Xem thêm

Cấu trúc rẽ nhánh trong Python: Hướng dẫn đơn giản

Huy Erick
Trong ngôn ngữ lập trình Python, cấu trúc rẽ nhánh là một phần quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu trúc rẽ nhánh trong Python và cung cấp cho bạn những kiến...

Trong ngôn ngữ lập trình Python, cấu trúc rẽ nhánh là một phần quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu trúc rẽ nhánh trong Python và cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản để bắt đầu.

Giới thiệu

Cấu trúc rẽ nhánh là một loại câu lệnh thường được sử dụng trong các chương trình Python. Nó giúp bạn lựa chọn các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau. Ví dụ, nếu điều kiện A đúng, bạn sẽ thực hiện hành động X. Ngược lại, nếu điều kiện A sai, bạn sẽ thực hiện hành động Y.

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc rẽ nhánh cơ bản nhất trong Python là câu lệnh if...else. Câu lệnh này có cú pháp như sau:

if điều_kiện:     # Nếu điều_kiện đúng, thực hiện hành động này else:     # Ngược lại, thực hiện hành động khác

Dưới đây là một ví dụ đơn giản:

a = 3 if a > 0:     print('a lớn hơn 0') else:     print('a nhỏ hơn hoặc bằng 0')

Kết quả sẽ là:

a lớn hơn 0

Nâng cao cấu trúc rẽ nhánh

Ngoài cấu trúc if...else cơ bản, Python còn cung cấp các cấu trúc khác để xử lý các điều kiện phức tạp hơn. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc if...elif...else

Cấu trúc này cho phép bạn xử lý nhiều điều kiện khác nhau. Nếu một điều kiện đúng, chỉ có hành động tương ứng với điều kiện đó được thực hiện. Nếu không có điều kiện nào đúng, hành động cuối cùng sẽ được thực hiện. Ví dụ:

a = 3 if a > 0:     print('a lớn hơn 0') elif a < 0:     print('a nhỏ hơn 0') else:     print('a bằng 0')

Kết quả sẽ là:

a lớn hơn 0

Cấu trúc shorthand if-else

Cấu trúc này là cách ngắn gọn để xử lý các điều kiện đơn giản. Nó cho phép bạn thực hiện một hành động tùy thuộc vào điều kiện mà không cần viết nhiều dòng code. Ví dụ:

a = 3 print('a lớn hơn 0' if a > 0 else 'a nhỏ hơn hoặc bằng 0')

Kết quả sẽ là:

a lớn hơn 0

Cấu trúc match-case

Đây là một cấu trúc mới trong Python 3.10 (phiên bản mới nhất). Nó cho phép bạn kiểm tra các trường hợp khác nhau của một giá trị. Ví dụ:

t = 5 match t:     case 1:         print("t = 1")     case 2:         print("t = 2")     case 3:         print("t = 3")     case _:         print("t > 3")

Kết quả sẽ là:

t > 3

Cách định dạng code block trong Python

Trong Python, các block code được định dạng bằng cách lùi lề (thụt vào trong). Điều này giúp code trở nên rõ ràng và dễ đọc. Dưới đây là một số quy tắc định dạng code block trong Python:

  • Câu lệnh mở một block kết thúc bằng dấu hai chấm (:).
  • Mỗi câu lệnh trong block cùng lề là cùng một block.
  • Một block có thể chứa nhiều block độc lập khác.
  • Khi căn lề, không sử dụng cả tab và space. Nên sử dụng 4 space để căn lề một block.

Đây là một ví dụ minh họa:

if a > 0:     print('a lớn hơn 0') else:     print('a nhỏ hơn hoặc bằng 0')

Như vậy, bạn đã hiểu về cấu trúc rẽ nhánh trong Python. Đừng ngần ngại thử áp dụng kiến thức này vào các dự án của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào, hãy để lại bình luận để tôi có thể giúp bạn.

1