Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm động từ không còn xa lạ - "dip into" trong tiếng Anh. Chắc hẳn bạn đã gặp nó nhiều lần trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra và đề thi. Nhưng bạn đã hiểu rõ nghĩa của nó và các từ vựng liên quan chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm nhé!
1. Định nghĩa - "dip into" trong tiếng Anh là gì?
"Dip into" trong tiếng Anh có nghĩa đọc lướt qua một phần của sách hoặc tạp chí, chứ không đọc tất cả. Ngoài ra, cụm từ này còn có nghĩa rút tiền từ tài khoản tiết kiệm hoặc tiết kiệm một phần số tiền bạn đang giữ.
Ví dụ:
Exams are approaching so I can't review all the books but can only dip into them. I regret not having worked harder. (Tiến đến kỳ thi nên tôi không thể ôn tất cả các sách mà chỉ có thể đọc lướt qua chúng. Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn.)
It's the new version of this book you just need to dip into. Save time, right? (Đây là phiên bản mới của cuốn sách mà bạn chỉ cần đọc lướt qua. Tiết kiệm thời gian phải không?)
Hình ảnh minh họa cho cấu trúc "dip into" trong tiếng Anh
2. Một số cụm từ đồng nghĩa với "dip into" trong tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Flip through | Xem nhanh, lướt qua nhanh các trang của tạp chí, sách... | Exams are approaching so I can't review all the books but can only flip through them. I regret not having worked harder. |
Glance at | Một cái nhìn nhanh chóng, lén lút, dứt khoát | She took a glance at her watch to see how much time the test had left. |
Glance over | Một cái nhìn nhanh chóng, lén lút, dứt khoát | Could you help me glance over this letter and see who sent it? It's so dark I can't see, thank you. |
Leaf through | Lật nhanh các trang sách hoặc tạp chí, chỉ đọc một chút trong đó | The bookstore is always full of people leafing through magazines. I'm not sure how many of them will buy it or just sneak a peek. |
Run through | Xem xét, kiểm tra hoặc giải quyết một số việc, đặc biệt nhanh chóng | I'd like to run through these questions with you, and then list some appropriate responses. |
Skim | Đọc hoặc xem xét điều gì đó một cách nhanh chóng để hiểu các điểm chính mà không cần nghiên cứu chi tiết | When you have to read this kind of research, just skim it. |
Thumb through | Lật nhanh các trang của một cuốn sách hoặc tạp chí và chỉ đọc những phần nhỏ | I was thumbing through a magazine on the Internet while I waited for my turn. |
3. Một số thành ngữ phổ biến với "dip into" trong tiếng Anh
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Dip (sth) into sth | Đặt tay vào hộp đựng, thùng... và lấy thứ gì đó ra | My father dipped his hand in his wallet and took out some money for me. |
Dip into your pocket | Chi tiêu một số tiền của bạn cho một số thứ | She admitted that she had been forced to dip into her own pocket to make up the financial shortfall for her company. |
Dip a/your toe into sth | Bắt đầu rất cẩn thận để làm hoặc tham gia vào một cái gì đó mà bạn chưa có kinh nghiệm | Ordinary investors need to research very carefully before deciding to dip their toes into the stock market. |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về định nghĩa và cách sử dụng của cụm từ "dip into" trong tiếng Anh. Đừng quên ghi chú và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thành thạo nhé. Hãy tiếp tục theo dõi trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác. Chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!