Xem thêm

Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết nhất

Huy Erick
"Đừng trở thành môn đồ của người tự cao, sợ rằng bạn sẽ học được sự kiêu ngạo thay vì sự khiêm tốn." - Mark The Evangelist Giới thiệu Cấu trúc "in case" là một...

"Đừng trở thành môn đồ của người tự cao, sợ rằng bạn sẽ học được sự kiêu ngạo thay vì sự khiêm tốn." - Mark The Evangelist

Giới thiệu

Cấu trúc "in case" là một cách sử dụng thú vị trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó thường bị nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp tương tự. Hôm nay, chúng ta hãy cùng khám phá cấu trúc "in case" qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

1. Cấu trúc in case và cách sử dụng

Cấu trúc "in case" mang ý nghĩa "đề phòng, trong trường hợp". Nó được sử dụng để nói về những việc chúng ta nên làm để chuẩn bị cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Đây là cách chúng ta đề phòng khả năng xảy ra một điều gì đó.

Công thức chung:

In case + S + V, S + V

Ví dụ:

  • In case Susie comes and looks for me, tell her I'll be right back. (Nếu Susie đến tìm tôi, nói với cô ấy là tôi sẽ quay lại ngay.)

  • In case you see a tall man in black around this area, please report to the police. (Trong trường hợp bạn nhìn thấy một người đàn ông cao mặc đồ đen trong khu vực này, hãy báo ngay cho cảnh sát.)

in case Hình ảnh minh họa

Lưu ý khi sử dụng "in case":

  • "In case" là một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề (một vế thể hiện hành động, vế kia thể hiện lý do).
  • "In case" được dùng trước mệnh đề chỉ lý do hoặc nguyên nhân.
  • "In case" được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động được đề cập trước.
  • Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề bắt đầu bằng "in case", thay vì thì tương lai đơn với "will".

2. Phân biệt cấu trúc in case với các cấu trúc khác

Cấu trúc "in case" thường dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc "in case of" và cấu trúc "if". Dưới đây là cách phân biệt các cấu trúc này một cách dễ dàng và nhanh chóng nhất.

2.1 Phân biệt cấu trúc "in case" và "in case of"

Công thức của cấu trúc "in case of" là:

In case of + N, S + V

Cấu trúc này không đứng trước một mệnh đề như "in case", mà đứng trước danh từ hoặc cụm danh động từ. Ý nghĩa của hai cấu trúc này tương tự nhau, nhưng "in case" là một liên từ hoặc trạng từ, trong khi "in case of" là một giới từ.

Ví dụ:

  • In case of meeting my brother, you can ask him for advice. (Trong trường hợp bạn gặp anh trai tôi, bạn có thể hỏi anh ấy một số lời khuyên.)

  • In case you meet my brother, you can ask him for advice. (Trong trường hợp bạn gặp anh trai tôi, bạn có thể hỏi anh ấy một số lời khuyên.)

in case of Hình ảnh minh họa

2.2 Phân biệt cấu trúc "in case" và "if"

Cấu trúc "if" là một cấu trúc câu điều kiện, mang ý nghĩa một điều gì đó có thể xảy ra với một điều kiện nhất định. Nếu không, nó sẽ không thể xảy ra và ngược lại. Còn cấu trúc "in case" thường chỉ hành động đề phòng một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống đó có xảy ra hay không.

Ví dụ:

  • In case there is an emergency checkup, you should be prepared. (Bạn nên chuẩn bị đề phòng một buổi kiểm tra đột xuất.)

  • If there is an emergency checkup, you should be prepared. (Bạn nên chuẩn bị nếu có một buổi kiểm tra đột xuất.)

3. Bài tập cấu trúc "in case"

Bài 1: Điền "If" hoặc "In case" vào chỗ trống

  1. _____ your boss shouts at you - shout back at him!!
  2. _____ you get a headache, take an aspirin and get some rest.
  3. _____ you run out of money while travelling, bring a credit card.
  4. Ask for Adam Levine’s autograph _____ you see him backstage after the concert.
  5. I asked Susie for her e-mail address _____ I needed to contact her.
  6. I took 5 books with me when I went travelling _____ I got bored, but I never read a page!
  7. I turned off my iPhone during the concert _____ it rang. It would’ve been so embarrassing.
  8. Take the back door key _____ we are not up when you come back.
  9. You can ask your mother to take you to university _____ you oversleep tomorrow.
  10. You should bring your umbrella or raincoat _____ it rains.

Đáp án:

  1. If
  2. If
  3. In case
  4. If
  5. In case
  6. In case
  7. In case
  8. In case
  9. If
  10. In case

Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc "in case"

  1. In case of a heat stroke, contact the nearest doctor after failing to cool down the patient.
  2. You shouldn't smoke here, in case of fire.
  3. In case of not having enough time to read, you can ask the librarian for more information.
  4. Susie brought along a piece of paper, in case of needing to note down anything.
  5. You can take the day off in case of fatigue.

Hy vọng với bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về cấu trúc "in case" và hiểu rõ sự khác nhau giữa cấu trúc này, cấu trúc "in case of", và cấu trúc "if". Hãy tiếp tục đọc những bài viết mới từ Step Up để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị nhé.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

Comments comments

1