Phrasal verb với Set - một số cụm động từ thông dụng trong các bài thi tiếng Anh!
I. Một số Phrasal verb với Set thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với "Set" trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS, hay THPT Quốc gia. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể của những từ này bạn nhé!
1. Set aside
"Set aside" có nghĩa là dành dụm, tiết kiệm. Ví dụ:
- They set aside this money for their kids to go to college.
- Ellen instructs us to set aside this money so that we can use it in our old age.
Set aside
2. Set back
"Set back" có nghĩa là làm chậm lại, lùi xa. Ví dụ:
- The expedition sets back their goal of conquering new lands.
- They set back from their dream of becoming an astronaut because they have to take care of their family.
Set back
3. Set down
"Set down" có nghĩa là cho hàng khách xuống, viết ra, in ra (giấy). Ví dụ:
- All passengers will set down at the next stop.
- They set down some flyers for their concert at 9pm this weekend.
Set down
4. Set in
"Set in" có nghĩa là ngấm vào, thấm vào, thẩm thấu vào đâu đó, là một điều gì đó được sắp đặt để tồn tại lâu dài. Ví dụ:
- The rain looks like it will set in for another week.
- They need to consult her before setting in the things they ask for.
Set in
5. Set off
"Set off" có nghĩa là phát ra, gây ra, lên đường. Ví dụ:
- We are ready to set off.
- The terrorist set off a bomb where a lot of innocent residents were living.
Set off
6. Set on
"Set on" trong tiếng Anh có nghĩa là tấn công, bao vây. Ví dụ:
- The enemy has been set on, surrounded, and our plan has succeeded.
- The police set on him to ask if he was involved in the incident.
Set on
7. Set to
"Set to" có nghĩa là cung cấp âm nhạc để một tác phẩm viết có thể được sản xuất dưới dạng âm nhạc. Ví dụ: He set her poem to music.
Ngoài ra, "Set to" cũng có nghĩa là bắt đầu làm điều gì đó một cách mạnh mẽ. Ví dụ: He set to with bleach and scouring pads to make the vases spotless.
Set to
II. Bài tập của Phrasal verb với Set
Điền các Phrasal verb với Set phù hợp vào chỗ trống:
- The posts have to be set in concrete.
- The Court of Appeal set aside his conviction.
- We ate a hearty breakfast before we set off.
- He was set on by robbers.
- The sun was already up when they set off.
- The price of cigarettes is set to rise again.
- The rainy season has set in.
- Please tune the television set to Channel 4.
- The aircraft was set on automatic pilot.
- Three million dollars was set aside.
III. Lời kết
Trên đây là một số cụm động từ thông dụng với "Set" bạn nên nằm lòng để chinh phục điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, THPT Quốc gia hay TOEIC. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy ghi ngay những cụm động từ ăn điểm này vào số tay từ vựng để học thuộc lòng ngay thôi nào!!!