Xem thêm

Kỹ thuật Equivalence Partitioning - Tận dụng tối đa kiểm thử phần mềm

Huy Erick
Kỹ thuật Equivalence Partitioning là một phương pháp kiểm thử phần mềm độc đáo, nơi dữ liệu đầu vào được chia thành các phân vùng có giá trị hợp lệ và không hợp lệ. Mục...

Kỹ thuật Equivalence Partitioning là một phương pháp kiểm thử phần mềm độc đáo, nơi dữ liệu đầu vào được chia thành các phân vùng có giá trị hợp lệ và không hợp lệ. Mục tiêu chính là đảm bảo rằng tất cả các phân vùng này phản ứng giống nhau. Nếu một phân vùng hợp lệ đáp ứng được điều kiện, thì các phân vùng khác cũng phải đáp ứng. Tương tự, nếu một phân vùng không hợp lệ không đáp ứng được điều kiện, thì các phân vùng khác cũng không đáp ứng.

Ưu điểm của Equivalence Partitioning

  • Giảm thời gian kiểm thử bằng cách giảm số lượng trường hợp cần kiểm tra.
  • Áp dụng được ở mọi cấp độ trong quá trình kiểm thử.
  • Xác định các giá trị phân vùng hợp lệ và không hợp lệ.

Ví dụ về kỹ thuật Equivalence Partitioning Giả sử chúng ta có một chức năng trong ứng dụng yêu cầu một số OTP chỉ chứa sáu chữ số. Bất kỳ OTP nào có ít hơn hoặc nhiều hơn sáu chữ số sẽ bị từ chối và người dùng sẽ được chuyển hướng đến trang lỗi.

Trong ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng có một phân vùng chứa hai phân vùng hợp lệ và không hợp lệ. Khi áp dụng giá trị hợp lệ, như sáu chữ số OTP trong ví dụ đầu tiên, cả hai phân vùng hợp lệ hoạt động giống nhau, chuyển hướng người dùng đến trang tiếp theo.

Cách chúng ta thực hiện Equivalence Partitioning Có hai cách để thực hiện Equivalence Partitioning:

Cách 1: Nếu yêu cầu là một dải giá trị, chúng ta lấy một giá trị hợp lệ và hai giá trị không hợp lệ để kiểm tra. Sau đó, chúng ta phải dự đoán lỗi để kiểm tra tối đa.

Cách 2: Nếu yêu cầu là một tập hợp các giá trị, chúng ta lấy một giá trị hợp lệ và hai giá trị không hợp lệ để kiểm tra. Sau đó, chúng ta phải xác minh rằng tất cả các giá trị đều đáp ứng yêu cầu.

Ghi chú:

  • Equivalence Partitioning có thể được áp dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
  • Đôi khi, chúng ta cũng có thể sử dụng phương pháp pressman thay vì phương pháp thực hiện.

Ưu và nhược điểm của kỹ thuật Equivalence Partitioning Ưu điểm:

  • Giảm thời gian kiểm thử do giảm số lượng trường hợp cần kiểm tra.
  • Áp dụng được ở mọi cấp độ trong quá trình kiểm thử.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu hiểu rõ yêu cầu và thông số kỹ thuật của phần mềm.
  • Yêu cầu xác định các giá trị phân vùng hợp lệ và không hợp lệ.

Equivalence Partitioning là một kỹ thuật quan trọng trong kiểm thử phần mềm và có thể giúp tối ưu hóa quá trình kiểm thử.

1