Giới thiệu
Trong quá trình học lập trình C#, bạn sẽ cần sử dụng những kiến thức cơ bản nhất của ngôn ngữ này, bao gồm cách sử dụng lệnh và khối code, từ khóa, ghi chú và điểm khởi đầu của chương trình C#. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những khái niệm này.
Câu lệnh và khối code
Câu lệnh trong C
Trong phương thức Main của chương trình C#, bạn có thể sử dụng các câu lệnh để yêu cầu chương trình thực hiện một hành động. Ví dụ, bạn có thể sử dụng câu lệnh để viết dữ liệu ra màn hình hoặc đọc dữ liệu từ bàn phím. Câu lệnh trong C# có thể chứa một dòng code duy nhất hoặc là một khối code.
Một câu lệnh đơn trong C# sẽ kết thúc bằng dấu chấm phẩy (;). Ví dụ, trong phương thức Main, bạn đã viết ba câu lệnh đơn:
Console.WriteLine("Hello world from C#"); Console.WriteLine("Press any key to quit"); Console.ReadKey();
Câu lệnh có thể làm một số hành động như khai báo biến, gán giá trị, gọi phương thức, duyệt danh sách, xử lý theo điều kiện, và nhiều hơn nữa.
Khối code trong C
Một khối lệnh là một danh sách các câu lệnh được nhóm lại với nhau trong một cặp dấu ngoặc kép {}. Một khối lệnh có thể chứa một hoặc nhiều câu lệnh. Trong một file mã nguồn C#, bạn có thể gặp nhiều khối lệnh, và chúng có thể lồng nhau.
Ví dụ, trong file mã nguồn dưới đây, toàn bộ phần thân của phương thức Main là một khối lệnh. Phần thân của cả lớp Program và namespace cũng là các khối lệnh. Điều này giúp tạo ra một cấu trúc rõ ràng và có tổ chức cho chương trình.
class Program { static void Main(string[] args) { // Các câu lệnh trong khối lệnh này } }
Ghi chú và khoảng trắng
Ghi chú trong C
Ghi chú là những dòng lời chú thích trong mã nguồn, không ảnh hưởng đến quá trình biên dịch và thực thi chương trình. Ghi chú được sử dụng để giải thích và ghi lại thông tin cho lập trình viên.
Trong C#, có ba loại ghi chú phổ biến: ghi chú trên một dòng, ghi chú trên nhiều dòng và ghi chú tài liệu.
- Ghi chú trên một dòng sử dụng cặp dấu "//" trước nội dung ghi chú. Ví dụ:
Console.WriteLine("Hello world"); // Lệnh này viết dòng chữ "Hello world" ra màn hình
- Ghi chú trên nhiều dòng sử dụng cặp dấu "/" để bắt đầu khối ghi chú và cặp "/" để kết thúc khối ghi chú. Ví dụ:
/* Đây là ghi chú trên nhiều dòng. Lệnh Console.WriteLine sẽ in dòng văn bản ra màn hình. Lệnh Console.ReadKey sẽ dừng màn hình chờ người dùng ấn một phím bất kỳ trước khi tiếp tục thực thi. */ Console.WriteLine("Hello world"); Console.ReadKey();
Khoảng trắng trong C
Khoảng trắng là những ký tự không hiển thị và không ảnh hưởng đến quá trình biên dịch. Trong C#, khoảng trắng bao gồm khoảng trắng, tab, dòng mới và ký tự về đầu dòng.
Sử dụng khoảng trắng để định dạng mã nguồn giúp code dễ đọc hơn. Visual Studio cung cấp các quy tắc định dạng mã nguồn để giúp bạn tự động định dạng lại code. Bạn cũng có thể tùy chỉnh quy tắc định dạng thông qua cửa sổ Options.
