Xem thêm

Lập Trình PHP: Hướng Dẫn Tạo Và Xóa Cơ Sở Dữ Liệu

Huy Erick
Giới Thiệu Bạn muốn học lập trình PHP và tạo và xóa cơ sở dữ liệu (CSDL) một cách dễ dàng và hiệu quả? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo và xóa...

logo phpmyadmin

Giới Thiệu

Bạn muốn học lập trình PHP và tạo và xóa cơ sở dữ liệu (CSDL) một cách dễ dàng và hiệu quả? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo và xóa CSDL bằng hai phương pháp khác nhau: sử dụng dòng lệnh và giao diện đồ họa của phpMyAdmin.

2.1. Tạo CSDL

Để tạo một CSDL, chúng ta cần chú ý các vấn đề sau:

  • Tên CSDL: Chọn một tên ngắn gọn và dễ nhớ cho CSDL.
  • Character set name: Lựa chọn bộ bảng mã ký tự cho CSDL (mặc định là latin1).
  • Collation name: Chọn bộ mã khu vực tùy thuộc vào bảng mã ký tự (mặc định là latin1_swedish_ci).

Lưu ý: Đối với dữ liệu Tiếng Việt có dấu, chúng ta nên chọn Character set name là utf8 và Collation name là utf8_unicode_ci để lưu trữ dữ liệu đúng.

2.1.1. Tạo CSDL bằng dòng lệnh (Command line):

Để truy cập MySQL bằng dòng lệnh, bạn có thể làm như sau:

Bước 1: Truy cập Command Prompt

  • Nhấn phím Windows + R trên bàn phím để mở hộp thoại "Run".
  • Gõ "cmd" và nhấn Enter để mở Command Prompt.

giao diện command prompt

Bước 2: Di chuyển đến thư mục MySQL

  • Sử dụng lệnh "cd" để di chuyển đến thư mục chứa MySQL (ví dụ: D:wampbinmysqlmysql5.6.17bin).

truy cập thư mục MySQL bằng cmd

Bước 3: Truy cập CSDL MySQL

  • Sử dụng lệnh sau: mysql -h localhost -u root -ppassword
  • Trong đó: localhost là tên máy chủ, root là tên người dùng truy cập CSDL, và password là mật khẩu truy cập CSDL.

truy cập MySQL bằng cmd truy cập MySQL thành công

Bước 4: Tạo CSDL

  • Sử dụng câu lệnh sau để tạo CSDL: CREATE DATABASE Ten_CSDL [[DEFAULT] CHARACTER SET ] [[DEFAULT] COLLATE ];
  • Ví dụ: CREATE DATABASE ql_thoi_trang CHARACTER SET utf8 COLLATE utf8_unicode_ci;

tạo CSDL bằng cmd

Sau khi tạo CSDL thành công, bạn có thể sử dụng các lệnh cơ bản khác để quản lý CSDL MySQL.

2.1.2. Tạo CSDL bằng giao diện đồ họa với phpMyAdmin:

Nếu bạn muốn tạo CSDL bằng giao diện đồ họa, bạn có thể sử dụng phpMyAdmin, một phần mềm quản lý CSDL MySQL dễ sử dụng.

Bước 1: Truy cập phpMyAdmin

  • Bạn có thể truy cập phpMyAdmin từ khay hệ thống (System tray) bằng cách chọn biểu tượng wamp và sau đó chọn biểu tượng phpMyAdmin. Hoặc bạn cũng có thể truy cập phpMyAdmin bằng cách mở trình duyệt và nhập địa chỉ http://localhost/phpmyadmin.

truy cập phpMyAdmin

Bước 2: Tạo CSDL

  • Chọn menu "databases".
  • Nhập tên CSDL và chọn collation name.
  • Nhấn nút "Create" để tạo CSDL.

giao diện phpMyAdmin tạo CSDL với phpMyAdmin

Sau khi tạo CSDL thành công, bạn đã sẵn sàng để làm việc với CSDL bằng cách sử dụng phpMyAdmin.

2.2. Xóa CSDL

Nếu bạn muốn xóa một CSDL, bạn có thể làm như sau:

Bước 1: Truy cập phpMyAdmin Bước 2: Chọn menu "databases" Bước 3: Chọn CSDL cần xóa Bước 4: Nhấn nút "Drop"

Xóa CSDL với phpMyAdmin

Lập trình PHP chúc bạn thành công!!!

picture Ảnh minh họa - Tạo CSDL bằng dòng lệnh figcaption Giao diện Command Prompt - Nguồn: nanado.edu.vn

picture Ảnh minh họa - Tạo CSDL bằng giao diện đồ họa figcaption Giao diện phpMyAdmin - Nguồn: nanado.edu.vn

1