này, ta có thể biểu thị nhiều giá trị khác nhau và thực hiện các thao tác phù hợp.
Các thao tác với biến và kiểu dữ liệu trong Python
Kiểm tra kiểu dữ liệu
Để xác định kiểu dữ liệu của một giá trị, ta có thể sử dụng phương thức type(). Ví dụ:
age = 12
score = 8.5
check = True
name = 'An'
print('Kiểu dữ liệu của biến age:', type(age))
print('Kiểu dữ liệu của biến score:', type(score))
print('Kiểu dữ liệu của biến check:', type(check))
print('Kiểu dữ liệu của biến name:', type(name))
Kết quả:
Kiểu dữ liệu của biến age:
Kiểu dữ liệu của biến score:
Kiểu dữ liệu của biến check:
Kiểu dữ liệu của biến name:
Ép kiểu dữ liệu
Ép kiểu dữ liệu là thao tác chuyển đổi một loại dữ liệu sang loại dữ liệu khác. Thông thường, chúng ta sử dụng ép kiểu để chuyển từ int sang float hoặc ngược lại, cũng như chuyển đổi các dữ liệu dạng chuỗi mang giá trị số sang int/float.
Ví dụ:
a = 8.5
print('Giá trị của a là:', a)
print('Kiểu dữ liệu của a là:', type(a))
b = int(a)
print('Giá trị của b là:', b)
print('Kiểu dữ liệu của b là:', type(b))
Kết quả:
Giá trị của a là: 8.5
Kiểu dữ liệu của a là:
Giá trị của b là: 8
Kiểu dữ liệu của b là:
Lời kết
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về các kiểu dữ liệu trong Python, cũng như các thao tác cơ bản với chúng. Việc kiểm soát kiểu dữ liệu của các giá trị và biến số trong chương trình là rất quan trọng. Hãy nắm chắc và áp dụng các kiến thức cơ bản này để tối ưu các chương trình trong lập trình Python. Chúc các bạn thành công!
Nguồn ảnh: ICANTECH.