Ngôn ngữ lập trình là một lĩnh vực quan trọng và đang được quan tâm hàng đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình là gì và giải đáp câu hỏi nên học ngôn ngữ lập trình nào. Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết dưới đây!
Ngôn ngữ lập trình là gì?
Ngôn ngữ lập trình (programming language) là một tập hợp các quy tắc, cú pháp và ký hiệu được sử dụng để viết mã nguồn cho các chương trình máy tính hoặc phần mềm. Các ngôn ngữ lập trình cho phép các nhà phát triển viết các hướng dẫn cho máy tính thực hiện các tác vụ nhất định, bao gồm cả tính toán, xử lý dữ liệu, lưu trữ, truy xuất cơ sở dữ liệu và giao tiếp với người dùng.
Mỗi ngôn ngữ lập trình có cú pháp và cách viết khác nhau và được thiết kế để phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Các ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển phần mềm, ứng dụng web và các sản phẩm khác. Hằng năm, có hàng ngàn ngôn ngữ lập trình khác nhau được tạo ra. Những ngôn ngữ này có thể là dạng mệnh lệnh hoặc dạng khai báo.
Các thành phần của ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình được cấu thành bởi các thành phần sau:
-
Cú pháp: Cú pháp là tập hợp các quy tắc để viết các lệnh và câu lệnh trong ngôn ngữ lập trình. Cú pháp định nghĩa cách viết mã và các quy tắc để phân tích chúng.
-
Từ vựng: Từ vựng là tập hợp các từ khóa, các biến, hàm và các ký tự đặc biệt trong ngôn ngữ lập trình. Từ vựng cung cấp các cụm từ để biểu diễn các khái niệm và hành động trong chương trình.
-
Cú pháp chương trình: Cú pháp chương trình là cách sắp xếp các câu lệnh và cấu trúc mã trong chương trình. Cú pháp chương trình xác định cấu trúc và tình trạng của chương trình.
-
Thư viện: Thư viện là tập hợp các hàm và phương thức đã được xây dựng sẵn trong ngôn ngữ lập trình, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lập trình.
-
Trình biên dịch: Trình biên dịch là phần mềm chuyên dùng để biên dịch chương trình ngôn ngữ lập trình sang mã máy để máy tính có thể hiểu được và thực thi được.
-
Trình thông dịch: Trình thông dịch là phần mềm cho phép chương trình ngôn ngữ lập trình được thực thi trực tiếp trên máy tính mà không cần phải biên dịch trước.
-
Các công cụ hỗ trợ: Các công cụ hỗ trợ bao gồm trình soạn thảo mã nguồn, bộ gỡ rối, phần mềm quản lý phiên bản và các công cụ kiểm thử. Giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lập trình và quản lý chương trình.
Tổng kết lại, các thành phần của ngôn ngữ lập trình bao gồm cú pháp, từ vựng, cú pháp chương trình, thư viện, trình biên dịch, trình thông dịch và các công cụ hỗ trợ.
Đặc điểm chung của các ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình là các bộ từ vựng, cú pháp và quy tắc để viết chương trình máy tính. Các đặc điểm chung của các ngôn ngữ lập trình bao gồm:
-
Tính cú pháp: Các ngôn ngữ lập trình có cú pháp riêng biệt để định nghĩa các lệnh và câu lệnh. Tính cú pháp này phải được tuân thủ nghiêm ngặt để chương trình có thể hoạt động đúng.
-
Tính biên dịch: Các chương trình viết bằng ngôn ngữ lập trình thường được biên dịch sang mã máy trước khi thực thi. Điều này đảm bảo rằng chương trình có thể chạy trên máy tính một cách hiệu quả.
-
Tính độc lập nền tảng: Các ngôn ngữ lập trình thường có tính độc lập nền tảng. Nghĩa là chương trình viết bằng ngôn ngữ này có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm cả Windows, MacOS, Linux và các hệ điều hành khác.
-
Tính tái sử dụng: Các ngôn ngữ lập trình cung cấp các tính năng cho phép tái sử dụng mã đã viết. Điều này giúp giảm thời gian và công sức khi phát triển chương trình.
-
Tính linh hoạt: Các ngôn ngữ lập trình cung cấp cho lập trình viên các tính năng linh hoạt để xử lý dữ liệu và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp khác nhau.
Ứng dụng của ngôn ngữ lập trình
Trong thời đại công nghệ phát triển như hiện nay, ngôn ngữ lập trình đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong khoa học và cuộc sống con người. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến trong việc phát triển các ứng dụng phù hợp, tương thích để hoạt động trên iOS, Android, thiết kế website và nhiều lĩnh vực khác.
Ảnh: Ứng dụng của ngôn ngữ lập trình
Các loại ngôn ngữ lập trình đang được sử dụng phổ biến vào cuộc sống nhờ vào tính ứng dụng cao và khả năng phát triển linh hoạt. Bên cạnh đó, các ứng dụng mà được tạo ra từ ngôn ngữ lập trình vẫn luôn không ngừng cập nhật và đổi mới về tính năng,… với đích đến cuối cùng là mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Phân loại ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ máy (machine language)
Ngôn ngữ máy (machine language) là một tập các chỉ thị được CPU của máy tính trực tiếp thực thi. Mỗi chỉ thị sẽ thực hiện một chức năng xác định. Các chuỗi chỉ thị chính là tất cả các chương trình được thực thi trực tiếp bởi CPU.
