Xem thêm

Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings)

Huy Erick
Ở bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu về MẢNG KÝ TỰ TRONG C++ (C-style strings). Hôm nay, mình sẽ giới thiệu các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings) trong C++ để...

Ở bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu về MẢNG KÝ TỰ TRONG C++ (C-style strings). Hôm nay, mình sẽ giới thiệu các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings) trong C++ để các bạn có thể sử dụng hiệu quả trong việc lập trình.

Nội dung

Để nắm rõ bài này, các bạn cần có kiến thức cơ bản về:

  • KIỂU KÝ TỰ TRONG C++ (Character)
  • MẢNG MỘT CHIỀU (Arrays)
  • MẢNG KÝ TỰ TRONG C++ (C-style strings)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các vấn đề sau:

  • Một số thao tác với mảng ký tự (C-style strings)

Một số thao tác với mảng ký tự (C-style strings)

Ngôn ngữ C++ cung cấp nhiều hàm để thao tác với mảng ký tự (C-style strings), những hàm này được định nghĩa trong thư viện .

Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu một số hàm thường được sử dụng nhất trong C++.

Xem độ dài mảng ký tự (C-style strings)

Để biết được độ dài mảng ký tự (không bao gồm ký tự null '\0'), bạn có thể sử dụng hàm strlen().

#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szTeam[20] = "Kteam"; // mảng có 20 phần tử (5 ký tự thường, 15 ký tự '\0')
    cout << "Team của tui: " << szTeam << endl;
    cout << szTeam << " có " << strlen(szTeam) << " ký tự." << endl;
    cout << szTeam << " có " << sizeof(szTeam) << " phần tử trong mảng." << endl;
    return 0;
}

Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings)

Lưu ý: Hàm strlen() in ra số ký tự trước ký tự null '\0', trong khi sizeof() trả về kích thước của toàn bộ mảng.

Chuyển mảng ký tự (C-style strings) sang chữ hoa và chữ thường

Để chuyển một chuỗi từ chữ thường sang chữ in hoa và ngược lại, bạn có thể sử dụng 2 hàm:

  • strlwr(): chuyển chuỗi s thành chuỗi thường ('A' thành 'a', 'B' thành 'b', ..., 'Z' thành 'z').
  • strupr(): chuyển chuỗi s thành chuỗi IN hoa ('a' thành 'A', 'b' thành 'B', ..., 'z' thành 'Z').

Ví dụ:

#define _CRT_NONSTDC_NO_DEPRECATE
#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szString1[] = "Hello Howkteam.com!";
    char szString2[] = "Hello Howkteam.com!";
    cout << "s1: " << szString1 << endl;
    cout << "s2: " << szString2 << endl;
    strlwr(szString1);
    strupr(szString2);
    cout << "s1: " << szString1 << endl;
    cout << "s2: " << szString2 << endl;
    return 0;
}

Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings)

Một số compiler hiện đại thường cảnh báo về việc sử dụng hàm strlwr()strupr(), và yêu cầu lập trình viên thêm dòng lệnh #define _CRT_NONSTDC_NO_DEPRECATE vào đầu chương trình để có thể sử dụng hàm strlwr()strupr().

Trong C++ 11, bạn có thể sử dụng 2 hàm _strlwr_s()_strupr_s() để thay thế.

Sao chép mảng ký tự (C-style strings)

Để sao chép một chuỗi ký tự sang một chuỗi ký tự khác, bạn có thể sử dụng hàm strcpy().

#define _CRT_SECURE_NO_WARNINGS
#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szSource[] = "Kteam";
    char szDest[20];
    // sao chép chuỗi szSource sang chuỗi szDest
    strcpy(szDest, szSource);
    cout << "Source: " << szSource << endl;
    cout << "Dest: " << szDest << endl;
    return 0;
}

Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings)

Chú ý: Khi sử dụng hàm này, chuỗi đích phải đủ lớn để chứa được chuỗi nguồn. Nếu không, vấn đề tràn mảng sẽ xảy ra.

Một số compiler hiện đại thường cảnh báo về việc sử dụng hàm strcpy() là không an toàn, và yêu cầu lập trình viên thêm dòng lệnh #define _CRT_SECURE_NO_WARNINGS vào đầu chương trình để có thể sử dụng hàm strcpy().

Trong C++ 11, hàm strcpy_s() được thay thế cho hàm strcpy(), hàm này có thêm một tham số cho phép xác định độ dài của chuỗi đích. Nếu chuỗi đích không đủ lớn để chứa chuỗi nguồn, compiler sẽ ném ra một assert trong debug mode, và kết thúc chương trình.