Từ khóa của C
Trong ngôn ngữ C#, có một số từ khóa được sử dụng để gán ý nghĩa cho các khái niệm cụ thể. Từ khóa không thể sử dụng cho các mục đích khác ngoài những gì đã được ngôn ngữ quy định.
Dưới đây là danh sách các từ khóa trong C#:
- abstract
- as
- base
- bool
- break
- byte
- case
- catch
- char
- checked
- class
- const
- continue
- decimal
- default
- delegate
- do
- double
- else
- enum
- event
- explicit
- extern
- false
- finally
- fixed
- float
- for
- foreach
- goto
- if
- implicit
- in
- int
- interface
- internal
- is
- lock
- long
- namespace
- new
- null
- object
- operator
- out
- override
- params
- private
- protected
- public
- readonly
- ref
- return
- sbyte
- sealed
- short
- sizeof
- stackalloc
- static
- string
- struct
- switch
- this
- throw
- true
- try
- typeof
- uint
- ulong
- unchecked
- unsafe
- ushort
- using
- virtual
- void
- volatile
- while
Từ khóa của C# có chia làm hai loại: từ khóa dành riêng và từ khóa theo ngữ cảnh. Từ khóa theo ngữ cảnh chỉ được xem là từ khóa trong các đoạn code nhất định.
Định danh trong C
Định danh là chuỗi ký tự được sử dụng để đặt tên cho các thành phần trong C#, bao gồm kiểu dữ liệu, biến, hằng số, phương thức và tham số.
Trong C#, định danh phải tuân thủ các quy tắc sau:
- Định danh chỉ được tạo ra từ một nhóm ký tự định sẵn, bao gồm chữ cái A-Z, a-z, chữ số 0-9, dấu gạch dưới (_) và ký tự @.
- Chữ số không được phép đứng đầu định danh.
- Ký tự @ chỉ được phép đứng đầu định danh (nhưng không được khuyến khích sử dụng).
- Các từ trong định danh phân biệt chữ hoa và chữ thường.
- Có những quy ước đặt định danh cụ thể cho từng loại thành phần trong C#.
Quy tắc đặt định danh có hai loại phổ biến: PascalCase và camelCase.
-
PascalCase: chữ cái đầu tiên viết hoa, và các từ tiếp theo cũng viết hoa chữ cái đầu tiên. PascalCase được sử dụng để đặt tên cho kiểu dữ liệu, phương thức và các thành viên public.
-
camelCase: chữ cái đầu tiên viết thường, và các từ tiếp theo viết hoa chữ cái đầu tiên. camelCase được sử dụng để đặt tên biến cục bộ, tham số và các thành viên private.
Lớp Program và phương thức Main()
C# là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, và trong mỗi dự án C#, bạn phải có ít nhất một lớp. Lớp là đơn vị code quan trọng nhất trong C#, và cả quá trình học lập trình C# sau này sẽ tập trung vào các kỹ thuật xây dựng lớp.
"Program" là tên lớp duy nhất trong dự án, và nó được tạo ra tự động khi tạo mới dự án. Tuy nhiên, bạn cũng có thể thay đổi tên lớp Program thành bất kỳ tên nào tuân thủ quy tắc đặt tên. Trong lớp Program, có một phương thức đặc biệt có tên Main().
Phương thức Main() là điểm khởi đầu trong hoạt động của chương trình C#. Main() là phương thức đầu tiên được gọi khi chạy chương trình. Trong phương thức Main(), bạn có thể viết mã để thực hiện các hành động ban đầu khi chương trình bắt đầu chạy.
Ở trong phương thức Main() của chương trình C#, bạn thường thấy các câu lệnh như:
static void Main(string[] args) { Console.WriteLine("Hello world from C#"); Console.WriteLine("Press any key to quit"); Console.ReadKey(); }
Lưu ý rằng C# phân biệt chữ hoa và chữ thường, và Main() không giống main(). Chúng ta cũng sử dụng từ khóa "Console.WriteLine" để viết dữ liệu ra màn hình.