Trong lập trình hướng đối tượng, Class
đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa và thiết kế các đối tượng. Nó đại diện cho một nhóm thuộc tính và phương thức chung mà các đối tượng của lớp này sẽ có.
Những kiến thức cần thiết
Trước khi tiếp tục đọc bài viết này, bạn nên có kiến thức cơ bản về các phần sau:
- Các biến trong Java.
- Các kiểu dữ liệu trong Java.
- Các toán tử trong Java.
- Cấu trúc rẽ nhánh trong Java.
- Vòng lặp while trong Java.
- Vòng lặp for trong Java.
- Mảng trong Java.
- Vòng lặp for-each trong Java.
- Vai trò của break và continue trong vòng lặp Java.
- Switch trong Java.
- Lập trình hướng đối tượng.
Trên cơ sở kiến thức trên, chúng ta sẽ tìm hiểu về những vấn đề sau:
- Class là gì?
- Cú pháp khai báo class.
- Thuộc tính và phương thức trong hướng đối tượng.
- Phương thức khởi tạo.
Class là gì?
Class
là một khái niệm trong lập trình hướng đối tượng. Nó đại diện cho một loại dữ liệu mà người lập trình tự tạo ra. Trong Java và C#, Class
chính là kiểu dữ liệu mà lập trình viên tự định nghĩa.
Cú pháp khai báo Class
Cú pháp khai báo Class
trong Java như sau:
class {
;
}
Trong đó:
: Tên của class do người lập trình tự đặt.
: Gồm các từ khóapublic
,protected
,private
, ... sẽ được giải thích kỹ hơn trong bài viết sau.
: Là biến hoặc phương thức trong lớp.
Ví dụ:
public class Person {
public String name;
public int age;
public float height;
public void eat() {
System.out.print("Person is eating");
}
}
Trong ví dụ trên, ta đã khai báo một class có tên Person
. Class này có các thuộc tính name
để lưu tên, age
để lưu tuổi, height
để lưu chiều cao và phương thức eat
để in ra màn hình "Person is eating".
Thuộc tính và phương thức trong hướng đối tượng
Thuộc tính
Thuộc tính là những thông tin đặc trưng riêng của từng đối tượng. Chúng ta cần thống nhất những thông tin cơ bản cần có cho mỗi đối tượng. Việc này giúp quản lý đối tượng dễ dàng hơn.
Phương thức
Phương thức trong hướng đối tượng là cách xử lý hành vi của đối tượng. Bản chất, phương thức chứa mã code để thực hiện một tác vụ nào đó. Nếu bạn đã từng học lập trình hướng thủ tục, phương thức tương đương với hàm. Tuy nhiên, phương thức phải được khai báo trong lớp, còn hàm thì không.
Phương thức khởi tạo
Khi tạo một đối tượng, chúng ta sử dụng cú pháp TênLớp tênĐốiTượng = new TênLớp();
. Đây chính là gọi phương thức khởi tạo của đối tượng. Thông thường, phương thức khởi tạo có cùng tên với class.
Mặc định, phương thức khởi tạo có một cú pháp tương tự như sau:
public class ClassName {
public ClassName() {
// Code thực hiện khi khởi tạo đối tượng
}
}
Tuy nhiên, chúng ta thường cần chỉnh sửa phương thức khởi tạo để đáp ứng yêu cầu của mình. Ví dụ:
public class Person {
public String name;
public int age;
public float height;
public Person(String name, int age, float height) {
this.name = name;
this.age = age;
this.height = height;
}
public void eat(String foodName) {
System.out.println(name + " is eating " + foodName);
}
public int getAge() {
return age;
}
}
Trong ví dụ trên, chúng ta đã thêm một phương thức khởi tạo mới cho class Person
. Phương thức này yêu cầu ba tham số là name
, age
, height
. Chúng ta gán giá trị của các tham số này cho các thuộc tính tương ứng trong đối tượng.
Khi sử dụng, ta chỉ cần truyền giá trị cho các tham số như sau:
Person a = new Person("Chau", 21, 1.7f);
a.eat("Rice");
Như vậy, giá trị "Chau"
sẽ được gán cho thuộc tính name
, 21
gán cho thuộc tính age
, 1.7f
gán cho thuộc tính height
. Và khi gọi phương thức eat()
, sẽ in ra màn hình "Chau is eating Rice"
.
Đây chỉ là những khái niệm cơ bản về Class
trong lập trình hướng đối tượng. Trong các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại phạm vi truy cập trong Java.
Nếu bạn có bất kỳ khó khăn hay thắc mắc gì, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc góp ý để chúng ta cùng phát triển. Chúc bạn thành công!