#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szSource[] = "Howkteam.com";
    char szDest[5];
    // sao chép chuỗi szSource sang chuỗi szDest
    strcpy_s(szDest, 5, szSource);
    // 1 assert được ném ra trong debug mode
    cout << "Source: " << szSource << endl;
    cout << "Dest: " << szDest << endl;
    return 0;
}

Nối 2 mảng ký tự (C-style strings)

Để nối một chuỗi vào sau chuỗi khác, bạn có thể sử dụng hàm strcat().

#define _CRT_SECURE_NO_WARNINGS
#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szSource[] = "Howkteam.com!";
    char szDest[100] = "Hello";
    // nối chuỗi
    strcat(szDest, " "); // "Hello "
    strcat(szDest, szSource); // "Hello Howkteam.com!"
    cout << "Dest: " << szDest << endl;
    return 0;
}

Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings)

Chú ý: Khi sử dụng hàm strcat(), chuỗi đích phải đủ lớn để chứa thêm chuỗi mới được nối vào. Nếu không, vấn đề tràn mảng sẽ xảy ra.

Trong C++ 11, hàm strcat_s() được thay thế cho hàm strcat(), hàm này có thêm một tham số cho phép xác định độ dài của chuỗi đích. Nếu chuỗi đích không đủ lớn để chứa thêm chuỗi nguồn, compiler sẽ ném ra một assert trong debug mode, và kết thúc chương trình.

#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szSource[] = "Howkteam.com!";
    char szDest[10] = "Hello";
    // nối chuỗi
    strcat_s(szDest, 10, " ");
    strcat_s(szDest, 10, szSource);
    // 1 assert được ném ra trong debug mode
    cout << "Dest: " << szDest << endl;
    return 0;
}

So sánh 2 mảng ký tự (C-style strings)

Để so sánh hai chuỗi ký tự s1 và s2 (phân biệt hoa thường), bạn có thể sử dụng hàm strcmp().

  • Giá trị trả về nhỏ hơn 0 nếu: chuỗi s1 < chuỗi s2
  • Giá trị trả về bằng 0 nếu: chuỗi s1 == chuỗi s2
  • Giá trị trả về lớn hơn 0 nếu: chuỗi s1 > chuỗi s2

Ví dụ:

#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szString1[] = "howkteam.com!";
    char szString2[] = "Howkteam.com!";
    cout << "s1: " << szString1 << endl;
    cout << "s2: " << szString2 << endl;
    // so sánh 2 chuỗi
    int result = strcmp(szString1, szString2);
    if (result < 0)
        cout << "s1 < s2" << endl;
    else if (result > 0)
        cout << "s1 > s2" << endl;
    else
        cout << "s1 == s2" << endl;
    return 0;
}

Tìm kiếm chuỗi trong chuỗi

Để tìm vị trí xuất hiện đầu tiên của một chuỗi (s2) trong một chuỗi khác (s1), bạn có thể sử dụng hàm strstr().

  • Nếu tìm thấy: trả về con trỏ đến vị trí xuất hiện đầu tiên của chuỗi s2 trong chuỗi s1.
  • Nếu không tìm thấy: trả về NULL.

Khái niệm con trỏ sẽ được nhắc tới trong bài CON TRỎ CƠ BẢN TRONG C++(Pointers).

Ví dụ:

#include 
#include 
using namespace std;

int main() {
    char szString1[] = "Hello Howkteam.com!";
    char szString2[] = "kteam";
    cout << "s1: " << szString1 << endl;
    cout << "s2: " << szString2 << endl;
    if (strstr(szString1, szString2) != NULL)
        cout << "Tìm thấy " << szString2 << " trong " << szString1 << endl;
    else
        cout << "Không tìm thấy!" << endl;
    return 0;
}

Kết luận

Qua bài học này, bạn đã biết được Các thao tác trên Mảng ký tự (C-style strings) trong C++. Còn rất nhiều thao tác khác trên mảng ký tự, trong phạm vi bài học không thể đề cập hết được, các bạn hãy tự mình tìm hiểu và bình luận bên dưới để chia sẻ cho mọi người nhé.

Trong bài tiếp theo, mình sẽ giới thiệu cho các bạn Từ khóa auto trong C++ (The auto keyword).

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Hãy để lại bình luận hoặc góp ý của mình để phát triển bài viết tốt hơn. Đừng quên "Luyện tập - Thử thách - Không ngại khó".

Thảo luận

Nếu bạn có bất kỳ khó khăn hoặc thắc mắc gì về khóa học, đừng ngần ngại đặt câu hỏi trong phần BÌNH LUẬN bên dưới hoặc trong mục HỎI & ĐÁP trên thư viện Howkteam.com để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.

1