Xem thêm

Kiến thức cơ bản cần học khi lập trình với ngôn ngữ C/C++

Huy Erick
Giới thiệu Trong lĩnh vực lập trình, có rất nhiều ngôn ngữ để chọn lựa. Tuy nhiên, ngôn ngữ C/C++ với tính cách thâm niên, tốc độ nhanh, và khả năng xử lí thông tin...

Giới thiệu

Trong lĩnh vực lập trình, có rất nhiều ngôn ngữ để chọn lựa. Tuy nhiên, ngôn ngữ C/C++ với tính cách thâm niên, tốc độ nhanh, và khả năng xử lí thông tin cụ thể, là một sự lựa chọn tuyệt vời. Nắm vững ngôn ngữ cơ bản như C/C++ sẽ giúp việc học các ngôn ngữ khác trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Học lập trình C/C++ cung cấp nhiều cơ hội làm việc cho các công ty lớn và mở ra con đường rộng lớn cho sự phát triển cá nhân.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn các bạn làm quen với lập trình C/C++ cơ bản và nâng cao.

Cài đặt phần mềm lập trình IDE

Cài đặt phần mềm lập trình IDE Hình ảnh: Cài đặt phần mềm lập trình IDE

Hiện nay có rất nhiều phần mềm viết chương trình sử dụng cho ngôn ngữ C/C++, nhưng IDE (Integrated Development Environment) và text editor vẫn là các công cụ phổ biến. Đối với người mới bắt đầu, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Dev C++ để tìm hiểu.

Việc cài đặt và sử dụng Dev C++ rất đơn giản, bạn chỉ cần tải về và cài đặt theo hướng dẫn trên mạng hoặc Youtube. Khi muốn code một chương trình, bạn chỉ cần tạo một file mới và code. Bên cạnh đó, CodeBlock và Visual Studio cũng là những công cụ phổ biến và có thể được sử dụng.

Hướng dẫn bắt đầu học C++

Đối với người mới tiếp cận ngôn ngữ C/C++, không có quá nhiều sự khác biệt về cú pháp và lệnh so với những ngôn ngữ khác, do đó chúng tôi sẽ không giới thiệu cú pháp và lệnh ở đây. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi chỉ giới thiệu những lệnh cơ bản trong lập trình C++.

Các kiểu dữ liệu và khai báo biến trong C++

Trước tiên, chúng ta cần khai báo thư viện include và khai báo các biến trong hàm main. Mọi chương trình C++ sẽ chạy từ hàm main và nếu bạn viết một hàm khác ngoài main mà không gọi đến hàm đó trong main, nghĩa là hàm đó sẽ không được thực thi trong chương trình. Mỗi hàm luôn phải kết thúc bằng dấu chấm phẩy (;).

Dưới đây là một ví dụ về cách khai báo biến trong C++:

#include  using namespace std;  int main() {     int a = 10; // Khai báo biến a kiểu int có giá trị nguyên là 10     float b = 1.5; // Khai báo biến b kiểu float có giá trị thực là 1.5     char c; // Khai báo biến c kiểu ký tự     c = 'a'; // Gán giá trị cho biến c là ký tự 'a'     string d; // Khai báo biến d kiểu chuỗi     d = "ok"; // Gán giá trị cho biến d là chuỗi "ok"      return 0; }

Các câu lệnh nhập xuất và cấu trúc lệnh điều khiển

Trong C++, chúng ta sử dụng lệnh cin để nhập dữ liệu và lệnh cout để xuất dữ liệu.

Dưới đây là ví dụ về các câu lệnh nhập xuất:

#include  using namespace std;  int main() {     int a;     cin >> a;     cout << a;      return 0; }

Để thực hiện các lệnh rẽ nhánh, chúng ta sử dụng câu lệnh ifelse. Ví dụ:

#include  using namespace std;  int main() {     int a;     cin >> a;      if (a > 0) {         cout << "a là số dương";     } else if (a < 0) {         cout << "a là số âm";     } else {         cout << "a bằng không";     }      return 0; }

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng câu lệnh switch case:

#include  using namespace std;  int main() {     int a;     cin >> a;      switch(a) {         case 0:             cout << "a bằng không";             break;         default:             cout << "a khác không";     }      return 0; }

Cấu trúc vòng lặp trong lập trình

Trong lập trình, chúng ta thường sử dụng vòng lặp để lặp lại một đoạn mã nhiều lần.

Vòng lặp for:

#include  using namespace std;  int main() {     int n = 10;      for (int i = 0; i < n; i++) {         cout << i << " ";     }      return 0; }

Vòng lặp while:

#include  using namespace std;  int main() {     int n = 10;     int i = 0;      while (i < n) {         cout << i << " ";     }      return 0; }

Vòng lặp do while:

#include  using namespace std;  int main() {     int n = 10;     int i = 0;      do {         cout << i << " ";     } while (i < n);      return 0; }

Cấu trúc mảng 1 chiều và 2 chiều

Mảng 1 chiều:

#include  using namespace std;  int main() {     int a[10];      for (int i = 0; i < 10; i++) {         cin >> a[i];     }      for (int i = 0; i < 10; i++) {         cout << a[i] << " ";     }      return 0; }

Mảng 2 chiều:

#include  using namespace std;  int main() {     int a[2][3];      for (int i = 0; i < 2; i++) {         for (int j = 0; j < 3; j++) {             cin >> a[i][j];         }     }      for (int i = 0; i < 2; i++) {         for (int j = 0; j < 3; j++) {             cout << a[i][j] << " ";         }     }      return 0; }

Lúc viết chương trình, giả sử toàn bộ mã code được viết liên tiếp trong hàm main, việc quan sát sẽ khá khó khăn. Để tránh tình trạng đó, viết các hàm con bên ngoài là một điều cần thiết. Điều này giúp mã code của bạn trở nên gọn gàng, dễ quản lý và dễ tái sử dụng. Hãy tìm hiểu về hàm tính tổng trong đoạn code sau.

Tổng kết

Qua bài viết này, chúng ta đã giới thiệu những kiến thức cơ bản cần phải biết khi mới bắt đầu học lập trình C++. Để hiểu rõ hơn về C++, bạn có thể tìm kiếm các bài tập và tiếp tục luyện tập.

1