Xem thêm

Cùng tìm hiểu về Thư viện chuẩn C++ (C++ Standard Library) và Standard Template Library (STL)

Huy Erick
Standard Template Library (STL) trong C++ là một phần quan trọng của Thư viện chuẩn C++ (C++ Standard Library). Nó cung cấp một tập hợp các lớp Template mạnh mẽ để cung cấp các lớp...

Standard Template Library (STL) trong C++ là một phần quan trọng của Thư viện chuẩn C++ (C++ Standard Library). Nó cung cấp một tập hợp các lớp Template mạnh mẽ để cung cấp các lớp và các hàm được tạo theo khuân mẫu cho mục đích lập trình tổng quát. STL triển khai nhiều thuật toán và cấu trúc dữ liệu được sử dụng phổ biến và thông dụng như vector, list, queue và stack.

Cấu trúc mạnh mẽ của STL trong C++

STL trong C++ được chia thành ba thành phần chính:

1. Containers:

Containers được sử dụng để quản lý các tập hợp đối tượng của một kiểu cụ thể. Trong STL, có nhiều kiểu containers khác nhau như list, vector, map, và nhiều hơn nữa. Chúng ta có thể sử dụng các containers này để lưu trữ và quản lý dữ liệu theo nhiều cách khác nhau.

2. Algorithms:

Algorithms trong STL hoạt động trên các containers. Chúng cung cấp các phương thức để thực hiện các tác vụ như khởi tạo, sắp xếp và tìm kiếm nội dung của các containers. Nhờ có các algorithms này, chúng ta có thể thực hiện các tác vụ phức tạp một cách đơn giản và hiệu quả.

3. Iterators:

Iterators trong STL được sử dụng để duyệt qua các phần tử trong tập hợp các đối tượng. Chúng có thể được sử dụng để duyệt qua các containers hoặc một phần của các containers. Iterators giúp chúng ta truy cập và thao tác với các đối tượng trong các containers một cách linh hoạt và tiện lợi.

Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về 3 thành phần này trong chương tiếp theo khi bàn luận về Thư viện chuẩn C++ (C++ Standard Library). Quan trọng nhất là, của 3 thành phần này đã được định nghĩa sẵn các hàm mà giúp chúng ta thực hiện các tác vụ phức tạp một cách dễ dàng.

Để chúng ta có cái nhìn rõ ràng hơn, hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu về việc sử dụng các vector containers (là một Template chuẩn trong C++):

#include <iostream>
#include <vector>
using namespace std;

int main() {
    // Tạo một vector để lưu trữ các số nguyên
    vector<int> vec;

    // Hiển thị kích cỡ ban đầu của vector
    cout << "Kích cỡ của vector = " << vec.size() << endl;

    // Thêm 5 giá trị vào vector
    for (int i = 0; i < 5; i++) {
        vec.push_back(i);
    }

    // Hiển thị kích cỡ đã được mở rộng của vector
    cout << "Kích cỡ đã được mở rộng của vector = " << vec.size() << endl;

    // Truy cập 5 giá trị của vector
    for (int i = 0; i < 5; i++) {
        cout << "Giá trị của vec[" << i << "] = " << vec[i] << endl;
    }

    // Sử dụng iterator để truy cập các giá trị trong vector
    vector<int>::iterator v = vec.begin();
    while (v != vec.end()) {
        cout << "Giá trị của v = " << *v << endl;
        v++;
    }

    return 0;
}

Kết quả khi biên dịch và chạy chương trình C++ trên sẽ là:

Vector trong C++ Vector trong C++ - Sử dụng vector containers để lưu trữ các số nguyên và truy cập các giá trị trong vector

Dưới đây là các điểm quan trọng bạn cần nhớ liên quan tới các hàm đa dạng đã được sử dụng trong ví dụ trên:

  • push_back() là một hàm thành viên của vector, nó được sử dụng để chèn giá trị vào phần cuối của vector và mở rộng kích cỡ của vector khi cần.
  • size() là một hàm thành viên khác của vector, nó được sử dụng để hiển thị kích cỡ của vector.
  • begin()end() là hai hàm của vector, chúng trả về iterator tới phần đầu và cuối của vector tương ứng.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã thấy rõ về Thư viện chuẩn C++ và Standard Template Library (STL). Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng chúng trong lập trình của bạn!

1