Xem thêm

Module trong Python: Bước vào thế giới của module

Huy Erick
Hầu hết chúng ta đều biết rằng ngôn ngữ lập trình Python có một khối lượng lớn các thư viện và tài nguyên sẵn có. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tự hỏi làm thế...

Hầu hết chúng ta đều biết rằng ngôn ngữ lập trình Python có một khối lượng lớn các thư viện và tài nguyên sẵn có. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để tận dụng và sử dụng những tài nguyên đó trong dự án của mình không? Đó chính là lúc ta cần phải hiểu về Module trong Python.

Mở đầu

Tạo module là một khái niệm mới mẻ đối với những người mới học Python, nhưng nếu bạn đã từng làm việc với một ngôn ngữ lập trình khác, đây không phải là khái niệm xa lạ. Vậy, chúng ta hãy cùng khám phá module trong Python là gì và cách sử dụng chúng trong dự án của chúng ta.

Module trong Python là gì?

Ở Python, module là những tệp tin có phần mở rộng .py, trong đó chứa mã nguồn Python, có thể là biến, hàm hoặc một lớp cụ thể. Module giúp chúng ta viết code một cách linh hoạt hơn, mỗi tệp tin chứa những đoạn mã phục vụ cho một chức năng cụ thể, được sắp xếp tùy theo cách thiết kế của người lập trình.

Hãy cùng xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về module trong Python.

Cách tạo module trong Python

Để tạo một module trong Python, trước tiên, bạn cần xác định tầm quan trọng của module đó và đặt tên cho module đó một cách ý nghĩa. Ví dụ, nếu bạn cần tạo một thư viện chứa các hàm để quản lý sinh viên, bạn có thể tạo một tệp tin có tên là students.py và viết mã nguồn trong đó.

Ví dụ sau đây cho thấy cách tạo module students.py chứa hàm showMessage:

def showMessage():
    print("Chào mừng đến với thư viện quản lý sinh viên!")

Sau khi tạo module, bạn có thể sử dụng các hàm và biến trong module đó bằng cách import module.

Lệnh import trong Python

Để sử dụng mã nguồn từ một module vào một module khác, chúng ta sử dụng lệnh import. Có hai cách sử dụng lệnh import: sử dụng lệnh import đơn lẻ và lệnh from-import.

Sử dụng import

Lệnh import được sử dụng để gọi module vào module hiện tại. Bạn có thể sử dụng tất cả các tài nguyên trong module đó trong module hiện tại.

Ví dụ: Sử dụng hàm showMessage trong module students

import students

students.showMessage()

Sử dụng from-import

Giả sử module A có 10 hàm, nhưng trong module B, bạn chỉ muốn sử dụng 1 trong 10 hàm đó. Lúc này, bạn có thể sử dụng lệnh from ... import để chỉ import hàm cần sử dụng.

Ví dụ: Import hàm showMessage từ module students

from students import showMessage

showMessage()

Lệnh from-import được sử dụng khi bạn chỉ muốn import một phần của module, không phải toàn bộ module. Điều này giúp làm cho chương trình của bạn gọn hơn và tiết kiệm thời gian nhập các module có tên quá dài.

Đổi tên module với AS trong Python

Khi sử dụng lệnh import, nếu tên của module quá dài hoặc không dễ hiểu, bạn có thể đổi tên module thành một tên ngắn gọn hơn bằng cách sử dụng từ khóa as.

Ví dụ: Đổi tên module students thành std

import students as std

std.showMessage()

Kết luận

Module là một khái niệm quan trọng trong Python giúp chúng ta viết code một cách linh hoạt và có tổ chức. Bằng cách sử dụng lệnh import và from-import, chúng ta có thể tận dụng các tài nguyên và thư viện sẵn có trong Python.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về module trong Python và cách sử dụng chúng. Hãy thực hành và khám phá thêm các module khác trong Python để nâng cao kỹ năng lập trình của bạn.

test php

1