Ảnh: Ngôn ngữ máy (Machine language)
Ngôn ngữ máy chính là ngôn ngữ cơ sở cho bộ vi xử lý và được hiển thị hoàn toàn theo dạng mã nhị phân. Các loại ngôn ngữ lập trình khác cuối cùng sẽ được chuyển thành ngôn ngữ máy trước khi hoàn thiện chương trình.
Hợp ngữ (assembly language)
Hợp ngữ (assembly language) là một trong những loại ngôn ngữ lập trình bậc thấp. Hợp ngữ là loại ngôn ngữ lập trình phức tạp, khó nhớ, phụ thuộc vào các loại vi xử lý khác nhau và cần công cụ hợp dịch để có thể dịch ra ngôn ngữ máy.
Mặc dù hợp ngữ được viết bằng từ viết tắt tiếng Anh nhưng hợp ngữ vẫn thua kém các loại ngôn ngữ lập trình khác về mặt vị thế.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language)
Ngôn ngữ lập trình bậc cao là ngôn ngữ lập trình hiện đại, tự nhiên, độc lập và không phụ thuộc vào công cụ dịch hay thiết bị sử dụng. Ví dụ về một số loại ngôn ngữ lập trình bậc cao có thể kể đến là: Java, Python, C, C++,...
Ảnh: Ngôn ngữ lập trình bậc cao - High-level programming language
Mặt khác, ngôn ngữ lập trình bậc cao có thể được phân loại theo phương pháp xây dựng và thực hiện chương trình như:
-
Ngôn ngữ lập trình hướng cấu trúc: Loại ngôn ngữ này hoạt động theo từng cụm chương trình con và được phân nhỏ ra từ chương trình chính.
-
Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng: Đây là loại ngôn ngữ tập trung vào đối tượng, lấy đối tượng (thực thể trong bài toán) là nền tảng để giải thuật toán của chương trình.
-
Ngôn ngữ lập trình tuyến tính: Loại ngôn ngữ này hoạt động dựa trên thứ tự viết các lệnh, từ trước đến sau, từ đầu đến cuối.
Top 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến
1. Javascript
Năm 2022 đánh dấu năm thứ 10 liên tiếp JavaScript trở thành ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến nhất. Theo khảo sát của Stack Overflow, số lượng nhà phát triển chương trình chuyên nghiệp sử dụng Javascript trong năm 2022 rơi vào khoảng 67.9% tổng số người được hỏi.
Lý do để Javascript trở thành ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng nhất là nhờ vào tính thân thiện với hầu hết các trình duyệt website, có nhiều cú pháp linh hoạt. Mặc dù, đây là ngôn ngữ dành cho Front-end nhưng Javascript vẫn được sử dụng cho Back-end thông qua Node.js.
Ảnh: Javascript - Ngôn ngữ lập trình
2. Python
Python được ra mắt lần đầu vào năm 1991 bởi Guido van Rossum. Theo khảo sát của Stack Overflow, Python là một trong những ngôn ngữ lập trình được yêu thích bởi những developer chuyên nghiệp cũng như những người đang học code.
Ảnh: Ngôn ngữ Python
3. Java
Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được phát hành vào năm 1995 bởi James Gosling. Ngôn ngữ này có thể chạy trên những nền tảng hỗ trợ Java mà không cần dịch lại.
Ảnh: Ngôn ngữ Java
4. C
Ngôn ngữ C# là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng được phát triển bởi Microsoft vào năm 2000. C# có nhiều tính năng đa dạng, thuận tiện cho người mới bắt đầu.
Ảnh: Ngôn ngữ C#
5. C/C++
Ngôn ngữ C là một ngôn ngữ lập trình ra mắt vào cuối 1970, vận hành gần với phần cứng và gần giống với ngôn ngữ bậc thấp hơn là các ngôn ngữ bậc cao khác. Tuy nhiên, ngôn ngữ C đã cho thấy được sự khác biệt chính là việc mã C có thể được dịch và thực thi trong hầu hết các máy tính.
Ảnh: Ngôn ngữ c và c++
6. PHP
PHP là một ngôn ngữ lập trình kịch bản mã nguồn mở, được tạo ra vào năm 1994. PHP cũng là một loại mã lệnh chủ yếu dùng để phát triển các ứng dụng viết cho máy chủ, dùng cho mục đích tổng quát.
Ảnh: Ngôn ngữ PHP
7. Kotlin
Ngôn ngữ Kotlin là một ngôn ngữ lập trình đa nền tảng, được phát triển bởi JetBrains vào năm 2011. Kotlin có thể tương tác với ngôn ngữ Java và hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình khác. Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng Android, ứng dụng web và phát triển ứng dụng bên server.
8. Go
Go (Golang) là ngôn ngữ lập trình được Google phát triển vào năm 2007 cho các API và ứng dụng web. Ngôn ngữ này ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu của các lập trình viên trong các dự án lớn.
9. Swift
Swift là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được Apple phát triển vào năm 2014 cho các ứng dụng Mac và Linux. Đây là một loại ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở dễ học, yêu cầu ít kỹ năng viết code hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác.
10. Ruby
Ngôn ngữ Ruby là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được phát triển bởi Yukihiro Matz Matsumoto vào năm 1993. Ruby là ngôn ngữ được lựa chọn hàng đầu bởi các công ty lập trình khởi nghiệp.