Đôi khi khi lập trình JavaScript, ta thường gặp những phương thức có tên giống nhau nhưng lại có vai trò và cách sử dụng khác nhau. Ba phương thức slice (), splice () và split () cũng thuộc vào nhóm này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương thức này và tránh những hiểu lầm phổ biến.
Mảng trong JavaScript
Trước khi đi vào chi tiết của từng phương thức, chúng ta cần hiểu cách mảng hoạt động trong JavaScript. Mảng trong JavaScript được sử dụng để lưu trữ nhiều giá trị trong một biến duy nhất. Mảng này có thể chứa các loại dữ liệu khác nhau cùng một lúc.
Ví dụ:
let array = [1, 2, 3, "hello world", 4.12, true];
Trong ví dụ trên, mảng chứa các phần tử khác nhau như số, chuỗi và boolean.
Slice()
Phương thức slice() trong JavaScript được sử dụng để sao chép một phần của mảng và trả về một mảng mới chứa phần đã sao chép đó. Mảng ban đầu không bị thay đổi.
Cú pháp: array.slice(from, until);
Trong đó:
from
là vị trí bắt đầu của phần tử mà ta muốn sao chép từ mảng.until
là số lượng phần tử mà ta muốn sao chép, bắt đầu từ vị trífrom
.
Ví dụ:
let newArray = array.slice(0, 3);
Trong ví dụ này, ta sao chép ba phần tử đầu tiên từ mảng array
. Kết quả trả về là một mảng mới chứa những phần tử đã sao chép.
Lưu ý: Phương thức slice() cũng có thể được sử dụng cho chuỗi.
Splice()
Phương thức splice() cũng được sử dụng trên mảng và dùng để thêm hoặc xóa phần tử từ mảng. Phương thức này thay đổi mảng gốc và trả về một mảng mới chứa các phần tử đã bị xóa.
Để xóa các phần tử từ mảng, ta cần cung cấp vị trí bắt đầu và số lượng phần tử cần xóa.
Cú pháp: array.splice(index, number of elements);
Ví dụ xóa phần tử từ vị trí thứ 2:
array.splice(2);
Nếu ta không cung cấp số lượng phần tử, tất cả các phần tử từ vị trí bắt đầu sẽ bị xóa khỏi mảng.
Để thêm phần tử vào mảng, ta cần cung cấp các giá trị của những phần tử cần thêm như là các tham số tiếp theo của phương thức splice().
Cú pháp: array.splice(index, number of elements, element, element);
Ví dụ thêm hai phần tử 'a' và 'b' vào đầu mảng:
array.splice(0, 0, 'a', 'b');
Split()
Phương thức split() được sử dụng cho chuỗi. Nó chia một chuỗi thành các chuỗi con và trả về chúng dưới dạng một mảng.
Cú pháp: string.split(separator, limit);
Trong đó:
separator
xác định ký tự hoặc chuỗi được sử dụng để chia chuỗi ban đầu.limit
là số lần tối đa chia chuỗi.
Phương thức split() không thay đổi chuỗi gốc.
Ví dụ:
let myString = array.toString();
let newArray = myString.split(",", 3);
Trong ví dụ này, ta chuyển đổi mảng array
thành chuỗi myString
. Sau đó, ta chia chuỗi myString
bằng dấu phẩy và giới hạn kết quả trả về thành ba phần tử.
Tóm tắt
Phương thức slice() sao chép một phần của mảng, không thay đổi mảng ban đầu và trả về một mảng mới.
Phương thức splice() được sử dụng để thêm hoặc xóa phần tử từ mảng, thay đổi mảng ban đầu và trả về một mảng mới chứa các phần tử đã bị xóa.
Phương thức split() chia một chuỗi thành chuỗi con và trả về chúng dưới dạng một mảng.
Có nhiều phương thức khác cho mảng và chuỗi trong JavaScript. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên thành thạo hơn.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!